15 ngày DÙNG THỬ
1 đổi 1 MIỄN PHÍ
Giao hàng TẬN NƠI
Nhận hàng TRẢ TIỀN
Hàng CHÍNH HÃNG
Nguồn gốc RÕ RÀNG
Tư vấn CHU ĐÁO
Hỗ trợ NHANH 24/7
ĐIỆN THOẠI XIAOMI
-
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
23,390,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
23,390,000₫ -
Xiaomi 12s (8|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
6,490,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,28 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits (cực đại)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~419 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 13 MP, f/2.4, 15mm, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm; 5 MP, f/2.4, 50mm (chụp macro tele), AF
Đặc trưng : Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR
- Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Xám, Xanh lam, Tím, Xanh lục
-
Pin : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rờiSạc :67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) không dây 50W, 100% trong 57 phút (được quảng cáo) không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12s (8|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
6,490,000₫ -
Xiaomi Redmi K60 Ultra 5G (16|512GB) Dimensity 9200+ Fullbox New Seal
9,990,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2600 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~87,5%)
- Độ phân giải màn hình: 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành:Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS; 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µm ; 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, HDR10+, 10-bit
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0,8µm ; HDR ; 1080p@30/120 khung hình/giây
- Chipset : Kích thước Mediatek 9200+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-X3 & 3x3,0 GHz Cortex-A715 & 4x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715 MC11
- RAM: 16 GB
- Rom : 512 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh
Xiaomi Redmi K60 Ultra 5G (16|512GB) Dimensity 9200+ Fullbox New Seal
9,990,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 5G (16|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,390,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Rom : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Bạc, Xanh lam/Xanh lục, Tím
Xiaomi Redmi K70 5G (16|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,390,000₫
-
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim LikeNew
9,990,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.8"Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP Camera trước: 40 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 8 GB Dung lượng lưu trữ: 128 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 5000 mAh 45 WSamSung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim LikeNew
9,990,000₫ -
SamSung Galaxy Note 20 5G USA 8GB|128GB Snap 865 2 Sim New NoBox 100%
6,990,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.7", FullHD+
- Hệ điều hành: Android 10
- Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP
- Camera trước:10 MP
- CPU: Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+)
- RAM: 8GB
- Bộ nhớ trong: 128GB
- Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
- Thẻ SIM: 1 SIM Nano ,Hỗ trợ 5G
- Dung lượng pin: 4300 mAh , có sạc nhanh Loại Sim : 1 SIM Nano + 1 eSim
SamSung Galaxy Note 20 5G USA 8GB|128GB Snap 865 2 Sim New NoBox 100%
6,990,000₫ -
SamSung Galaxy S9 Plus 64GB Korea
3,390,000₫
- Màn hình: 6.2", Quad HD
- HDH : Android 8.0
- CPU : Exynos 9810 8 nhân 64 bit
- RAM : 6GB / ROM : 64GB
- CAMERA : 12MPX / 8MPX
- PIN : 3500MAH
SamSung Galaxy S9 Plus 64GB Korea
3,390,000₫ -
SamSung Galaxy Note 10 256GB USA
4,590,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.3", Full HD+
- HDH : Android 9.0 (Pie)
- CPU : Snap 855
- RAM : 8GB / ROM : 256GB
- CAMERA : 12-12 , 16 MPX / 10MPX
- PIN : 3500MAH
SamSung Galaxy Note 10 256GB USA
4,590,000₫
-
OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|512GB Snap 8 Gen 1 Likenew
8,890,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :2K+ (1440 x 3216 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~525 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS (dịch chuyển cảm biến 3 trục, dịch chuyển ống kính 2 trục) 13 MP, f/2.4, 52mm ( tele), 1/3.4", zoom quang 2x, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - Global Mediatek MT6983 Kích thước 9000 (4 nm) - Trung Quốc
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Global Octa-core (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Trung Quốc
- GPU : Adreno 730 - Global , Mali-G710 MC10 - Trung Quốc
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
Mẫu Dimensity của Oppo Find X5 không có chip hình ảnh MariSilicon X, OIS 5 trục và hiệu chỉnh màu của Hasselblad
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen gốm, Trắng gốm, Xanh lam (da sinh thái)
-
Hiệu suất: AnTuTu: 1012896 (v9)GeekBench: 3433 (v5.1)GFXBench: 44fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : Sạc 80W có dây, PD, 50% trong 12 phút (được quảng cáo) , không dây 50W, 100% trong 47 phút (được quảng cáo) , không dây đảo ngược 10W
OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|512GB Snap 8 Gen 1 Likenew
8,890,000₫ -
OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 1 Likenew
7,890,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :2K+ (1440 x 3216 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~525 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS (dịch chuyển cảm biến 3 trục, dịch chuyển ống kính 2 trục) 13 MP, f/2.4, 52mm ( tele), 1/3.4", zoom quang 2x, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - Global Mediatek MT6983 Kích thước 9000 (4 nm) - Trung Quốc
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Global Octa-core (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Trung Quốc
- GPU : Adreno 730 - Global , Mali-G710 MC10 - Trung Quốc
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
Mẫu Dimensity của Oppo Find X5 không có chip hình ảnh MariSilicon X, OIS 5 trục và hiệu chỉnh màu của Hasselblad
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen gốm, Trắng gốm, Xanh lam (da sinh thái)
-
Hiệu suất: AnTuTu: 1012896 (v9)GeekBench: 3433 (v5.1)GFXBench: 44fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : Sạc 80W có dây, PD, 50% trong 12 phút (được quảng cáo) , không dây 50W, 100% trong 47 phút (được quảng cáo) , không dây đảo ngược 10W
OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 1 Likenew
7,890,000₫ -
OPPO Find X7 5G (16GB|512GB) Dimensity 9300 LikeNew
13,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X7 5G (16GB|512GB) Dimensity 9300 LikeNew
13,190,000₫ -
Oppo Reno6 Pro 5G (12|256GB) Dimensity 1200 Likenew
4,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nit (chuẩn), 800 nit (HBM)
- Kích cỡ : 6,55 inch, 103,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,6%)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~402 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành: Android 11
- Camera sau: 64 MP, f/1.7, 26mm (rộng), 1/2.0", 0.7µm, PDAF ; 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm ; 2 MP, f/2.4, (macro ) ; 2 MP, f/2.4, (độ sâu) Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60fps; con quay hồi chuyển-EIS, HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/2.8", 0,8µm
- Chipset: Kích thước Mediatek 1200 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-A78 & 3x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G77 MC9
- RAM: 12 GB
- Rom : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh , 65W
- Màu sắc: Đen, Xanh lam, Cực quang, Vàng hùng vĩ, Phiên bản Diwali
Oppo Reno6 Pro 5G (12|256GB) Dimensity 1200 Likenew
4,290,000₫
-
Realme GT Neo5 5G (12|256GB) Snap 8+ Gen 1 Fullbox 100% Nguyên Seal ( Tặng BHV )
8,190,000₫
- Màn Hình :AMOLED 6,74 inch , 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1.5K ( 1240 x 2772 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, RGB được chiếu sáng (ở mặt sau), khung nhựa
- Hệ điều hành:Android 13, Realme UI 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/ 3.3, 20mm (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 730
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 4600 mAh (Sạc nhanh 240W)
Realme GT Neo5 5G (12|256GB) Snap 8+ Gen 1 Fullbox 100% Nguyên Seal ( Tặng BHV )
8,190,000₫ -
Realme GT2 Master Explorer Edition 12GB|256GB Snap 8+ Gen 1 New 100%
8,290,000₫
- Màn Hình : OLED 6,7 inch, 1B màu, 120Hz, HDR10+
- Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~393 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 12, Giao diện người dùng Realme 3.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OISF
Camera Góc siêu rộng :50 MP, f/2.2, 150˚ (siêu rộng)Camera macro : 3 MP, f/3.3, 20 mm (kính hiển vi), Lấy nét tự động, độ phóng đại 40 lần
- Camera Trước: 16MP, f/2.5, 25 mm (rộng)
- Chip :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU :Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 730
- RAM : 12GB
- ROM : 256GB ,UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Pin : Li-Po 5000 mAh , 100W
Realme GT2 Master Explorer Edition 12GB|256GB Snap 8+ Gen 1 New 100%
8,290,000₫ -
Realme GT Neo5 5G (16|512GB) Snap 8+ Gen 1 New 100% Nobox ( Tặng BHV )
7,790,000₫
- Màn Hình :AMOLED 6,74 inch , 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1.5K ( 1240 x 2772 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, RGB được chiếu sáng (ở mặt sau), khung nhựa
- Hệ điều hành:Android 13, Realme UI 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/ 3.3, 20mm (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 730
- RAM : 16GB
- ROM : 512GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 5000 mAh (Sạc nhanh 150W)
Realme GT Neo5 5G (16|512GB) Snap 8+ Gen 1 New 100% Nobox ( Tặng BHV )
7,790,000₫ -
Realme 12 Pro Plus 5G (12GB|256GB) Snap 7s Gen 2 New 100% FullBox ( Tặng Bảo Hành Vàng )
7,990,000₫
- Màn Hình : AMOLED, màu 1B, 120Hz, 800 nits (HBM), 950 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,4%)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng da hoặc nhựa, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, Realme UI 5.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.8, 71mm, (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", 0,7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera Trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (rộng) ; Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,40 GHz Cortex-A78 & 4x1,95 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 710
- Ram : 12 GB
- ROM : 256 GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Màu sắc : Màu xanh tàu ngầm, màu be Navigator, màu đỏ Explorer
-
Hiệu suất : AnTuTu: 534782 (v9), 660920 (v10)GeekBench: 2732 (v5), 2769 (v6)3DMark Wild Life: 3081 (ngoài màn hình 1440p)
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ;Sạc Có dây 67W, 1-50% trong 19 phút (được quảng cáo)
Realme 12 Pro Plus 5G (12GB|256GB) Snap 7s Gen 2 New 100% FullBox ( Tặng Bảo Hành Vàng )
7,990,000₫
ĐIỆN THOẠI GOOGLE
-
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫
- Màn hình: OLED, HDR ; 6,1 inch, 90,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~83,0%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 429 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau : 12,2 MP, f/1.7, 27mm, (rộng), 1/2,55", 1,4µm, PDAF pixel kép, OIS
12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (siêu rộng), 1,25µm
Đặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1.12µm ; Tự động HDR, toàn cảnh ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Google Tensor (5nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,80 GHz Cortex-X1 & 2x2,25 GHz Cortex-A76 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G78 MP20
- RAM: 6 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: Nano-SIM và eSIM ; Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4410 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 18W, PD3.0
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫ -
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
9,990,000₫
- Màn hình : OLED, 120Hz, HDR10+, 1400 nit (HBM), 2000 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,2 inch, 91,1 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~85,5%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 428 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 126˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhấtBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ; Đặc trưng Tự động HDR, toàn cảnh ; Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM : 8 GB
- ROM : 128GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất AnTuTu: 926801 (v9), 1158631 (v10) ; GeekBench: 3526 (v5), 4404 (v6) ; GFXBench: 73fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4575 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 27W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 18W ; Không dây đảo ngược
- Màu sắc : Obsidian, Hazel, Rose, Mint
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
9,990,000₫ -
Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|512GB) Quốc Tế
10,490,000₫
- Màn hình : LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1000 nit (HBM), 1500 nit (cao điểm)
- Kích cỡ :6,7 inch, 110,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,7%)
- Độ phân giải : 1440 x 3120 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 512 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS 48 MP, f/3.5, 120mm (tele), 1/2.55", 0.7µm, pixel kép PDAF, OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 126˚ (góc siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AF Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,8 MP, f/2.2, 21mm (góc siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm; Tự động HDR, toàn cảnh
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G2 (5nm)
- CPU: Lõi tám (2x2,85 GHz Cortex-X1 & 2x2,35 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G710 MP7
- RAM : 12 GB
- ROM : 512GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
- Dung lượng pin: Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 23W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 23W Không ;dây đảo ngược
Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|512GB) Quốc Tế
10,490,000₫ -
Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|256GB) Quốc Tế
9,490,000₫
- Màn hình : LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1000 nit (HBM), 1500 nit (cao điểm)
- Kích cỡ :6,7 inch, 110,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,7%)
- Độ phân giải : 1440 x 3120 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 512 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS 48 MP, f/3.5, 120mm (tele), 1/2.55", 0.7µm, pixel kép PDAF, OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 126˚ (góc siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AF Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,8 MP, f/2.2, 21mm (góc siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm; Tự động HDR, toàn cảnh
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G2 (5nm)
- CPU: Lõi tám (2x2,85 GHz Cortex-X1 & 2x2,35 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G710 MP7
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
- Dung lượng pin: Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 23W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 23W Không ;dây đảo ngược
Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|256GB) Quốc Tế
9,490,000₫
ĐỒNG HỒ
Tìm hiểu thêm về các cơ hội giao dịch quốc tế với exness.vn.
Mostbet provides 24/7 customer support via live chat, email and phone to help resolve any issues that may arise.
In the Aviator crash game, players can feel the suspense build as the multiplier climbs higher and higher before crashing. With its captivating gameplay and potential for big wins, Aviator https://aviatorgambling.games/ keeps players on the edge of their seats with every round.
Sòng bạc 1win nổi tiếng ở Việt Nam với những trò chơi độc đáo và những phần thưởng tuyệt vời. Nó mang đến cho người chơi những trải nghiệm chơi game thú vị và dịch vụ chất lượng cao. Người chơi mới cũng có thể nhận được các phần thưởng chào mừng khi đăng ký.
-
Đồng hồ Nam Bonest Gatti - BG9920 - A4 - 45mm - Automatic
7,290,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ: Nhựa trong cao cấp
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti – BG9920 – A4 – 45mm – Automatic
7,290,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport - BG6601- A1- 45mm - Automatic - Dây Da
6,290,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây da cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport – BG6601- A1- 45mm – Automatic – Dây Da
6,290,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost - BG5501- A3 - 45mm - Automatic
5,590,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost – BG5501- A3 – 45mm – Automatic
5,590,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport - BG8701- A3 - 45mm - Automatic
8,090,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport – BG8701- A3 – 45mm – Automatic
8,090,000₫