
15 ngày DÙNG THỬ
1 đổi 1 MIỄN PHÍ

Giao hàng TẬN NƠI
Nhận hàng TRẢ TIỀN

Hàng CHÍNH HÃNG
Nguồn gốc RÕ RÀNG

Tư vấn CHU ĐÁO
Hỗ trợ NHANH 24/7
-
Xiaomi Mi 10 5G (8|128GB) Snap 865 Likenew
3,690,000₫
- Màn hình: Super AMOLED 6,67 inch , 90Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình)
- Độ phân giải : Full HD+ (1080 x 2340 pixel), tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 386 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 10, có thể nâng cấp lên Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 108 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS; 13 MP, f/2.4, 12 mm (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm ; 2 MP, f/2.4, (macro ) ; 2 MP, f/2.4, (độ sâu)
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, f/2.0, (rộng), 1/3", 0,9µm
Đặc trưng : HDRBăng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset :Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-A77 & 3x2,42 GHz Cortex-A77 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 650
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 578056 (v8); GeekBench: 3322 (v5.1) ; GFXBench: 42fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc :Xanh san hô, Xám chạng vạng, Vàng đào
-
Pin :Li-Po 4780 mAh, , không thể tháo rờiSạc : Có dây 30W, không dây PD3.0 30W không dây đảo ngược 5W
Xiaomi Mi 10 5G (8|128GB) Snap 865 Likenew
3,690,000₫ -
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
14,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
14,890,000₫ -
Xiaomi 12 5G (8|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
4,790,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,28 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits (cực đại)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~419 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS ;13 MP, f/2.4, 12 mm, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm ; 5 MP, f/ 2.4, 50mm (chụp macro tele), AF
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR
- Chipset :Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 985115 (v9) ; GeekBench: 3652 (v5.1) ; GFXBench: 75fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc : Xám, Xanh lam, Tím, Xanh lục
-
Pin : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rờiSạc : 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 39 phút (được quảng cáo)không dây 50W, 100% trong 53 phút (được quảng cáo)không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12 5G (8|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
4,790,000₫ -
Xiaomi Redmi K50 Pro 8GB|128GB Dimensity 9000 LikeNew
4,990,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : 2K ( 1440 x 3200 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính,
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 108 MP, (rộng), 1/1.52", 0.7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, 119˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP
- Chipset : MediaTek Dimensity 9000 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali-G710 MC10
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , sạc 120W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K50 Pro 8GB|128GB Dimensity 9000 LikeNew
4,990,000₫
-
SamSung Galaxy S23 Ultra 5G (8GB|256GB) Snap 8 Gen 2 USA New 100% Nobox
14,890,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X 2K+ (1440 x 3088 Pixels) 6.8" - Tần số quét 120 Hz
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau: Chính 200 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP
- Máy ảnh trước: 12 MP
- Chip: Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân Tốc độ CPU : 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh 45 W
SamSung Galaxy S23 Ultra 5G (8GB|256GB) Snap 8 Gen 2 USA New 100% Nobox
14,890,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (16GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra LikeNew
6,690,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30fps
- Chip: Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) GPU: Immortalis-G720 MC7
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
- SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Đặc Trưng : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Si/C 6550mAh ;Sạc có dây 90W, PD3.0, QC3+, sạc đầy 100% trong 45 phút (đã quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (16GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra LikeNew
6,690,000₫ -
Samsung Galaxy Z Flip4 256G Viêt Nam Newseal Fullbox
17,500,000₫
Thông số kỹ thuật
-
Công nghệ màn hình:Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLEDĐộ phân giải:Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: (260 x 512 Pixels)Màn hình rộng:Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz
- Hệ điều hành: Android 12
- Camera sau: 2 camera 12 MP
- Camera trước: 10 MP
-
Chip xử lý (CPU):Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhânTốc độ CPU:1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHzChip đồ họa (GPU):Adreno 670
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM
- Pin, Sạc: 3700 mAh 25 W
Samsung Galaxy Z Flip4 256G Viêt Nam Newseal Fullbox
17,500,000₫ -
-
SamSung Galaxy Note 10 PLUS 5G 256GB USA
5,890,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.8", Quad HD+ (2K+)
- HDH : Android 9.0 (Pie)
- CPU : Snap 855
- RAM : 12GB / ROM : 256GB
- CAMERA : 12-12 , 16 MPX / 10MPX TOF 3D
- PIN : 4300MAH
SamSung Galaxy Note 10 PLUS 5G 256GB USA
5,890,000₫
-
OPPO Reno 12 5G (16GB|512GB) Dimensity 8250 LikeNew
7,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 394 ppi)
- Xây dựng : Corning Gorilla Glass (phiên bản không xác định)
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.1
- Camera sau:50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 47mm (tele), PDAF, zoom quang 2x
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, (rộng), AF, Toàn cảnh, HDR 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 8250 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,1 GHz Cortex-A78 & 3x3,0 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 512 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : Công suất có dây 80W, công suất có dây ngược PD
- Màu : Đen, Bạc, Đào
- Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- IP65, chống bụi và nước
OPPO Reno 12 5G (16GB|512GB) Dimensity 8250 LikeNew
7,490,000₫ -
OPPO Find X6 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
9,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (HBM), 1450 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,5%)
- Độ phân giải : 2K+ 1240 x 2772 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, quang học 2,8x thu phóng, PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 15mm, 112˚, (siêu rộng), 1/2,76", 0,64µm, PDAF
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; Video HDR, 10 bit
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Người bất tử-G715 MC11
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 4800 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : 80W có dây, PD, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X6 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
9,490,000₫ -
OPPO Find X8s 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 Plus NewSeal 100% FullBox
16,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,32 inch, 97,9 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.8, 85mm (tele), zoom quang 3.5x, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (siêu rộng), 1/2.75", 0.64µm, PDAF đa hướng Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925 MC12
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Hồng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin : Li-Ion 5700mAh Sạc 80W có dây, 12W PD, 33W PPS 50W không dây
OPPO Find X8s 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 Plus NewSeal 100% FullBox
16,990,000₫ -
OPPO Find X8 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% FullBox
24,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 2500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 ( ~90,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 50 MP, f/2.1, 70mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, zoom quang 3x, PDAF đa hướng (10cm - ∞), OIS 50 MP, f/3.1, 135mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/1/.95", 0.8µm, zoom quang 6x, PDAF điểm ảnh kép (35cm - ∞), OIS 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.75", 0.64µm, PDAF Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm, PDAF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM - ROM :RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.1
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen mờ, Trắng tinh khiết, Hồng vỏ sò
- Cảm biến : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) - Có sẵn trong phiên bản Oppo Find X8 Ultra Satellite
- Pin : Li-Ion 6100mAh Sạc 100W có dây, 18W PD, 18W QC, 55W PPS, 50W không dây , 10W không dây ngược
OPPO Find X8 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% FullBox
24,990,000₫
-
Realme GT5 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,290,000₫
- Màn Hình : AMOLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
- Độ phân giải: 1.5K+ (1240 x 2772 pixels) - tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành :Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau: Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS Ống kính siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Ống kính macro: 2 MP, f/ 2.4 (vĩ mô)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset :Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 740
- RAM : 12GB , LPDDR5X
- ROM : 256GB , UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Pin : Li-Po 5240 mAh ,150W có dây, PD, 1-50% trong 7 phút (được quảng cáo)
Realme GT5 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,290,000₫ -
Realme GT5 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
5,990,000₫
- Màn Hình : AMOLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
- Độ phân giải: 1.5K+ (1240 x 2772 pixels) - tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành :Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau: Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS Ống kính siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Ống kính macro: 2 MP, f/ 2.4 (vĩ mô)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset :Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 740
- RAM : 12GB , LPDDR5X
- ROM : 256GB , UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Pin : Li-Po 5240 mAh ,150W có dây, PD, 1-50% trong 7 phút (được quảng cáo)
Realme GT5 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
5,990,000₫ -
Realme GT5 Pro 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,590,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~92,0%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 2,7x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: QQualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 và 5x3,2 GHz Cortex-A720 và 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời ; 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Cam
Realme GT5 Pro 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,590,000₫ -
Realme 12 Pro Plus 5G (12GB|256GB) Snap 7s Gen 2 New Nobox
6,690,000₫
- Màn Hình : AMOLED, màu 1B, 120Hz, 800 nits (HBM), 950 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,4%)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng da hoặc nhựa, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, Realme UI 5.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.8, 71mm, (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", 0,7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera Trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (rộng) ; Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,40 GHz Cortex-A78 & 4x1,95 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 710
- Ram : 12 GB
- ROM : 256 GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Màu sắc : Màu xanh tàu ngầm, màu be Navigator, màu đỏ Explorer
-
Hiệu suất : AnTuTu: 534782 (v9), 660920 (v10)GeekBench: 2732 (v5), 2769 (v6)3DMark Wild Life: 3081 (ngoài màn hình 1440p)
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ;Sạc Có dây 67W, 1-50% trong 19 phút (được quảng cáo)
Realme 12 Pro Plus 5G (12GB|256GB) Snap 7s Gen 2 New Nobox
6,690,000₫
ĐIỆN THOẠI GOOGLE
-
Google Pixel 8 Pro (12GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
10,690,000₫
- Màn hình : LTPO OLED, 120Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 2400 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,7 cm2 ( ~87,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1344 x 2992 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 489 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 48 MP, f/2.8, 113mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.55", 0.7µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS, zoom quang 5x 48 MP, f/2.0, 126˚ (góc siêu rộng), 1/2.0", 0.8µm, PDAF điểm ảnh kép Đặc trưng Laser AF đa vùng, Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhất, Tăng cường thu phóng Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3,1", 1,22µm, PDAF Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM : 12 GB
- ROM : 128GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất : AnTuTu: 924853 (v9), 1151243 (v10) GeekBench: 3613 (v5), 4462 (v6) GFXBench: 49fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 5050mAh Sạc Có dây 30W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút Sạc không dây 23W Sạc không dây ngược Bỏ qua (có tùy chọn "Giới hạn đến 80%)
- Màu sắc : Đá Obsidian, Sứ, Vịnh, Bạc hà
Google Pixel 8 Pro (12GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
10,690,000₫ -
Google Pixel 7 5G (8GB|256GB) Quốc Tế
6,790,000₫
- Màn hình : AMOLED, 90Hz, HDR10+, 1000 nit (HBM), 1400 nit (cực đại)
- Kích cỡ : 6,3 inch, 96,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~84,9%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 416 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS 12 MP, f/2.2, 114˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,8 MP, f/2.2, 21mm (góc siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ;
Tự động HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G2 (5nm)
- CPU: Lõi tám (2x2,85 GHz Cortex-X1 & 2x2,35 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G710 MP7
- RAM: 8 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất : AnTuTu: 813114 (v9)GeekBench: 3288 (v5.1)GFXBench: 59fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4355 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 20W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây
Google Pixel 7 5G (8GB|256GB) Quốc Tế
6,790,000₫ -
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫
- Màn hình: OLED, HDR ; 6,1 inch, 90,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~83,0%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 429 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau : 12,2 MP, f/1.7, 27mm, (rộng), 1/2,55", 1,4µm, PDAF pixel kép, OIS
12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (siêu rộng), 1,25µm
Đặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1.12µm ; Tự động HDR, toàn cảnh ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Google Tensor (5nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,80 GHz Cortex-X1 & 2x2,25 GHz Cortex-A76 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G78 MP20
- RAM: 6 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: Nano-SIM và eSIM ; Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4410 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 18W, PD3.0
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫ -
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
8,990,000₫
- Màn hình : OLED, 120Hz, HDR10+, 1400 nit (HBM), 2000 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,2 inch, 91,1 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~85,5%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 428 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 126˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhấtBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ; Đặc trưng Tự động HDR, toàn cảnh ; Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM : 8 GB
- ROM : 128GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất AnTuTu: 926801 (v9), 1158631 (v10) ; GeekBench: 3526 (v5), 4404 (v6) ; GFXBench: 73fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4575 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 27W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 18W ; Không dây đảo ngược
- Màu sắc : Obsidian, Hazel, Rose, Mint
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
8,990,000₫
-
Đồng hồ Nam Bonest Gatti - BG9920 - A1- 45mm - Automatic
7,290,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ: Nhựa trong cao cấp
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti – BG9920 – A1- 45mm – Automatic
7,290,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport - BG8701- A3 - 45mm - Automatic
8,090,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport – BG8701- A3 – 45mm – Automatic
8,090,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport - BG9902 - A2 - 45mm - Automatic
9,290,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport – BG9902 – A2 – 45mm – Automatic
9,290,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Palm Tree - BG9904 - A1- 45mm - Automatic
9,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Palm Tree – BG9904 – A1- 45mm – Automatic
9,990,000₫