Thông tin sản phẩm
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, 4320Hz PWM, Dolby Vision, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 6000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,71 inch, 108,3 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2808 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~458 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- SIM : · Nano-SIM + eSIM
· eSIM + eSIM· Nano-SIM + Nano-SIM – Trung Quốc
- Hệ điều hành: Android 16, tối đa 7 bản nâng cấp Android chính, MagicOS 10
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 24mm (góc rộng), 1/1.3″, 1.2µm, PDAF đa hướng, OIS
200 MP, f/2.6, (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4″, 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88″, 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60/120fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10-bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 21mm (rộng), 1/2,93″, 0,6µm, PDAF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2×4,6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6×3,62 GHz Oryon V3 Phoenix M)
- GPU : Adreno 840
- RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB – UFS 4.0
- Pin, Sạc : · Si/C Li-Ion 7200 mAh (Toàn cầu)
· Si/C Li-Ion 6270 mAh (chỉ ở Châu Âu)Sạc 120W có dây, 100W PPS, 40W UFCS80W khôngdây đảo ngược không dây5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Vàng, Bạc hà
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) – Chỉ áp dụng tại Trung Quốc
Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.