HONOR
Tìm thấy 11 sản phẩm
-
Honor X50 5G (8GB|128GB) Snap 6 Gen 1 LikeNew
3,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 112,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1220 x 2652 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 431 ppi)
- Camera sau :108 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.67", PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc trưng : Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, (rộng) ;1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A78 & 4x1,8 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 710
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
- Pin, Sạc: Li-Po 5800 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 35W,có dây ngược 6W
- Hệ điều hành :Android 11
- Màu sắc : Đen, Xanh, Bạc, Cam
Honor X50 5G (8GB|128GB) Snap 6 Gen 1 LikeNew
3,890,000₫ -
Honor X50 5G (8GB|256GB) Snap 6 Gen 1 LikeNew
4,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 112,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1220 x 2652 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 431 ppi)
- Camera sau :108 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.67", PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc trưng : Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, (rộng) ;1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A78 & 4x1,8 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 710
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
- Pin, Sạc: Li-Po 5800 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 35W,có dây ngược 6W
- Hệ điều hành :Android 11
- Màu sắc : Đen, Xanh, Bạc, Cam
Honor X50 5G (8GB|256GB) Snap 6 Gen 1 LikeNew
4,190,000₫ -
Honor 50 (8GB|128GB) Snap 778G 5G LikeNew
4,190,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz
- Kích cỡ : 6,57 inch, 106,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,7%)
- Độ phân giải màn hình : 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 392 ppi)
- Camera sau :108 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.52", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚, 17mm (siêu rộng)
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4 , (chiều sâu)
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.2, 22mm (rộng), 1/3.14" ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,4 GHz Cortex-A78 & 3x2,2 GHz Cortex-A78 & 4x1,9 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 642L
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
- Pin, Sạc: Li-Po 4300 mAh, Có dây 66W, 70% sau 20 phút, 100% sau 45 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành :Android 11
- Màu sắc : Frost Crystal, Amber Red, Emerald Green, Midnight Black, Honor Code
Honor 50 (8GB|128GB) Snap 778G 5G LikeNew
4,190,000₫ -
Honor 50 (8GB|256GB) Snap 778G 5G LikeNew
4,490,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz
- Kích cỡ : 6,57 inch, 106,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,7%)
- Độ phân giải màn hình : 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 392 ppi)
- Camera sau :108 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.52", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚, 17mm (siêu rộng)
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4 , (chiều sâu)
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.2, 22mm (rộng), 1/3.14" ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,4 GHz Cortex-A78 & 3x2,2 GHz Cortex-A78 & 4x1,9 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 642L
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
- Pin, Sạc: Li-Po 4300 mAh, Có dây 66W, 70% sau 20 phút, 100% sau 45 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành :Android 11
- Màu sắc : Frost Crystal, Amber Red, Emerald Green, Midnight Black, Honor Code
Honor 50 (8GB|256GB) Snap 778G 5G LikeNew
4,490,000₫ -
Honor Magic 3 (8GB|256GB) Snap 888+ New Fullbox ( Đã Active )
7,990,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+
- Kích cỡ : 6,76 inch, 115,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~94,9%)
- Độ phân giải màn hình : 1344 x 2772 pixel, tỷ lệ 18,5: 9 (mật độ ~ 456 ppi)
- Camera sau : 50 MP, f/1.9, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
64 MP, f/3.5, 90mm (tele), 1/2.0", 0.7µm, PDAF, OIS, 3.5x zoom quang
64 MP, f/1.8, (đơn sắc)
13 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), PDAF
TOF 3D (độ sâu)
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 13 MP, f/2.4, 100˚ (siêu rộng) ;TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)
- Chipset : Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,99 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 660
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
- Pin, Sạc:Li-Po 4600 mAh, không thể tháo rời ; Có dây 66W Không dây 66W Không dây đảo ngược 5W Có dây đảo ngược 5W
- Hệ điều hành :Android 11
- Màu sắc : Giờ Vàng (Da Vegan), Đen, Trắng
Honor Magic 3 (8GB|256GB) Snap 888+ New Fullbox ( Đã Active )
7,990,000₫ -
Honor Magic6 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
14,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Kính Jurhino), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.3", Laser AF, PDAF, OIS
32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x
50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AF
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5450 mAh, không thể tháo rời, 66W có dây 50W không dây đảo ngược, 5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
14,990,000₫ -
Honor Magic6 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
17,190,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, Laser AF, PDAF, OIS
180 MP, f/2.6, (tele kính tiềm vọng), 1/1.49", 0,56µm, PDAF, OIS, zoom quang 2,5x50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.88", 0,61µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5600 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 80W ; Không dây 66W
Không dây đảo ngược Códây đảo ngược 5W
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
17,190,000₫ -
Honor Magic 7 (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox 100%
17,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,2 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1264 x 2800 pixel (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép
50 MP, f/2.4, 68mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5650 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây
80W không dây đảo ngược5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xám, Xanh, Vàng
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu ; SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi)
Honor Magic 7 (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox 100%
17,990,000₫ -
Honor Magic6 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
18,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, Laser AF, PDAF, OIS
180 MP, f/2.6, (tele kính tiềm vọng), 1/1.49", 0,56µm, PDAF, OIS, zoom quang 2,5x50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.88", 0,61µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5600 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 80W ; Không dây 66W
Không dây đảo ngược Códây đảo ngược 5W
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
18,990,000₫ -
Honor Magic6 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
20,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, Laser AF, PDAF, OIS
180 MP, f/2.6, (tele kính tiềm vọng), 1/1.49", 0,56µm, PDAF, OIS, zoom quang 2,5x50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.88", 0,61µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5600 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 80W ; Không dây 66W
Không dây đảo ngược Códây đảo ngược 5W
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
20,990,000₫ -
Honor Magic 7 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox 100%
21,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 112,8 cm2 ( ~89,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Rhino Glass), mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
200 MP, f/2.6, 60mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM :RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5850 mAh , không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây
80W không dây đảo ngược5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xám, Xanh
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu ; SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi)
Honor Magic 7 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox 100%
21,990,000₫