ONEPLUS
Hiển thị 25/31
-
OnePlus Ace 3 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~90,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB UFS 4.0
- Màu sắc : Xám, Trắng, Xanh lá
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin & Sạc : 6100mAh Sạc Có dây 100W, PD2.0, QC2, 52% trong 15 phút, 100% trong 36 phút
OnePlus Ace 3 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,990,000₫ -
OnePlus Ace 3 (16GB|1TB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
10,790,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1600 nits (HBM), 4500 nits (cực đại)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,9%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm ; 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3", 1.0µm ; Đặc trưng HDR ; Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Rom : 1 TB , UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xanh, Vàng Hồng
- Pin & Sạc : 5500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, 1-100% trong 27 phút (được quảng cáo)
OnePlus Ace 3 (16GB|1TB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
10,790,000₫ -
OnePlus 12 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,790,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 600 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,8%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, OxygenOS 14 (Quốc tế), ColorOS 14 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, PDAF đa hướng, OIS 64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", 0,7µm, PDAF, OIS , zoom quang 3x 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF
- Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh
-
Băng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm / 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset:Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
- RAM: 16 GB
- Rom : 512 GB
- Pin & Sạc : 100W có dây, PD, QC, 1-100% trong 26 phút (Quốc tế) 80W có dây, PD, QC, 1-100% trong 30 phút (Hoa Kỳ) Không dây 50W, 1-100% trong 55 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- IP65, chống thấm nước và chống bụi
OnePlus 12 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,790,000₫ -
OnePlus 12 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
12,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 600 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,8%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, OxygenOS 14 (Quốc tế), ColorOS 14 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, PDAF đa hướng, OIS 64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", 0,7µm, PDAF, OIS , zoom quang 3x 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF
- Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh
-
Băng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm / 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset:Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
- RAM: 16 GB
- Rom : 512 GB
- Pin & Sạc : Li-Po 5400 mAh ; Sạc 100W có dây, PD, QC, 1-100% trong 26 phút (Quốc tế) 80W có dây, PD, QC, 1-100% trong 30 phút (Hoa Kỳ) Không dây 50W, 1-100% trong 55 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- IP65, chống thấm nước và chống bụi
OnePlus 12 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
12,290,000₫ -
OnePlus Ace 5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Eltie NewSeal 100% FullBox
12,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích thước :6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải:1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Xây dựng Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- Màu sắc : Xám, Trắng, Tím
- Pin & Sạc : Li-Ion 6100mAh ; Sạc 100W có dây, 33W PPS, 18W PD/QC, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OnePlus Ace 5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Eltie NewSeal 100% FullBox
12,990,000₫ -
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% Nobox
12,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 ( ~90,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính trước (Crystal Shield), mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng
- Pin & Sạc : Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, PD, QC, 50% trong 13 phút, 100% trong 36 phút (được quảng cáo)50W không dây10W không dây ngược5W có dây ngược
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% Nobox
12,990,000₫ -
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
16,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 ( ~90,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính trước (Crystal Shield), mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng
- Pin & Sạc : Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, PD, QC, 50% trong 13 phút, 100% trong 36 phút (được quảng cáo)50W không dây10W không dây ngược5W có dây ngược
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
16,490,000₫