ONEPLUS
Hiển thị 37/41
-
OnePlus 13T 5G (16GB|512GB) Snap 8 Elite LikeNew
12,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 2160Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,32 inch, 97,9 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~460 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính, khung hợp kim nhôm
- Chống bụi/nước : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.0, (tele), 1/2.76", 0.64µm, zoom quang 2x, PDAFĐặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xám, Hồng
- Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6260 mAh
Sạc Công suất có dây 80W, công suất PPS 33W, công suất PD 18W, công suất QC 18W,công suất ngược 5W
OnePlus 13T 5G (16GB|512GB) Snap 8 Elite LikeNew
12,290,000₫ -
OnePlus Ace 5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Eltie NewSeal 100% FullBox
12,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích thước :6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải:1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Xây dựng Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- Màu sắc : Xám, Trắng, Tím
- Pin & Sạc : Li-Ion 6100mAh ; Sạc 100W có dây, 33W PPS, 18W PD/QC, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OnePlus Ace 5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Eltie NewSeal 100% FullBox
12,990,000₫ -
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% Nobox
13,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 ( ~90,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính trước (Crystal Shield), mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng
- Pin & Sạc : Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, PD, QC, 50% trong 13 phút, 100% trong 36 phút (được quảng cáo)50W không dây10W không dây ngược5W có dây ngược
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% Nobox
13,190,000₫ -
OnePlus 13T 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
13,790,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 2160Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,32 inch, 97,9 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~460 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính, khung hợp kim nhôm
- Chống bụi/nước : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.0, (tele), 1/2.76", 0.64µm, zoom quang 2x, PDAFĐặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xám, Hồng
- Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6260 mAh
Sạc Công suất có dây 80W, công suất PPS 33W, công suất PD 18W, công suất QC 18W,công suất ngược 5W
OnePlus 13T 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
13,790,000₫ -
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
16,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 ( ~90,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính trước (Crystal Shield), mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng
- Pin & Sạc : Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, PD, QC, 50% trong 13 phút, 100% trong 36 phút (được quảng cáo)50W không dây10W không dây ngược5W có dây ngược
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
16,290,000₫