ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 181/192
-
Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 12GB|256GB Snap 8 Gen 1
5,890,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 64 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.73", 0,8µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP, f/2.4, (rộng), 1/2.0", 0,8µm , HDR
- Chipset : Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4700 mAh , 120W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 17 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 12GB|256GB Snap 8 Gen 1
5,890,000₫ -
Xiaomi 12 Pro (12|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
5,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED 6,73 inch , 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM), 1500 nits (cực đại)
- Độ phân giải : Quad HD+ (2K+) (1440 x 3200 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~521 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS ; 50 MP, f/1.9,48mm (tele), PDAF, zoom quang 2x ; 50 MP, f/2.2, 115 Cực kỳ rộng)
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR10+
- Chipset :Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 985226 (v9) ;GeekBench: 3682 (v5.1) ; GFXBench: 46fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc :Xám, Xanh lam, Tím, Xanh lục
-
Pin : Li-Po 4600 mAh, không thể tháo rờiSạc : Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 18 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12 Pro (12|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
5,890,000₫ -
Xiaomi 12s (8|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
5,890,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,28 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits (cực đại)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~419 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 13 MP, f/2.4, 15mm, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm; 5 MP, f/2.4, 50mm (chụp macro tele), AF
Đặc trưng : Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR
- Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Xám, Xanh lam, Tím, Xanh lục
-
Pin : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rờiSạc :67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) không dây 50W, 100% trong 57 phút (được quảng cáo) không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12s (8|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
5,890,000₫ -
Xiaomi Redmi K60 (16|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
5,890,000₫
- Màn hình: OLED, 6,67 inch, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình : 2K+ (1440 x 3200 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Hệ điều hành : Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OIS ; 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µm ; 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.06", 1.0µm
- Chipset : Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X2 & 3x2,5 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời; Có dây 67W, không dây PD3.0, QC3+
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh lam, Xanh lục
Xiaomi Redmi K60 (16|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
5,890,000₫ -
Realme GT Neo5 5G 16GB|256GB Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,890,000₫
- Màn Hình :AMOLED 6,74 inch , 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1.5K ( 1240 x 2772 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, RGB được chiếu sáng (ở mặt sau), khung nhựa
- Hệ điều hành:Android 13, Realme UI 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/ 3.3, 20mm (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 730
- RAM : 16GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 5000 mAh (Sạc nhanh 150W)
Realme GT Neo5 5G 16GB|256GB Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,890,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 3 5G (12GB|512GB) Snap 8s Gen 3 LikeNew (Tặng bảo hành vàng)
5,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2400 nits (cực đại)
- 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,9%), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.95", 0,8µm, PDAF, OIS 8 MP, (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
- Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 0,8µm 1080p@30/60fps
- Chip: Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm) Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520) GPU: Adreno 735
- RAM: 12GB
- Dung lượng lưu trữ: 256GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh, không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC3+
Xiaomi Redmi Turbo 3 5G (12GB|512GB) Snap 8s Gen 3 LikeNew (Tặng bảo hành vàng)
5,890,000₫ -
OPPO Reno 12 5G 12GB|256GB Dimensity 7300-Energy LikeNew Chính Hãng
5,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 394 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 7i), khung nhựa, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành: Android 14, tối đa 3 bản nâng cấp Android chính, ColorOS 14.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF đa hướng, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 21mm (rộng), 1/3.1", PDAF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 7300 -Energy (4 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,5 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G615 MC2
- RAM|ROM : 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Nâu mờ, Hồng hoàng hôn, Bạc Astro
- Pin : 5000mAh Sạc Có dây 80W, PD2.0, 47% trong 18 phút, 100% trong 46 phút, Có dây ngược
- Màu : Đen, Bạc, Đào
- Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OPPO Reno 12 5G 12GB|256GB Dimensity 7300-Energy LikeNew Chính Hãng
5,890,000₫ -
Sony Xperia 5 IV 5 (Mark 4) 5G 128GB Nhật 2 Sim
5,990,000₫
- Màn hình: OLED,6,1 inch (21:9) , 1B màu, 120Hz, HDR BT.2020
- HDH : Android 12, đưọc lên Android 13
- CPU : Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4 nm) GPU: Adreno 730
- RAM : 8GB / ROM : 128GB
-
Cụm 3 Camera :Camera 1 : Tiêu cự 24mm, 12MPCamera 2 : Tiêu cự 60mm, 12MPCamera 3 : Tiêu cự 16mm, 12MP
Camera trước: 8 MPCổng kết nối/sạc: USB Type-CJack tai nghe : 3.5 mmMạng di động: 5GLoại sim: 1 Nano SIM 1 Esim- PIN : 5000mAh , Li-Po
Sony Xperia 5 IV 5 (Mark 4) 5G 128GB Nhật 2 Sim
5,990,000₫ -
Oppo Reno8 Pro 5G 8GB|128GB Snap 7 Gen 1 New 100%
5,990,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,62 inch , 120Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình), 800 nit (HBM), 1300 nit (đỉnh)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~397 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 12, ColorOS 12.1
- Camera sau: Camera góc rộng 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF
Camera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,4 GHz Cortex-A710 & 3x2,36 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 644
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 128 GB , UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 4500 mAh , Có dây 80W, 1-45% trong 10 phút, 1-100% trong 31 phút (được quảng cáo)
Oppo Reno8 Pro 5G 8GB|128GB Snap 7 Gen 1 New 100%
5,990,000₫ -
Realme 11 Pro 5G (12|256GB) Dimensity 7050 New 100%
5,990,000₫
- Màn Hình : AMOLED 6,7 inch, 1B màu, HDR10+, 120Hz, 950 nits (cực đại)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng da hoặc nhựa, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng 100 MP, f/1.8, 26mm (rộng), PDAF, OISCamera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25 mm (rộng)
- Chipset : Mediatek MT6877V Kích thước 7050 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G68 MC4
- Ram : 12GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 5000 mAh ,67W có dây
Realme 11 Pro 5G (12|256GB) Dimensity 7050 New 100%
5,990,000₫ -
Oppo Reno8 Pro Plus 5G (8|256GB) Dimensity 8100-Max LikeNew
5,990,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 950 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 12, ColorOS 12.1
- Camera sau: Camera góc rộng 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF Camera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF , HDR
- Chipset : Mediatek 8100-Max (5 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 4500 mAh , 80 W 1-45% trong 10 phút, 1-100% trong 31 phút (được quảng cáo)
Oppo Reno8 Pro Plus 5G (8|256GB) Dimensity 8100-Max LikeNew
5,990,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (8GB|256GB) Snap 7s Gen 2 New 100% FullBox ( Tặng BHV)
5,990,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, 1800 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K+ ( 1220 x 2712 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Gorilla Glass Victus, Mặt lưng nhựa giả kính ,Khung nhựa vuông vức
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :200 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.4", 0,56µm, PDAF đa hướng, OIS Camera góc siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µmCamera Macro : 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,40 GHz & 4x1,95 GHz)
- GPU : Adreno 710
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5100 mAh , 67W có dây, PD3.0, 100% trong 44 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (8GB|256GB) Snap 7s Gen 2 New 100% FullBox ( Tặng BHV)
5,990,000₫