ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 301/312
- 
	
	
Oppo Reno10 Pro Plus 5G (16GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
6,690,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.7 inch
 - Độ phân giải: 1.5K+ (1240 x 2772 Pixels) - Tần số quét 120 Hz
 - Độ sáng tối đa: 1100 nits
 - Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực AGC DT-Star2
 - Hệ điều hành: Android 13
 - Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 64 MP, 8 MP
 - Camera trước: 32 MP
 - Chip: Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
 - 
Chip đồ họa (GPU): Adreno 730
 - RAM: 16 GB
 - Dung lượng lưu trữ: 256 GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc:4700 mAh 100W
 

Oppo Reno10 Pro Plus 5G (16GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
6,690,000₫ - 
	
	
Meizu 20 Classic (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,690,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 144Hz, 500 nits (điển hình), 800 nits (HBM)
 - Kích cỡ : 6,55 inch, 103,6 cm2 ( ~89,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải màn hình : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 402 ppi)
 - Hệ điều hành : Android 13, Flyme 10
 - Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP54 (chống nước bắn vào)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 16 MP, f/2.4, 16mm, 122˚ (siêu rộng) 5 MP, f/2.4 Đặc trưng Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR Băng hình 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 32 MP, f/2.5, (rộng) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình Đúng
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB ; UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Pin, Sạc: Li-Po 4700mAh Sạc 67W có dây, PD3 PPS, QC4+
 - Màu sắc : Xám, Bạc , Xanh lá
 

Meizu 20 Classic (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,690,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi K70E 5G (12|512GB) Dimensity 8300 Ultra New 100% Fullbox Nguyên Seal
6,790,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (cao điểm)
 - Độ phân giải màn hình: 1.5K (1220 x 2712 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
 - Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
 - Camera sau: 64 MP, (rộng), 1/2", PDAF, OIS; 8 MP, 120˚, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình :4K@24/30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
 - Chipset : Mediatek Kích thước 8300 Ultra (4 nm)
 - CPU : Lõi tám 3,35 GHz
 - GPU : Mali G615-MC6
 - RAM: 12 GB
 - Rom : 512 GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Li-Po 5500 mAh , không thể tháo rời ; 90W có dây, PD3.0, QC2, 100% trong 34 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc: Đen, Trắng, Bạc Hà
 

Xiaomi Redmi K70E 5G (12|512GB) Dimensity 8300 Ultra New 100% Fullbox Nguyên Seal
6,790,000₫ - 
	
	
Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New Nobox (UnlockCode)
6,790,000₫
- Màn Hình : LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 6000 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,8%)
 - Độ phân giải: 1.5K+ (1264 x 2780 pixel) (mật độ ~ 450 ppi)
 - Hệ điều hành : Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
 - Camera Sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
 - Camera Trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" ; Đặc trưng Toàn cảnh ; Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps
 - Chipset : Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
 - CPU: Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
 - GPU: Adreno 732
 - RAM / ROM : RAM 256GB 8GB ; UFS 4.0
 - Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
 - Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
 - Màu sắc : Bạc, Xanh
 - Pin: 5500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
 

Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New Nobox (UnlockCode)
6,790,000₫ - 
	
	
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,790,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
 - Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
 - Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
 - RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
 - Màu sắc : Xám, Trắng, Xanh lá
 - Pin & Sạc : Li-Ion 6415mAh ; Sạc 80W có dây, 18W PD, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,790,000₫ - 
	
	
Vivo iQOO Neo10 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,790,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR Băng hình 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Băng hình 1080p@30fps
 - Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM: 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0 (UFS 4.1 với bản cập nhật SW trong tương lai)
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Si/C 6100 mAh, không thể tháo rời Sạc 120W có dây, 100W PPS+PD, 50% trong 15 phút (đã quảng cáo) Có dây ngược Có dây ngược
 - Màu sắc : Đen, Trắng, Cam
 - Hệ điều hành : Android 15, OriginOS 5
 

Vivo iQOO Neo10 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,790,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 256GB Korea
6,890,000₫
Gorilla Glass Victus1440 x 3200 pixels6.8 inches, 112.1 cm2108 MP, 12MP và 10MP+ 10MP+ 0.3 MP40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.7µm, PDAFAndroid 11, One UI 3.112 GB256 GB5000 mAh
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 256GB Korea
6,890,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim Snap 888
6,890,000₫
- Gorilla Glass Victus
 - 1440 x 3200 pixels
 - 6.8 inches, 112.1 cm2
 - 108 MP, 12MP và 10MP+ 10MP+ 0.3 MP
 - 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.7µm, PDAF
 - Android 11, One UI 3.1
 - Chipset:Snap 888
 - 12 GB
 - GB
 - 5000 mAh
 

SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim Snap 888
6,890,000₫ - 
	
	
Xiaomi Civi 3 (12GB|512GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
6,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,55 inch, 103,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,0%)
 - Độ phân giải màn hình : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 402 ppi)
 - Camera sau :50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 115˚ (siêu rộng), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
 - 
Đặc trưng : Quad-LED dual-tone flash, HDR, panoramaBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
 - Camera trước: 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF 32 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide), 1/2.8", 0.8µm
 - Chipset : Mediatek Dimensity 8200 Ultra (4 nm)
 - CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
 - GPU : Mali-G610 MC6
 - RAM: 12 GB
 - ROM : 512 GB , UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
 - Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh, 67W có dây, PD3.0, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
 - Hệ điều hành :Android 13, MIUI 14
 - Màu sắc : Tím, Bạc hà, Vàng, Xám
 

Xiaomi Civi 3 (12GB|512GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
6,890,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S23 Fe 5G (8GB|128GB) Snap 8 Gen 1 USA Likenew
6,890,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) 6.6" - Tần số quét 120 Hz
 - Hệ điều hành: Android 13
 - Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP
 - Máy ảnh trước: 12 MP
 - Chip: Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân Tốc độ CPU : 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
 - RAM: 8GB
 - Dung lượng lưu trữ: 256GB
 - SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: 4700 mAh 45 W
 

SamSung Galaxy S23 Fe 5G (8GB|128GB) Snap 8 Gen 1 USA Likenew
6,890,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
6,890,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
 - Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
 - Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30fps
 - Chip: Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) GPU: Immortalis-G720 MC7
 - RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
 - SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Đặc Trưng : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Pin, Sạc: Si/C 6550mAh ;Sạc có dây 90W, PD3.0, QC3+, sạc đầy 100% trong 45 phút (đã quảng cáo)
 - Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh
 

Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
6,890,000₫ - 
	
	
Meizu 21 Note (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải màn hình : 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Chống bụi và nước IP65
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 24mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 16mm, 122˚ (siêu rộng), AF
 - Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR
 - 
Quay phim 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: 12 GB
 - ROM : 256 GB ; UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin : 5500 mAh, không thể tháo rời
 - Sạc : 65W có dây, PD3 PPS, QC4+
 - Màu sắc : Đen, Trắng
 - Hệ điều hành : Hệ điều hành Flyme
 

Meizu 21 Note (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫