ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 385/396
-
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,290,000₫
- Màn hình: LTPO3 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
- Độ phân giải :2K+ 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (cực đại), độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : 100W có dây, PD, 45% trong 10 phút, 100% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 50% trong 22 phút, 100% trong 51 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,290,000₫ -
Vivo X90 Pro Plus (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,290,000₫
- Màn hình: LTPO4 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (đỉnh)
- Kích cỡ :6,78 inch, 111,4 cm2 ( ~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 517 ppi)
- Xây dựng : Xây dựng Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng da sinh thái ; Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành:Android 13, Funtouch (Toàn cầu), OriginOS 3 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 64 MP, f/3.5, 90mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/2.0", 0,7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3,5x 50 MP, f/1.6, 50mm (tele), 1/2.4", 0,7µm, AF, zoom quang 2x, OIS 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (góc siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, AF Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, Pixel Shift, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, video RAW 14-bit
- Camera trước:32 MP, f/2.5, 24mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : 4700mAh Sạc 80W có dây, 100% trong 33 phút 50W không dây , có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Đỏ
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X90 Pro Plus (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,290,000₫ -
Honor Magic6 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,290,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Kính Jurhino), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.3", Laser AF, PDAF, OIS
32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x
50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AF
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5450 mAh, không thể tháo rời, 66W có dây 50W không dây đảo ngược, 5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,290,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal 100% Fullbox
9,390,000₫
- Thân máy: Mặt kính, khung nhôm 107,4 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi), Chống bụi/nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)
- 160,4 x 75,1 x 8,4 mm (6,31 x 2,96 x 0,33 in) Nặng 211g (7,44oz)
- Màn hình: 6,67 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (đỉnh)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- Bộ xử lý đồ họa : Immortalis-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay video : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0.8µm
- Quay video: 1080p@30fps
- Pin: Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, 100% trong 24 phút (đã quảng cáo)
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal 100% Fullbox
9,390,000₫ -
Sony Xperia 5 V 5 (Mark 5) 5G 128GB Nhật 2 Sim
9,390,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10, BT.2020
- Kích cỡ : 6,1 inch, 86,9 cm2 ( ~83,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải :1080 x 2520 pixel, tỷ lệ 21:9 (~mật độ 449 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm ; chuẩn IP65/IP68
- HDH : Android 13, có thể nâng cấp lên Android 15
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 730
- RAM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB UFS
Camera trước: 12 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1/2.9", 1.25µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển 5 trục-EIS - Âm thanh : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz Hệ thống rung động động
- Cảm biến Vân tay (gắn bên hông), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, áp kế, la bàn
Mạng di động: 5GLoại sim: Nano-SIM + eSIM Hoặc Nano-SIM + Nano-SIM - PIN : Li-Po 5000mAh Sạc Có dây 30W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút Không dây Không dây ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh, Bạch kim Bạc
Sony Xperia 5 V 5 (Mark 5) 5G 128GB Nhật 2 Sim
9,390,000₫ -
Oppo Reno10 Pro Plus 5G (16GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 New 100% Nobox
9,490,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.7 inch
- Độ phân giải: 1.5K+ (1240 x 2772 Pixels) - Tần số quét 120 Hz
- Độ sáng tối đa: 1100 nits
- Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực AGC DT-Star2
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 64 MP, 8 MP
- Camera trước: 32 MP
- Chip: Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
-
Chip đồ họa (GPU): Adreno 730
- RAM: 16 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:4700 mAh 100W
Oppo Reno10 Pro Plus 5G (16GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 New 100% Nobox
9,490,000₫ -
OPPO Find X6 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
9,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (HBM), 1450 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,5%)
- Độ phân giải : 2K+ 1240 x 2772 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, quang học 2,8x thu phóng, PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 15mm, 112˚, (siêu rộng), 1/2,76", 0,64µm, PDAF
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; Video HDR, 10 bit
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Người bất tử-G715 MC11
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 4800 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : 80W có dây, PD, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X6 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
9,490,000₫ -
Vivo iQOO Neo9 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
9,490,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio). LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), LED flash, panorama, HDR
- Quay phim: 8K, 4K, 1080p, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (wide)
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo) Có dây ngược
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQOO Neo9 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
9,490,000₫ -
Realme GT5 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~92,0%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 2,7x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: QQualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 và 5x3,2 GHz Cortex-A720 và 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời ; 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Cam
Realme GT5 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,490,000₫ -
Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
9,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR Băng hình 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Băng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0 (UFS 4.1 với bản cập nhật SW trong tương lai)
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6100 mAh, không thể tháo rời Sạc 120W có dây, 100W PPS+PD, 50% trong 15 phút (đã quảng cáo) Có dây ngược Có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Cam
- Hệ điều hành : Android 15, OriginOS 5
Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
9,490,000₫ -
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% FullBox
9,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- Màu sắc : Xám, Trắng, Xanh lá
- Pin & Sạc : Li-Ion 6415mAh ; Sạc 80W có dây, 18W PD, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% FullBox
9,490,000₫ -
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
9,590,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
9,590,000₫