ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 385/396
- 
	
	
Xiaomi Redmi K70 (12|256GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Fullbox
7,890,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (cao điểm)
 - Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
 - Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
 - Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: 12 GB
 - Rom : 256 GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc: Đen, Bạc, Xanh lam/Xanh lục, Tím
 

Xiaomi Redmi K70 (12|256GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Fullbox
7,890,000₫ - 
	
	
OnePlus Ace 2 Pro (24GB|1TB) Snap 8 Gen 2 Likenew
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 550 nit (typ), 1200 nit (HBM), 1600 nit (cao điểm)
 - Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
 - Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
 - Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Asahi Glass), khung nhựa, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5)
 - Hệ điều hành:Android 13 ColorOS 13
 - Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm ; 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước : 116 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm. HDR , Băng hình: 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset:Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
 - CPU :Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - Chip đồ họa (GPU): Adreno 740
 - RAM: 24 GB
 - Rom : 1TB
 - Pin & Sạc : Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời , Sạc : 150W có dây
 - Màu sắc : Xanh Aurora, Xám Titan
 

OnePlus Ace 2 Pro (24GB|1TB) Snap 8 Gen 2 Likenew
7,890,000₫ - 
	
	
Meizu 21 Note (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New Fullbox Nguyên Seal
7,890,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải màn hình : 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Chống bụi và nước IP65
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 24mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 16mm, 122˚ (siêu rộng), AF
 - Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR
 - 
Quay phim 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: 12 GB
 - ROM : 256 GB ; UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin : 5500 mAh, không thể tháo rời
 - Sạc : 65W có dây, PD3 PPS, QC4+
 - Màu sắc : Đen, Trắng
 - Hệ điều hành : Hệ điều hành Flyme
 

Meizu 21 Note (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New Fullbox Nguyên Seal
7,890,000₫ - 
	
	
Vivo iQoo Z9 Turbo Plus (12GB|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal Fullbox
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, (siêu rộng)Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước: 6 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset : Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
 - GPU : Immortalis-G720 MC12
 - RAM - ROM: RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB ; UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Si/C 6400 mAh, không thể tháo rời ;80W có dây ;7.5W có dây ngược
 - Màu sắc : Đen, Trắng, Titan
 - Xây Dựng : Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa ; IP64, chống bụi và nước
 - Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
 

Vivo iQoo Z9 Turbo Plus (12GB|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal Fullbox
7,890,000₫ - 
	
	
OPPO Reno13 5G (12GB|256GB) Dimensity 8350 LikeNew
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1200 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 7i), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
 - Hệ điều hành:Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 115˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 50 MP, f/2.0, 21mm (rộng), AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-A715 & 3x3,20 GHz Cortex-A715 & 4x2,20 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Mali G615-MC6
 - RAM- ROM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Lông vũ trắng, xanh sáng, đen, tím, xanh
 - Pin : 5600mAh Sạc Có dây 80W, PD 13,5W, UFCS 33W, PPS 33W có dây ngược
 - Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OPPO Reno13 5G (12GB|256GB) Dimensity 8350 LikeNew
7,890,000₫ - 
	
	
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
7,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
 - Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
 - Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
 - RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
 - Màu sắc : Xám, Trắng, Xanh lá
 - Pin & Sạc : Li-Ion 6415mAh ; Sạc 80W có dây, 18W PD, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
7,890,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi Note 15 Pro+ 5G (16GB|512GB) Snap 7s Gen 4 LikeNew
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (đỉnh)
 - Kích Thước : 6,83 inch, 111,0 cm2 ( ~86,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1220 x 2772 pixel (~mật độ 443 ppi)
 - Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69K (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) Khả năng chống nước theo đánh giá của nhà sản xuất (ở độ sâu 2m trong 24 giờ)
 - Hệ điều hành:Android 15, HyperOS 2
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, (góc rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.2, (tele), PDAF, zoom quang 2,5x8 MP, 112˚ (góc siêu rộng)Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS
 - Camera trước:  32 MP, (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30/60fps
 - Chipset: Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x2,7 GHz Cortex-A720 & 3x2,4 GHz Cortex-A720 & 4x1,8 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 810
 - RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 1TB 16GB - UFS 2.2
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Pin Li-Ion 7000 mAh
Sạc 90W có dây22,5W có dây ngược
 

Xiaomi Redmi Note 15 Pro+ 5G (16GB|512GB) Snap 7s Gen 4 LikeNew
7,890,000₫ - 
	
	
Vivo iQOO Neo10 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
7,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR Băng hình 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Băng hình 1080p@30fps
 - Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM: 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0 (UFS 4.1 với bản cập nhật SW trong tương lai)
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Si/C 6100 mAh, không thể tháo rời Sạc 120W có dây, 100W PPS+PD, 50% trong 15 phút (đã quảng cáo) Có dây ngược Có dây ngược
 - Màu sắc : Đen, Trắng, Cam
 - Hệ điều hành : Android 15, OriginOS 5
 

Vivo iQOO Neo10 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
7,890,000₫ - 
	
	
Realme GT Neo5 SE 5G (16GB|1TB) Snap 7+ Gen 2 New 100% Fullbox ( Tặng BHV )
7,990,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
 - Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
 - 
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
 - Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
 - Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
 - Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
 - GPU :Adreno 725
 - RAM : 16GB
 - ROM : 1TB , UFS 3.1
 - Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
 - Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
 - Pin : 5500 mAh, 100W
 

Realme GT Neo5 SE 5G (16GB|1TB) Snap 7+ Gen 2 New 100% Fullbox ( Tặng BHV )
7,990,000₫ - 
	
	
Vivo iQOO Neo9 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
7,990,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio). LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
 - Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), LED flash, panorama, HDR
 - Quay phim: 8K, 4K, 1080p, gyro-EIS
 - Camera trước: 16 MP, f/2.5, (wide)
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
 - CPU : Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: 16 GB
 - ROM : 256 GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo) Có dây ngược
 - Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
 

Vivo iQOO Neo9 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
7,990,000₫ - 
	
	
OPPO Find X6 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,990,000₫
- Màn hình: LTPO3 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+
 - Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
 - Độ phân giải :2K+ 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (cực đại), độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
 - Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
 - Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: 12 GB
 - Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
 - Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
 - Sạc : 100W có dây, PD, 45% trong 10 phút, 100% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 50% trong 22 phút, 100% trong 51 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
 

OPPO Find X6 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,990,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB|512GB USA 2 Sim
7,990,000₫
- Màn hình:Dynamic AMOLED 2X6.9"Quad HD+ (2K+)
 - Hệ điều hành:Android 10
 - Camera sau:Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
 - Camera trước:40 MP
 - Chip: Snapdragon 865+ 8 nhân
 - RAM:12 GB
 - Bộ nhớ trong: 512GB
 - SIM:2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc:4500 mAh
 

SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB|512GB USA 2 Sim
7,990,000₫