ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 385/396
-
Oppo Reno10 Pro Plus 5G (16GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 New 100% Nobox
9,490,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.7 inch
- Độ phân giải: 1.5K+ (1240 x 2772 Pixels) - Tần số quét 120 Hz
- Độ sáng tối đa: 1100 nits
- Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực AGC DT-Star2
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 64 MP, 8 MP
- Camera trước: 32 MP
- Chip: Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
-
Chip đồ họa (GPU): Adreno 730
- RAM: 16 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:4700 mAh 100W
Oppo Reno10 Pro Plus 5G (16GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 New 100% Nobox
9,490,000₫ -
OPPO Find X6 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
9,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (HBM), 1450 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,5%)
- Độ phân giải : 2K+ 1240 x 2772 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, quang học 2,8x thu phóng, PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 15mm, 112˚, (siêu rộng), 1/2,76", 0,64µm, PDAF
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; Video HDR, 10 bit
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Người bất tử-G715 MC11
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 4800 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : 80W có dây, PD, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X6 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
9,490,000₫ -
Vivo iQOO Neo9 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
9,490,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio). LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), LED flash, panorama, HDR
- Quay phim: 8K, 4K, 1080p, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (wide)
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo) Có dây ngược
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQOO Neo9 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
9,490,000₫ -
Realme GT5 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~92,0%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 2,7x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: QQualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 và 5x3,2 GHz Cortex-A720 và 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời ; 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Cam
Realme GT5 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,490,000₫ -
Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
9,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR Băng hình 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Băng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0 (UFS 4.1 với bản cập nhật SW trong tương lai)
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6100 mAh, không thể tháo rời Sạc 120W có dây, 100W PPS+PD, 50% trong 15 phút (đã quảng cáo) Có dây ngược Có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Cam
- Hệ điều hành : Android 15, OriginOS 5
Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
9,490,000₫ -
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% FullBox
9,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- Màu sắc : Xám, Trắng, Xanh lá
- Pin & Sạc : Li-Ion 6415mAh ; Sạc 80W có dây, 18W PD, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% FullBox
9,490,000₫ -
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
9,590,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
9,590,000₫ -
OPPO Find X7 5G (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
9,590,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X7 5G (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
9,590,000₫ -
Honor Magic6 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,590,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Kính Jurhino), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.3", Laser AF, PDAF, OIS
32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x
50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AF
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5450 mAh, không thể tháo rời, 66W có dây 50W không dây đảo ngược, 5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,590,000₫ -
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim LikeNew
9,690,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.8"Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP Camera trước: 40 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 8 GB Dung lượng lưu trữ: 128 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 5000 mAh 45 WSamSung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim LikeNew
9,690,000₫ -
Xiaomi 14 5G (8|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew
9,690,000₫
- Màn hình: LTPO OLED 6,36 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1200 x 2670 pixel), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS ; 50 MP, f/2.0,75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2 x zoom quang ; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (siêu rộng) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, (rộng) Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 8 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4610 mAh , Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 31 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Hồng, Xanh
Xiaomi 14 5G (8|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew
9,690,000₫ -
Vivo iQoo Z9 Turbo Plus (12GB|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal Fullbox
9,690,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, (siêu rộng)Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 6 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM - ROM: RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6400 mAh, không thể tháo rời ;80W có dây ;7.5W có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Titan
- Xây Dựng : Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa ; IP64, chống bụi và nước
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQoo Z9 Turbo Plus (12GB|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal Fullbox
9,690,000₫