ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 457/468
-
OPPO Find X8 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew
11,790,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: Rộng (chính) : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Laser AF, Hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm
Đặc trưng Toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- RAM - ROM : 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh, Hồng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Pin : Si/C 5630 mAh, không thể tháo rời
Sạc 80W có dây, PD, PPS, UFCS50W không dây
OPPO Find X8 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew
11,790,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 9 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
11,790,000₫
- Thân máy: 164,0x76,4x8,9mm, 229g; Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính; Khu vực cảm ứng ứng hiện (cảm ứng 520Hz), Quạt làm mát tích hợp, Khung giữa bằng nhôm hàng không.
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, 1600 nits (đỉnh), độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm): Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 5x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520); Adreno 750.
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, UFS 4.0.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, Redmagic OS 9.
- Camera sau: Góc rộng (chính) : 50 MP, 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS; Góc siêu rộng : 50 MP, f/2.2, 1/2.76", 0.64µm; Cận cảnh : 2 MP, f/2.4.
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình.
- Quay video: Camera sau : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; Camera trước : 1080p@30/60fps.
- Pin: 6500mAh; 80W có dây, PD3.0.
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.3; NFC; Cổng hồng ngoại; Giắc cắm 3,5 mm; Bộ phát hồng ngoại, USB 3. Gen2.
- Khác: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi.
ZTE Nubia Red Magic 9 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
11,790,000₫ -
Vivo X200 (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew
11,790,000₫
- Thân máy: 160,3 x 74,8 x 8 mm (6,31 x 2,94 x 0,31 in) ; 197 g hoặc 202 g (6,95 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (đỉnh) ; 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 460 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x
50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
Đặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDRBăng hình : 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 5800 mAh, không thể tháo rời ; Có dây 90W ; Có dây ngược
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X200 (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew
11,790,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 Pro (16|512GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox
11,890,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS; 50 MP, (tele), PDAF, zoom quang 2x ;12 MP, (siêu rộng) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 5x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 16 GB
- Rom : 512 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Bạc, Xanh lam/Xanh lục, Xanh lam Lamborgini, Vàng Lamborgini
Xiaomi Redmi K70 Pro (16|512GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox
11,890,000₫ -
SamSung Galaxy S23 Plus 5G (8GB|256GB) USA 2 Sim LikeNew
11,890,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) 6.6" - Tần số quét 120 Hz
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP
- Máy ảnh trước: 12 MP
- Chip: Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân Tốc độ CPU : 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
- RAM: 8GB
- Dung lượng lưu trữ: 256GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 4700 mAh 45 W
SamSung Galaxy S23 Plus 5G (8GB|256GB) USA 2 Sim LikeNew
11,890,000₫ -
Vivo iQOO Neo9 Pro (16GB|512GB) Dimensity 9300 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
11,990,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio) LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quay phim: 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Adreno G720 MC12
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQOO Neo9 Pro (16GB|512GB) Dimensity 9300 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
11,990,000₫ -
Vivo iQOO 12 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Open Seal Fullbox
11,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM), 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, quang học 3x zoom50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 6 MP, f/2.5, (rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W
- Màu sắc : Đen, Đỏ, Trắng (thương hiệu BMW M)
- Hệ điều hành : Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
Vivo iQOO 12 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Open Seal Fullbox
11,990,000₫ -
OPPO Find X7 5G (16GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
11,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X7 5G (16GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
11,990,000₫ -
Meizu 21 (12GB|256GB) Snap 8 Gen3 New Fullbox Nguyên Seal
11,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, HDR10+, 600 nits (điển hình), 1100 nits (HBM), 1800 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,55 inch, 105,3 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 393 ppi)
- Camera sau: 200 MP, f/1.7, 22mm (rộng), PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 15mm, 122˚ (siêu rộng) 5 MP, f/2.4, 27mm (rộng)
- Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, (rộng)
Băng hình Độ phân giải cao
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 4800 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : 80W có dây, PD3 PPS, QC4+
- Màu sắc : Đen, Tím, Xanh lá, Trắng
- Hệ điều hành : Android 13, Flyme 10.5
Meizu 21 (12GB|256GB) Snap 8 Gen3 New Fullbox Nguyên Seal
11,990,000₫ -
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 256GB USA 2 Sim New 100% Nobox
12,090,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.8"Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP Camera trước: 40 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 12 GB Dung lượng lưu trữ: 256 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 5000 mAh 45 WSamSung Galaxy S22 Ultra 5G 256GB USA 2 Sim New 100% Nobox
12,090,000₫ -
Xiaomi 13 Ultra (12|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
12,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1300 nits (HBM), 2600 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,5%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm,Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/3.0, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , Dual-Pixel PDAF, OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2.51", PDAF Dual-Pixel, OIS, zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời; Sạc 90W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 35 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Xanh ô liu, Trắng, Cam, Vàng, Xanh
- Hiệu suất : AnTuTu: 1268538 (v9) GeekBench: 5049 (v5.1), 5556 (v6) GFXBench: 110fps (ES 3.1 trên màn hình)
Xiaomi 13 Ultra (12|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
12,190,000₫ -
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
12,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
12,190,000₫