ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 553/564
-
SamSung Galaxy S23 Ultra 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Korea LikeNew
15,390,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X 2K+ (1440 x 3088 Pixels) 6.8" - Tần số quét 120 Hz
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau: Chính 200 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP
- Máy ảnh trước: 12 MP
- Chip: Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân Tốc độ CPU : 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh 45 W
SamSung Galaxy S23 Ultra 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Korea LikeNew
15,390,000₫ -
Honor Magic6 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
15,490,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, Laser AF, PDAF, OIS
180 MP, f/2.6, (tele kính tiềm vọng), 1/1.49", 0,56µm, PDAF, OIS, zoom quang 2,5x50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.88", 0,61µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5600 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 80W ; Không dây 66W
Không dây đảo ngược Códây đảo ngược 5W
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
15,490,000₫ -
Vivo X100s (16GB|512GB) Dimensity 9300 NewSeal 100% Fullbox
15,490,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Vivo X100s (16GB|512GB) Dimensity 9300 NewSeal 100% Fullbox
15,490,000₫ -
ZTE nubia Z70 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew Fullbox
15,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10, 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,85 inch, 113,7 cm2 ( ~89,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2688 pixel (~mật độ 431 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, Hệ điều hành NebulaAI
- Camera sau: 50 MP, f/1.6-4.0, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
64 MP, f/2.5, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", 0.7µm, PDAF (15cm - ∞), OIS, zoom quang 2.7x (so với máy ảnh 26mm)50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AFĐặc trưng Laser AF, Đèn LED vòng, đèn flash hai tông màu, toàn cảnh, HDRBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, 24mm (rộng), dưới màn hình
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 6150 mAh, không thể tháo rời _ Sạc 80W có dây, PD3.0, QC4
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Màu sắc : Đen, Vàng, Đêm đầy sao
ZTE nubia Z70 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew Fullbox
15,490,000₫ -
Honor Magic 7 (12GB|256GB) Snap 8 Elite New Open Seal Fullbox 100%
15,490,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,2 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1264 x 2800 pixel (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép
50 MP, f/2.4, 68mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5650 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây
80W không dây đảo ngược5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xám, Xanh, Vàng
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu ; SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi)
Honor Magic 7 (12GB|256GB) Snap 8 Elite New Open Seal Fullbox 100%
15,490,000₫ -
OPPO Find X8 Pro 5G (16GB|512GB) Dimensity 9400 New 100% NoBox
15,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~89,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/4.3, 135mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.51", 0.7µm, zoom quang 6x, PDAF điểm ảnh kép (35cm - ∞), OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Laser AF, Hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm
Đặc trưng Toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
Hỗ trợ kết nối vệ tinh (chỉ dành cho model PKC130, RAM 1TB 16GB)
- Pin : Si/C 5910 mAh, không thể tháo rời
Sạc 80W có dây, PD, PPS, UFCS50W không dây
OPPO Find X8 Pro 5G (16GB|512GB) Dimensity 9400 New 100% NoBox
15,490,000₫ -
ZTE nubia Z60 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
15,690,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 164,0x76,4x8,8mm, 246g; Chống bụi/nước theo chuẩn IP68 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút).
- Độ phân giải : độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành: Android 14, MyOS 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS 64 MP, f/3.3, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3.3x (so với camera 26mm) 50 MP, f/1.8, 18mm, 100˚ (góc siêu rộng), 1/1.55", PDAF, OIS
- Video : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
- Camera trước: 12 MP, dưới màn hình - Model quốc tế 16 MP, f/2.0, 26mm (rộng), 1/2.8", 1.22µm, dưới màn hình - Model Trung Quốc Băng hình : 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm):
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520);
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 256, 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 6000 mAh, không thể tháo rời, 80W có dây, PD3.0, QC4
- Hiệu suất : AnTuTu: 2094586 (v10) GeekBench: 7119 (v6) 3DMark Wild life: 18777 (ngoài màn hình 1440p)
- Màu sắc : Phiên bản van gogh, màu đen, bạc
ZTE nubia Z60 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
15,690,000₫ -
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
15,690,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
15,690,000₫ -
SamSung Galaxy S23 Ultra 5G (8GB|256GB) Snap 8 Gen 2 USA New 100% Nobox
15,790,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X 2K+ (1440 x 3088 Pixels) 6.8" - Tần số quét 120 Hz
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau: Chính 200 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP
- Máy ảnh trước: 12 MP
- Chip: Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân Tốc độ CPU : 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh 45 W
SamSung Galaxy S23 Ultra 5G (8GB|256GB) Snap 8 Gen 2 USA New 100% Nobox
15,790,000₫ -
Vivo iQOO 13 (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox
15,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 ( ~90,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
50 MP, f/1.9, 46mm (tele), 1/2.93", PDAF, OIS, zoom quang 2x50 MP, f/2.0, (góc siêu rộng), 1/2.76", AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, (rộng) ; Đặc trưng Độ phân giải cao ; Băng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- Rom-Ram : 256GB 12GB, 256GB 16GB, 512GB 12GB, 512GB 16GB, 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6150 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 120W, PPS, 100% trong 30 phút (đã quảng cáo)
- Hệ điều hành : Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
Vivo iQOO 13 (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox
15,990,000₫ -
Xiaomi 15 Pro 5G (12GB|256GB) Snapdragon 8 Elite LikeNew
15,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (đỉnh)
- Kích Cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm2 ( ~89,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 522 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm (6M42) , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.4, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
50 MP, f/2.5, 120mm (ống kính tiềm vọng tele), PDAF (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AFĐặc trưng Laser AF, ống kính Leica, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM- ROM: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 6100 mAh, không thể tháo rời ;Sạc Có dây 90W, PD3.0, QC3+ ; 50W không dây ;10W không dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Bạc, Xanh lá
Xiaomi 15 Pro 5G (12GB|256GB) Snapdragon 8 Elite LikeNew
15,990,000₫ -
OPPO Find X7 Ultra 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Nobox
16,090,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2600 nits (HBM), 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
- Độ phân giải : Độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút).
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: Rộng (chính) : 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng (25cm - ∞), OIS
50 MP, f/4.3, 135mm (tele kính tiềm vọng), 1/2,51", 0,7µm, zoom quang 6x, PDAF pixel kép (35cm - ∞), OIS
50 MP, f/2.0, 14mm, 123˚ (góc siêu rộng), 1/1.95", 1.0µm, PDAF
Đặc trưng : Camera sau : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision; Camera trước : 4K@30/60fps, 1080p@30fps, gyro-EIS.Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm, PDAF.
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno750.
- RAM: 16 GB
- ROM: 512 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc :100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo), không dây 50W, không dây ngược 10W.
-
Hiệu suất AnTuTu: 1994239 (v10)GeekBench: 6472 (v6)3DMark Wild life: 17131 (ngoài màn hình 1440p)
OPPO Find X7 Ultra 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Nobox
16,090,000₫