Mi 9 Series
Tìm thấy 5 sản phẩm
- 
	
	
Xiaomi Mi9 (6GB|128GB) Snapdragon 855
2,590,000₫
- Màn hình: Super AMOLED 6,39 inch , HDR10
 - Độ phân giải : Full HD+ ( 1080 x 2340 pixel) ,tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
 - Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie), có thể nâng cấp lên Android 10, MIUI 12.5
 - Camera sau: Camera góc rộng : 48 MP, f/1.8, 27mm (rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF, Laser AF Camera tele : 12 MP, f/2.2, 54mm (tele), 1/3.6", 1.0µm, PDAF, zoom quang 2x Camera góc siêu rộng : 16 MP, f/2.2, 13mm (siêu rộng), 1/3.0", 1.0µm, PDAF
 - Camera trước: 20 MP, f/2.0, (rộng), 1/3", 0,9µm , HDR
 - Chipset: Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7nm)
 - CPU: Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485)
 - GPU: Adreno 640
 - RAM: 6 GB
 - Dung lượng lưu trữ: 128 GB
 - SIM: 2 Nano SIM
 - Pin, sạc:Li-Po 3300 mAh ,Có dây 27W
 

Xiaomi Mi9 (6GB|128GB) Snapdragon 855
2,590,000₫ - 
	
	
Xiaomi Mi9 (8GB|128GB) Snapdragon 855
2,890,000₫
- Màn hình: Super AMOLED 6,39 inch , HDR10
 - Độ phân giải : Full HD+ ( 1080 x 2340 pixel) ,tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
 - Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie), có thể nâng cấp lên Android 10, MIUI 12.5
 - Camera sau: Camera góc rộng : 48 MP, f/1.8, 27mm (rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF, Laser AF Camera tele : 12 MP, f/2.2, 54mm (tele), 1/3.6", 1.0µm, PDAF, zoom quang 2x Camera góc siêu rộng : 16 MP, f/2.2, 13mm (siêu rộng), 1/3.0", 1.0µm, PDAF
 - Camera trước: 20 MP, f/2.0, (rộng), 1/3", 0,9µm , HDR
 - Chipset: Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7nm)
 - CPU: Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485)
 - GPU: Adreno 640
 - RAM: 8 GB
 - Dung lượng lưu trữ: 128 GB
 - SIM: 2 Nano SIM
 - Pin, sạc:Li-Po 3300 mAh ,Có dây 27W
 

Xiaomi Mi9 (8GB|128GB) Snapdragon 855
2,890,000₫ - 
	
	
Xiaomi POCO X3 NFC (6GB|128GB) Snap 732G LikeNew
2,990,000₫
- Thân máy: 165,3x76,8x9,4mm, 215g; Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa; Chống nước bắn chuẩn IP53; Màu sắc: Xanh coban, Xám bóng.
 - Màn hình: IPS LCD 6,67 inch, độ phân giải 1080x2400px, tỷ lệ khung hình 20:9, 395ppi; HDR10, tốc độ làm mới 120Hz, độ sáng điển hình 450 nits (theo quảng cáo).
 - Chipset: Qualcomm SM7150-AC Snapdragon 732G (8 nm): Octa-core (2x2,3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 470 Silver); Adreno 618.
 - Bộ nhớ: RAM 64GB 6GB, RAM 128GB 6GB; UFS 2.1, , ; microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chung).
 - Hệ điều hành/Phần mềm: Android 10, MIUI 12.
 - Camera sau: Góc rộng (chính) : 64 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.73", 0.8µm, PDAF; Góc siêu rộng : 13 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng), 1.0µm; Macro : 2 MP, f/2.4, (macro); Chiều sâu : 2 MP, f/2.4, (chiều sâu); Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh.
 - Camera trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/3.4", 0.8µm; HDR, toàn cảnh.
 - Quay video: Camera sau : 4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS; Camera trước : 1080p@30fps.
 - Pin: 5160mAh; Sạc nhanh 33W, 62% trong 30 phút, 100% trong 65 phút (quảng cáo).
 - Khác: Vân tay (gắn bên hông), máy đo gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn; NFC; Đài FM, ghi âm.
 

Xiaomi POCO X3 NFC (6GB|128GB) Snap 732G LikeNew
2,990,000₫ - 
	
	
Xiaomi POCO X3 Pro Quốc Tế (6GB|128GB) Snap 860 LikeNew
3,190,000₫
- Xây Dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng nhựa ;IP53, chống bụi và chống nước bắn vào
 - Màn hình: IPS LCD, 120Hz, HDR10, 450 nits (điển hình)
 - Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~84,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 395 ppi)
 - Chipset: Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm)
 - CPU : Octa-core (1x2,96 GHz Kryo 485 Gold & 3x2,42 GHz Kryo 485 Gold & 4x1,78 GHz Kryo 485 Silver)
 - GPU : Adreno 640
 - Bộ nhớ: RAM 128GB 6GB, RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 6GB, RAM 256GB 8GB ; UFS 3.1
 - Hệ điều hành/Phần mềm: Android 11
 - Camera sau: 48 MP, f/1.8, (rộng), 1/2.0", 0.8µm, PDAF; 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng), 1.0µm
2 MP, f/2.4, (macro) ; 2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/3.4", 0.8µm ; Đặc trưng HDR, toàn cảnh ; Băng hình 1080p@30fps
 - Pin: Li-Po 5160 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 33W, 59% trong 30 phút, 100% trong 59 phút (đã quảng cáo)
 - Màu sắc : Đen Phantom, Xanh Frost, Đồng Metal
 

Xiaomi POCO X3 Pro Quốc Tế (6GB|128GB) Snap 860 LikeNew
3,190,000₫ - 
	
	
Xiaomi POCO X3 Pro Quốc Tế (8GB|256GB) Snap 860 LikeNew
3,590,000₫
- Xây Dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng nhựa ;IP53, chống bụi và chống nước bắn vào
 - Màn hình: IPS LCD, 120Hz, HDR10, 450 nits (điển hình)
 - Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~84,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 395 ppi)
 - Chipset: Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm)
 - CPU : Octa-core (1x2,96 GHz Kryo 485 Gold & 3x2,42 GHz Kryo 485 Gold & 4x1,78 GHz Kryo 485 Silver)
 - GPU : Adreno 640
 - Bộ nhớ: RAM 128GB 6GB, RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 6GB, RAM 256GB 8GB ; UFS 3.1
 - Hệ điều hành/Phần mềm: Android 11
 - Camera sau: 48 MP, f/1.8, (rộng), 1/2.0", 0.8µm, PDAF; 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng), 1.0µm
2 MP, f/2.4, (macro) ; 2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/3.4", 0.8µm ; Đặc trưng HDR, toàn cảnh ; Băng hình 1080p@30fps
 - Pin: Li-Po 5160 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 33W, 59% trong 30 phút, 100% trong 59 phút (đã quảng cáo)
 - Màu sắc : Đen Phantom, Xanh Frost, Đồng Metal
 

Xiaomi POCO X3 Pro Quốc Tế (8GB|256GB) Snap 860 LikeNew
3,590,000₫