Sản phẩm
Hiển thị 505/516
-
Đồng hồ Olym Pianus OP899832AGS-X -Automatic ( Cơ) -Kính Sapphire
4,690,000₫
Đặc điểm kỹ thuật
- Mã sản phẩm: OP899832AGS-X
- Loại máy: Automatic (Cơ)
- Chất liệu vỏ: Thép không gỉ
- Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire chống trầy xước
- Chất liệu dây: Thép không gỉ
- Màu sắc: Mặt đen, kim và vạch số màu trắng, dây thép màu bạc
- Đường kính mặt: 42mm
- Độ dày vỏ: 12mm
- Độ rộng dây: 20mm
- Chống nước: 5ATM (tương đương với chống nước đến độ sâu 50m)
- Chức năng: Chỉ thị giờ, phút, giây và ngày
- Kích thước: 42 x 12 x 20mm
- Trọng lượng: 152g
Đồng hồ Olym Pianus OP899832AGS-X -Automatic ( Cơ) -Kính Sapphire
4,690,000₫ -
SamSung Galaxy S20 Plus 5G 12GB|128GB USA 2 SIM ( Snap 865)
4,690,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X, 6.7", Quad HD+ (2K+)
- HDH : Android 10
- CPU : Snap 865
- RAM : 12GB / ROM : 128GB
- CAMERA : Chính 12 MP & Phụ 64 MP
- PIN : 4500MAH
SamSung Galaxy S20 Plus 5G 12GB|128GB USA 2 SIM ( Snap 865)
4,690,000₫ -
Casio EDIFICE EQS-940DC-1BVUDF TOUGH SOLAR- Đồng Hồ Nam - Năng Lượng Mặt Trời - Kính Khoáng - Chính Hãng 100%
4,690,000₫
Thông Số Kỹ Thuật
- Vật liệu vỏ / gờ: Thép không gỉ
- Mặt kính khoáng
- Dây vỏ mạ ion màu đen
- Dây đeo bằng thép không gỉ
- Dây đeo kim loại
- Nắp gập 3 lần chỉ với một lần bấm
- Chống nước
- Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
- Bộ nguồn và tuổi thọ pin
- Chạy bằng năng lượng mặt trời
- Đồng hồ bấm giờ
- Đồng hồ bấm giờ 1 giây Khả năng đo: 29’59 Chế độ đo: Thời gian chạy, thời gian về đích thứ nhất – thứ hai
- Hiển thị/cảnh báo mức pin
- Chỉ báo mức pin
- Thời gian hoạt động từ khi sạc đầy cho đến khi các kim dừng: Xấp xỉ 5 tháng
- Độ chính xác: ±20 giây một tháng
- Tính năng khác
- Giờ hiện hành thông thường: Đồng hồ kim: 3 kim (giờ, phút, giây), 3 mặt số (24 giờ, phút bấm giờ, giây bấm giờ)
- Hiển thị ngày
Kích thước vỏ / Tổng trọng lượng của CASIO EDIFICE EQS-940DC-1BVUDF
- Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao): 49.5 × 45.5 × 12.5 mm
- Trọng lượng: 132 g
Casio EDIFICE EQS-940DC-1BVUDF TOUGH SOLAR- Đồng Hồ Nam – Năng Lượng Mặt Trời – Kính Khoáng – Chính Hãng 100%
4,690,000₫ -
Sony Xperia 5 Mark III 8GB|128GB Nhật
4,690,000₫
- Màn hình: 6.1", FullHD+
- HDH : Android 12.0
- CPU : Snap 888
- RAM : 8GB / ROM : 128GB
- CAMERA : 3 Camera 12MPX
- PIN : 4500 MAH
Sony Xperia 5 Mark III 8GB|128GB Nhật
4,690,000₫ -
Google Pixel 6 5G (8GB|128GB) Quốc Tế
4,690,000₫
- Màn hình: AMOLED, 90Hz, HDR10+ ; 6,4 inch, 98,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 83,4%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 411 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 6), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13 ; Chống bụi/nước IP68
- Camera sau : 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (siêu rộng), 1.25µm
Đặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1.12µm ; Tự động HDR, toàn cảnh ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Google Tensor (5nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,80 GHz Cortex-X1 & 2x2,25 GHz Cortex-A76 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G78 MP20
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: Nano-SIM và eSIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Sorta Seafoam, Kinda Coral, Stormy Black
-
Hiệu suất : AnTuTu: 676831 (v9)GeekBench: 2899 (v5.1)GFXBench: 57fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Pin, Sạc : Li-Ion 4614 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây (dựa trên bộ sạc 30W), PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) không dây 21W ; Không dây đảo ngược
Google Pixel 6 5G (8GB|128GB) Quốc Tế
4,690,000₫ -
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,690,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
-
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
- Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 725
- RAM : 12GB
- ROM : 512GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5500 mAh, 100W
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,690,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,690,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 725
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000mAh; 67W có dây, PD3, QC4, 100% trong 46 phút (được quảng cáo).
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,690,000₫ -
OPPO A77s (8|128GB) Chính Hãng New 100% Full Box
4,690,000₫
- Màn hình: IPS LCD , 6.56" - Tần số quét 90 Hz
- Độ phân giải : HD+ (720 x 1612 Pixels) ,600 nits
- Hệ điều hành: Android 12
- Camera sau:Chính 50 MP & Phụ 2 MP
- Camera trước: 8 MP
- Chipset: Snapdragon 680 8 nhân
- CPU : 2.4 GHz
- GPU : Adreno 610
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM , Hỗ trợ 4G
- Chất liệu: Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ , IPX4
- Pin , Sạc : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời , Sạc 33 W
OPPO A77s (8|128GB) Chính Hãng New 100% Full Box
4,690,000₫ -
Xiaomi Redmi K60E (12|256GB) Dimensity 8200 Likenew
4,690,000₫
- Màn hình: OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 86,4%)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Hệ điều hành : Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 48 MP, (rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF, OIS, 8 MP, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1,12µm, 2 MP, f/2.4, (macro)
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0,8µm
- Chipset : Mediatek 8200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,1 GHz Cortex-A78 & 3x3,0 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời; Có dây 67W, không dây PD3.0, QC3+
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh
Xiaomi Redmi K60E (12|256GB) Dimensity 8200 Likenew
4,690,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 14 5G (6GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra New 100% FullBox
4,690,000₫
- Màn hình: OLED, 120Hz, HDR10+, 2100 nits (đỉnh)
- 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~87,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành:Android 14, HyperOS
- Camera sau:
50 MP, f/1.5, (rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay phim : 1080p@30fps
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 16 MP
- Chipset: Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,5 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH BXM-8-256
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5110 mAh, không thể tháo rời, Có dây 45W
- IP64, chống bụi và nước
Xiaomi Redmi Note 14 5G (6GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra New 100% FullBox
4,690,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G (8GB|256GB) Dimensity 7300 Ultra LikeNew
4,690,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak)
- 6.67 inches, 107.4 cm2 (~88.9% screen-to-body ratio)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density)
- Xây dựng : Corning Gorilla Glass Victus 2
- Hệ điều hành: Android 14, up to 3 major Android upgrades, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, (rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay phim : 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4.0"
- Chipset: Mediatek Dimensity 7300 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,5 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G615 MC2
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5500 mAh, không thể tháo rời, Có dây 45W, PD
- Chống bụi/nước IP68/IP69K (lên đến 2m trong 24 giờ)
Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G (8GB|256GB) Dimensity 7300 Ultra LikeNew
4,690,000₫ -
Đồng Hồ Nam Casio Edifice ECB-900GL- Dây Da - Kết Nối Điện Thoại- Bảo Hành 5 Năm - Chính Hãng 100%
4,790,000₫
Thông Số Kỹ Thuật
- Kiểu máy: Pin (quartz)
- Mặt số: Kích thước 49,2 x 44,6 x 13,1mm, mặt kính khoáng chống trầy xước
- Vỏ: Thép không gỉ
- Dây đeo: Dây đeo da cao cấp màu nâu
- Chống nước: 100m
- Kết nối Bluetooth: Bluetooth v4.0
- Đồng hồ thế giới: Hiển thị giờ của 31 quốc gia/ vùng múi giờ
- Đồng hồ bấm giờ: Đo thời gian tối đa 24 giờ, chính xác đến 1/100 giây
- Đồng hồ đếm ngược: Đo thời gian tối đa 24 giờ
- Báo thức: 5 báo thức độc lập
- Đồng hồ thể thao và theo dõi sức khỏe: đo nhịp tim, đếm bước chân, đo khoảng cách, theo dõi calo tiêu thụ và giấc ngủ
- Pin: CR2025
Đồng Hồ Nam Casio Edifice ECB-900GL- Dây Da – Kết Nối Điện Thoại- Bảo Hành 5 Năm – Chính Hãng 100%
4,790,000₫