Sản phẩm
Hiển thị 661/672
-
Samsung Galaxy Tab S6 10.5 inch 256GB Wifi
6,190,000₫
- Màn hình: 10.5"Super AMOLED
- Hệ điều hành: Android 9
- Chip: Snapdragon 855
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- Kết nối: Wifi
- Camera sau: Chính 13 MP & Phụ 5 MP
- Camera trước: MP
- Pin, Sạc: 7040 mAh15 W
Samsung Galaxy Tab S6 10.5 inch 256GB Wifi
6,190,000₫ -
Oppo Reno8 5G 12GB|256GB Dimensity 1300 New 100%
6,190,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,4 inch , 90Hz, 430 nit (điển hình), 600 nit (HBM), 800 nit (đỉnh)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~411 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 12, ColorOS 12.1
- Camera sau:
Camera góc rộng 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướngCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f /2.4, (vĩ mô)
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 23mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Mediatek MT6893Z Kích thước 1300 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-A78 & 3x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU :Mali-G77 MC9
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 4500 mAh , Có dây 80W, 1-50% trong 11 phút, 1-100% trong 28 phút (được quảng cáo)
Oppo Reno8 5G 12GB|256GB Dimensity 1300 New 100%
6,190,000₫ -
Oppo Reno9 5G 12GB|256GB Snapdragon 778G 5G
6,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 950 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,7 inch Full HD+, 108,0 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,7%)
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 64 MP, f/1.8, 26mm (rộng), PDAF ; 2 MP, f/2.4, (độ sâu)
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF
- Chip: Snapdragon 778G 5G 8 nhân
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:4500 mAh 67W
Oppo Reno9 5G 12GB|256GB Snapdragon 778G 5G
6,190,000₫ -
Sony Xperia 1 Mark III (Mark 3) 5G 256GB Snapdragon 888
6,190,000₫
- Màn hình: OLED6.5"Ultra HD (4K)
- HDH : Android 12
- CPU : Snapdragon 888
- RAM : 12GB / ROM : 256GB
- Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, 0.3 MP
Camera trước: 8 MPCổng kết nối/sạc: USB Type-CJack tai nghe : 3.5 mmMạng di động: 5GLoại sim: 1 Nano SIM- PIN :4500 mAh30 W
Sony Xperia 1 Mark III (Mark 3) 5G 256GB Snapdragon 888
6,190,000₫ -
OnePlus ACE 12GB|256GB Dimensity 8100-Max New 100%
6,190,000₫
- Màn hình: OLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 950 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 12, ColorOS 12.1
- Camera sau :
Camera góc rộng 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước :16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset: MediaTek Dimensity 8100 Max (5 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- Chip đồ họa (GPU): Mali G610 MC6
- RAM: 12GB
- Rom : 256 GB , UFS 3.1
- Pin & Sạc :Li-Po 4500 mAh , 150W có dây, 50% trong 5 phút (được quảng cáo)
OnePlus ACE 12GB|256GB Dimensity 8100-Max New 100%
6,190,000₫ -
Xiaomi Redmi K50 Pro 12GB|256GB Dimensity 9000 LikeNew
6,190,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : 2K ( 1440 x 3200 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính,
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 108 MP, (rộng), 1/1.52", 0.7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, 119˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP
- Chipset : MediaTek Dimensity 9000 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali-G710 MC10
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , sạc 120W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K50 Pro 12GB|256GB Dimensity 9000 LikeNew
6,190,000₫ -
Xiaomi 12 Pro (8|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
6,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED 6,73 inch , 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM), 1500 nits (cực đại)
- Độ phân giải : Quad HD+ (2K+) (1440 x 3200 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~521 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS ; 50 MP, f/1.9,48mm (tele), PDAF, zoom quang 2x ; 50 MP, f/2.2, 115 Cực kỳ rộng)
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR10+
- Chipset :Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 985226 (v9) ;GeekBench: 3682 (v5.1) ; GFXBench: 46fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc :Xám, Xanh lam, Tím, Xanh lục
-
Pin : Li-Po 4600 mAh, không thể tháo rờiSạc : Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 18 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12 Pro (8|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
6,190,000₫ -
Xiaomi Civi 3 (12GB|256GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
6,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,55 inch, 103,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,0%)
- Độ phân giải màn hình : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 402 ppi)
- Camera sau :50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 115˚ (siêu rộng), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
-
Đặc trưng : Quad-LED dual-tone flash, HDR, panoramaBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF 32 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide), 1/2.8", 0.8µm
- Chipset : Mediatek Dimensity 8200 Ultra (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
- Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh, 67W có dây, PD3.0, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành :Android 13, MIUI 14
- Màu sắc : Tím, Bạc hà, Vàng, Xám
Xiaomi Civi 3 (12GB|256GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
6,190,000₫ -
Xiaomi Mi 10 Ultra (16GB|512GB) Snap 865 LikeNew
6,190,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 1120 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : Full HD+ (1080 x 2340 pixel), tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 386 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 6), khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 10, có thể nâng cấp lên Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 48 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.32", 1.2µm, PDAF, Laser AF, OIS ; 48 MP, f/4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0",0.8µm, PDAF, OIS , zoom quang 5x ;12 MP, f/2.0, 50mm (tele), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, zoom quang 2x 20 MP, f/2.2, 128˚, 12 mm (siêu rộng), 1/2.8" , 1,0µm, PDAF
Đặc trưng : Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, HDR10 rec
- Camera trước: 20 MP, f/2.3, (rộng), 1/3.4", 0,8µm
Đặc trưng : HDRBăng hình : 1080p@30fps, 720p@120fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset :Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-A77 & 3x2,42 GHz Cortex-A77 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 650
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB , UFS 3.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 638497 (v8) ;GeekBench: 3248 (v5.1) ; GFXBench: 46fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc :Phiên bản đen Obsidian, Bạc thủy ngân, trong suốt
-
Pin :Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rờiSạc : 120W có dây, PD3.0, QC5, 41% trong 5 phút, 100% trong 23 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 100% trong 40 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
Xiaomi Mi 10 Ultra (16GB|512GB) Snap 865 LikeNew
6,190,000₫ -
Xiaomi Redmi K70E 5G (8|256GB) Dimensity 8300 Ultra New Fullbox Demo Mở Seal
6,190,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1.5K (1220 x 2712 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 64 MP, (rộng), 1/2", PDAF, OIS; 8 MP, 120˚, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình :4K@24/30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Mediatek Kích thước 8300 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám 3,35 GHz
- GPU : Mali G615-MC6
- RAM: 16 GB
- Rom : 1 TB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5500 mAh , không thể tháo rời ; 90W có dây, PD3.0, QC2, 100% trong 34 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Trắng, Bạc Hà
Xiaomi Redmi K70E 5G (8|256GB) Dimensity 8300 Ultra New Fullbox Demo Mở Seal
6,190,000₫ -
Apple iPad 2020 10.2 inch (Gen 8) 32GB Wifi
6,290,000₫
- Màn hình Retina công nghệ IPS, 10.2
- Hệ điều hành iOS 15
- CPU Apple 12
- RAM 3 GB| ROM 32GB
- Camera sau 8 MP
- Camera trước 1.2 MP
- Kết nối mạng WiFi
Apple iPad 2020 10.2 inch (Gen 8) 32GB Wifi
6,290,000₫ -
Đồng hồ Casio Edifice EFS-S580AT-1AVUDF - BH 5 Năm - Chính Hãng 100%
6,290,000₫
Thông Số Kỹ Thuật
- Thương hiệu: Casio
- Dòng sản phẩm: Edifice
- Mã sản phẩm: EFS-S580AT-1AVUDF
- Loại máy: Quartz
- Chất liệu khung: Thép không gỉ
- Chất liệu dây đeo: Da
- Màu sắc: Mặt đen, khung vàng, dây nâu
- Mặt kính: Khoáng cứng, chống phản chiếu
- Chống nước: Đến độ sâu 100 mét
- Kích thước mặt đồng hồ: 48 x 44,3 x 10,5 mm
- Trọng lượng: 98g
- Chức năng: Chronograph, hiển thị ngày và thứ, đèn LED, pin lưu trữ năng lượng
- Pin: CR2016
- Tuổi thọ pin: Khoảng 3 năm
Đồng hồ Casio Edifice EFS-S580AT-1AVUDF – BH 5 Năm – Chính Hãng 100%
6,290,000₫