Sản phẩm
Hiển thị 841/852
-
Xiaomi Redmi K70E 5G (16|1TB) Dimensity 8300 Ultra New 100% Fullbox Mở Seal
7,790,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1.5K (1220 x 2712 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 64 MP, (rộng), 1/2", PDAF, OIS; 8 MP, 120˚, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình :4K@24/30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Mediatek Kích thước 8300 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám 3,35 GHz
- GPU : Mali G615-MC6
- RAM: 16 GB
- Rom : 1 TB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5500 mAh , không thể tháo rời ; 90W có dây, PD3.0, QC2, 100% trong 34 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Trắng, Bạc Hà
Xiaomi Redmi K70E 5G (16|1TB) Dimensity 8300 Ultra New 100% Fullbox Mở Seal
7,790,000₫ -
Vivo iQOO Neo8 Pro (16GB|256GB) Dimensity 9200+ New Seal Fullbox (Tặng BH Vàng 12 Tháng)
7,790,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10, 1300 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~87,5%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Hệ điều hành : Android 13, Funtouch 13 hoặc OriginOS 3 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, f/2.2, 114˚ (siêu rộng)
Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) ; Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-X3 & 3x3,0 GHz Cortex-A715 & 4x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715 MC11
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 120W có dây, 50% trong 9 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đỏ, Bạc Hà, Đen
Vivo iQOO Neo8 Pro (16GB|256GB) Dimensity 9200+ New Seal Fullbox (Tặng BH Vàng 12 Tháng)
7,790,000₫ -
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 256GB USA 2 Sim Snap 888
7,790,000₫
- Gorilla Glass Victus
- 1440 x 3200 pixels
- 6.8 inches, 112.1 cm2
- 108 MP, 12MP và 10MP+ 10MP+ 0.3 MP
- 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.7µm, PDAF
- Android 11, One UI 3.1
- Chipset:Snap 888
- 12 GB
- GB
- 5000 mAh
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 256GB USA 2 Sim Snap 888
7,790,000₫ -
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB|256GB USA 2 Sim
7,790,000₫
- Màn hình:Dynamic AMOLED 2X6.9"Quad HD+ (2K+)
- Hệ điều hành:Android 10
- Camera sau:Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
- Camera trước:40 MP
- Chip: Snapdragon 865+ 8 nhân
- RAM:12 GB
- Bộ nhớ trong: 256 GB
- SIM:2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:4500 mAh
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB|256GB USA 2 Sim
7,790,000₫ -
Vivo X90s (12GB|256GB) Dimensity 9200 Plus LikeNew
7,790,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~90,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng da sinh thái ; Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành: Android 13, OriginOS 3
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 50mm (tele), 1/2.93", 1.22µm, AF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.0, 16mm (siêu rộng), 1/2.93", 1.22µm, AF Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, Pixel Shift, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước:32 MP, f/2.5, 24mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-X3 & 3x3,0 GHz Cortex-A715 & 4x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715 MC11
- RAM : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : 4810 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 50% trong 8 phút Có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Đỏ, Xanh lá
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X90s (12GB|256GB) Dimensity 9200 Plus LikeNew
7,790,000₫ -
Đồng Hồ Casio Edifice EQB-1000XD-1ADR - Nam - Bảo Hành 5 Năm- Dây Kim Loại - Pin Năng Lượng - Kết Nối Điện Thoại
7,890,000₫
Thông Số Kỹ Thuật
- Kiểu mặt: Đồng hồ nam, mặt tròn.
- Kích thước mặt: 49,9 × 45,6 × 8,9 mm.
- Chất liệu vỏ: Vỏ và khóa đóng bằng thép không gỉ.
- Chất liệu dây: Dây đeo bằng thép không gỉ.
- Màu sắc: Mặt đen, dây đeo màu bạc.
- Chức năng: Hiển thị ngày, giờ, báo thức, đồng bộ hóa thông tin thời gian qua Bluetooth, đếm ngược, bấm giờ đến 1/100 giây, đa múi giờ.
- Chống nước: 100 mét.
- Pin: Pin lithium-ion sạc lại.
- Độ chính xác: ±15 giây mỗi tháng.
- Màn hình: Màn hình LCD hiển thị thông tin.
- Khả năng kết nối: Kết nối Bluetooth với smartphone.
- Phụ kiện: Hộp đựng đồng hồ, sách hướng dẫn sử dụng.
Đồng Hồ Casio Edifice EQB-1000XD-1ADR – Nam – Bảo Hành 5 Năm- Dây Kim Loại – Pin Năng Lượng – Kết Nối Điện Thoại
7,890,000₫ -
ĐỒNG HỒ BENTLEY BL1784-252 - Cơ (Automatic ) - Kính Sapphire - Chính Hãng 100%
7,890,000₫
Đặc điểm kỹ thuật
- Thương hiệu: Bentley
- Mã sản phẩm: BL1784-252Wcb-s2
- Xuất xứ: Thụy Sĩ
- Kiểu máy: Cơ tự động
- Bộ máy: ETA 2824-2
- Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L mạ vàng hồng PVD
- Kích thước vỏ: 44mm
- Độ dày vỏ: 12,5mm
- Chất liệu mặt kính: Sapphire chống trầy xước
- Chất liệu dây đeo: Da cá sấu màu đen
- Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày
- Chịu nước: 10 ATM (100m)
- Độ chính xác: +/- 20 giây/ngày
- Dự trữ năng lượng: 38 giờ
ĐỒNG HỒ BENTLEY BL1784-252 – Cơ (Automatic ) – Kính Sapphire – Chính Hãng 100%
7,890,000₫ -
Sony Xperia 1 Mark IV ( Mark 4 ) 256GB Nhật 2 Sim
7,890,000₫
-
Màn hình: OLED ,4K (1644 x 3840 Pixels) , 6.5" - Tần số quét 120 Hz
- Hệ điều hành: Android 12
- Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
- Camera trước :12 MP
- RAM: 12 GB
- Bộ nhớ trong ( Rom): 256 GB
- Chipset: Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân , 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 730
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM
- Mạng di động: Hỗ trợ 5G
- Dung lượng pin: 5000 mAh
Sony Xperia 1 Mark IV ( Mark 4 ) 256GB Nhật 2 Sim
7,890,000₫ -
-
Xiaomi 13 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,36 inch, 97,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,4%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 414 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 10 MP, f/2.0, 75mm (tele), 1/3.75", 1.0µm, PDAF, OIS, quang học 3,2x thu phóng 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời; 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Trắng, Đen, Xanh thực vật, Xanh núi, Đỏ, Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Xám
Xiaomi 13 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
7,890,000₫ -
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|512GB) Dimensity 8200 New Nobox
7,890,000₫
- Màn Hình : OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
- Độ phân giải : FHD+ (2412×1080) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.74", 0,8µm, PDAF, zoom quang 2x 8 MP, f/ 2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
- Camera Trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF ; Toàn cảnh, HDR
- Chipset : Mediatek Dimensity 8200 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- Ram : 8 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 4800 mAh ; Sạc 67W VOOC PD, QC3, 1-50% trong 19 phút (được quảng cáo)
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|512GB) Dimensity 8200 New Nobox
7,890,000₫ -
Meizu 20 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,890,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 120Hz, HDR10+, 500 nits (điển hình), 1800 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,81 inch, 112,0 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 515 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP f/1.9, (tele), PDAF, zoom quang 50 MP, f/2.2, 129˚ (góc siêu rộng) Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, (rộng)
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời Có dây 80W, PD3 PPS, QC4+ không dây 50W
- Màu sắc : Đen, Vàng Gold, Trắng
- IP54, chống bụi và chống nước bắn vào
- Hệ điều hành : Android 13, Flyme 10
Meizu 20 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,890,000₫ -
OPPO Reno13 5G (12GB|256GB) Dimensity 8350 LikeNew
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 7i), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 115˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 21mm (rộng), AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-A715 & 3x3,20 GHz Cortex-A715 & 4x2,20 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali G615-MC6
- RAM- ROM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Lông vũ trắng, xanh sáng, đen, tím, xanh
- Pin : 5600mAh Sạc Có dây 80W, PD 13,5W, UFCS 33W, PPS 33W có dây ngược
- Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OPPO Reno13 5G (12GB|256GB) Dimensity 8350 LikeNew
7,890,000₫