Sản phẩm
Hiển thị 901/912
-
Meizu 20 Classic (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,090,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 144Hz, 500 nits (điển hình), 800 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,55 inch, 103,6 cm2 ( ~89,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 402 ppi)
- Hệ điều hành : Android 13, Flyme 10
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP54 (chống nước bắn vào)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 16 MP, f/2.4, 16mm, 122˚ (siêu rộng) 5 MP, f/2.4 Đặc trưng Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR Băng hình 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, (rộng) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình Đúng
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Li-Po 4700mAh Sạc 67W có dây, PD3 PPS, QC4+
- Màu sắc : Xám, Bạc , Xanh lá

Meizu 20 Classic (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,090,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 Ultra (16|512GB) Dimensity 9300+ Likenew
7,090,000₫
- Thân máy: Mặt kính, khung nhôm 107,4 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi), Chống bụi/nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)
- 160,4 x 75,1 x 8,4 mm (6,31 x 2,96 x 0,33 in) Nặng 211g (7,44oz)
- Màn hình: 6,67 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (đỉnh)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- Bộ xử lý đồ họa : Immortalis-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay video : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0.8µm
- Quay video: 1080p@30fps
- Pin: Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, 100% trong 24 phút (đã quảng cáo)
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu

Xiaomi Redmi K70 Ultra (16|512GB) Dimensity 9300+ Likenew
7,090,000₫ -
Đồng Hồ Nam Citizen 40mm Nam NJ0153-82X -Automatic ( Cơ ) - BH 5 Năm - Chính Hãng 100%
7,190,000₫
Thông Số Kỹ Thuật
- Thương hiệu: Citizen
- Mã sản phẩm: NJ0153-82X
- Loại: Đồng hồ nam
- Kích thước mặt: 40mm
- Độ dày: Thông số không rõ
- Chất liệu vỏ: Thép không gỉ
- Chất liệu dây đeo: Thép không gỉ
- Loại máy: Tự động (automatic movement)
- Chức năng: Hiển thị giờ, phút, giây, lịch ngày
- Chống nước: Có khả năng chống nước, thường là ở mức độ thông thường như rửa tay, đi mưa nhẹ (Thông số chính xác cần được xác nhận từ nguồn tin cậy)
- Kính: Kính khoáng chất
- Màu mặt: Màu xanh dương hoặc màu đen
- Dạ quang: Có, trên kim và cọc số
- Dây đeo: Dạng liên kết hoặc mắt cáo, chất liệu thép không gỉ
- Máy tính giờ: Không
- Chế độ năng lượng: Tự động cuộn dây từ chuyển động cơ khí của cổ tay

Đồng Hồ Nam Citizen 40mm Nam NJ0153-82X -Automatic ( Cơ ) – BH 5 Năm – Chính Hãng 100%
7,190,000₫ -
OPPO Find X5 Pro 5G 8GB|256GB Snap 8 Gen 1 New 100%
7,190,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :2K+ (1440 x 3216 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~525 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS (dịch chuyển cảm biến 3 trục, dịch chuyển ống kính 2 trục) 13 MP, f/2.4, 52mm ( tele), 1/3.4", zoom quang 2x, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - Global Mediatek MT6983 Kích thước 9000 (4 nm) - Trung Quốc
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Global Octa-core (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Trung Quốc
- GPU : Adreno 730 - Global , Mali-G710 MC10 - Trung Quốc
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
Mẫu Dimensity của Oppo Find X5 không có chip hình ảnh MariSilicon X, OIS 5 trục và hiệu chỉnh màu của Hasselblad
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen gốm, Trắng gốm, Xanh lam (da sinh thái)
-
Hiệu suất: AnTuTu: 1012896 (v9)GeekBench: 3433 (v5.1)GFXBench: 44fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : Sạc 80W có dây, PD, 50% trong 12 phút (được quảng cáo) , không dây 50W, 100% trong 47 phút (được quảng cáo) , không dây đảo ngược 10W

OPPO Find X5 Pro 5G 8GB|256GB Snap 8 Gen 1 New 100%
7,190,000₫ -
OnePlus Ace 3V (12GB|512GB) Snap 7+ Gen 3 New Open Seal (Tặng BHV)
7,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, màu 1B, 120Hz, 1100 nits (HBM), 2150 nits (cực đại)
- Kích thước : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,3%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", 0,8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3", 1.0µm ; Băng hình: 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 732
- RAM: 16 GB
- Rom : 512 GB , UFS 4.0
- Màu sắc : Tím, Xám
- Pin & Sạc : 5500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, 1-100% trong 26 phút (được quảng cáo)

OnePlus Ace 3V (12GB|512GB) Snap 7+ Gen 3 New Open Seal (Tặng BHV)
7,190,000₫ -
Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
7,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR Băng hình 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Băng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0 (UFS 4.1 với bản cập nhật SW trong tương lai)
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6100 mAh, không thể tháo rời Sạc 120W có dây, 100W PPS+PD, 50% trong 15 phút (đã quảng cáo) Có dây ngược Có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Cam
- Hệ điều hành : Android 15, OriginOS 5

Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
7,190,000₫ -
Honor 100 Pro 5G 16GB|512GB Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,190,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 2600 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1224 x 2700 pixel (~mật độ 437 ppi)
- Hệ điều hành: Android 13, MagicOS 7.2
- Camera sau: 50 MP, f/2.0, 27mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x12 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS
- Camera trước: 50 MP, f/2.0
2 MP, f/2.4, (độ sâu)Đặc trưng HDRBăng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm KHÔNG
- Pin, Sạc : Pin Li-Po 5000 mAh
Sạc 100W có dây, 50% trong 10 phút66W không dây, 100% trong 42 phút5W có dâyngược không dây ngược
- Màu sắc : Đen, Bạc, Xanh lam, Tím
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn, cảm biến tiệm cận siêu âm

Honor 100 Pro 5G 16GB|512GB Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,190,000₫ -
Đồng Hồ Nam Orient Sun and Moon Gen 3 RA-AK0007S00C Authentic - BH 5 Năm - Chính Hãng 100%
7,290,000₫
Đặc điểm kỹ thuật
- Máy: Automatic, Caliber F6B24, 22 chân kính, 21,600 vph, có 24 jewels, có tính năng hack và hand-winding, dự trữ năng lượng lên đến 50 giờ.
- Chất liệu vỏ: Thép không gỉ
- Chất liệu mặt kính: Kính cứng cong
- Chất liệu dây đeo: Da
- Khả năng chống nước: 50 mét
- Kích thước mặt đồng hồ: 42,5mm
- Độ dày mặt đồng hồ: 13,7mm
- Chức năng: Hiển thị thời gian, lịch ngày, lịch thứ, chỉ báo ngày đêm, moon phase

Đồng Hồ Nam Orient Sun and Moon Gen 3 RA-AK0007S00C Authentic – BH 5 Năm – Chính Hãng 100%
7,290,000₫ -
Đồng Hồ Nam Orient Sun and Moon Gen 3 FAK00003T0 (SAK00003T0) - BH 5 Năm - Chính Hãng 100%
7,290,000₫
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước mặt đồng hồ: 41,5mm
- Độ dày của đồng hồ: 12,3mm
- Khoảng cách giữa các lugs (chiều rộng của dây đeo): 22mm
- Chất liệu mặt đồng hồ: Kính cứng và đá sapphire
- Chất liệu vỏ đồng hồ: Thép không gỉ
- Chất liệu dây đeo: Da thật
- Kiểu máy: Orient F6B24 Automatic
- Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, tháng, mặt trăng và mặt trời
- Chống nước: 50m
- Kết cấu: Lắp khóa gập
- Dự trữ năng lượng: 40 giờ

Đồng Hồ Nam Orient Sun and Moon Gen 3 FAK00003T0 (SAK00003T0) – BH 5 Năm – Chính Hãng 100%
7,290,000₫ -
Xiaomi Redmi K70E 5G (16|1TB) Dimensity 8300 Ultra New 100% Fullbox Mở Seal
7,290,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1.5K (1220 x 2712 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 64 MP, (rộng), 1/2", PDAF, OIS; 8 MP, 120˚, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình :4K@24/30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Mediatek Kích thước 8300 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám 3,35 GHz
- GPU : Mali G615-MC6
- RAM: 16 GB
- Rom : 1 TB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5500 mAh , không thể tháo rời ; 90W có dây, PD3.0, QC2, 100% trong 34 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Trắng, Bạc Hà

Xiaomi Redmi K70E 5G (16|1TB) Dimensity 8300 Ultra New 100% Fullbox Mở Seal
7,290,000₫ -
Xiaomi 13 Pro 5G (8GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
7,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)

Xiaomi 13 Pro 5G (8GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
7,290,000₫ -
OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|512GB Snap 8 Gen 1 Likenew
7,290,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :2K+ (1440 x 3216 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~525 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS (dịch chuyển cảm biến 3 trục, dịch chuyển ống kính 2 trục) 13 MP, f/2.4, 52mm ( tele), 1/3.4", zoom quang 2x, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - Global Mediatek MT6983 Kích thước 9000 (4 nm) - Trung Quốc
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Global Octa-core (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Trung Quốc
- GPU : Adreno 730 - Global , Mali-G710 MC10 - Trung Quốc
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
Mẫu Dimensity của Oppo Find X5 không có chip hình ảnh MariSilicon X, OIS 5 trục và hiệu chỉnh màu của Hasselblad
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen gốm, Trắng gốm, Xanh lam (da sinh thái)
-
Hiệu suất: AnTuTu: 1012896 (v9)GeekBench: 3433 (v5.1)GFXBench: 44fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : Sạc 80W có dây, PD, 50% trong 12 phút (được quảng cáo) , không dây 50W, 100% trong 47 phút (được quảng cáo) , không dây đảo ngược 10W

OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|512GB Snap 8 Gen 1 Likenew
7,290,000₫