Sản phẩm
Hiển thị 1081/1092
-
OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 1 New 100%
9,890,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :2K+ (1440 x 3216 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~525 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS (dịch chuyển cảm biến 3 trục, dịch chuyển ống kính 2 trục) 13 MP, f/2.4, 52mm ( tele), 1/3.4", zoom quang 2x, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - Global Mediatek MT6983 Kích thước 9000 (4 nm) - Trung Quốc
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Global Octa-core (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Trung Quốc
- GPU : Adreno 730 - Global , Mali-G710 MC10 - Trung Quốc
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
Mẫu Dimensity của Oppo Find X5 không có chip hình ảnh MariSilicon X, OIS 5 trục và hiệu chỉnh màu của Hasselblad
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen gốm, Trắng gốm, Xanh lam (da sinh thái)
-
Hiệu suất: AnTuTu: 1012896 (v9)GeekBench: 3433 (v5.1)GFXBench: 44fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : Sạc 80W có dây, PD, 50% trong 12 phút (được quảng cáo) , không dây 50W, 100% trong 47 phút (được quảng cáo) , không dây đảo ngược 10W

OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 1 New 100%
9,890,000₫ -
Vivo X100 (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% NoBox
9,890,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước kính, mặt sau kính Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành: Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.49", PDAF, Laser AF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0,64µm, AFĐặc trưng Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUTBăng hình 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, Chế độ quay phim (1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 1-50% trong 11 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Startrail Blue, Asteroid Black, White, Orange

Vivo X100 (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% NoBox
9,890,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|512GB) Dimensity 9300+ NewSeal 100% Fullbox
9,890,000₫
- Thân máy: Mặt kính, khung nhôm 107,4 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi), Chống bụi/nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)
- 160,4 x 75,1 x 8,4 mm (6,31 x 2,96 x 0,33 in) Nặng 211g (7,44oz)
- Màn hình: 6,67 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (đỉnh)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- Bộ xử lý đồ họa : Immortalis-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay video : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0.8µm
- Quay video: 1080p@30fps
- Pin: Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, 100% trong 24 phút (đã quảng cáo)
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu

Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|512GB) Dimensity 9300+ NewSeal 100% Fullbox
9,890,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 8 Pro+ 16GB|512GB Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu (chỉ dành cho Trung Quốc), 120Hz, 1300 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 111,6 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1116 x 2480 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 400 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm Vùng nhạy áp suất (cảm ứng 520Hz) Quạt làm mát tích hợp Khung giữa bằng nhôm hàng không
- Hệ điều hành: Android 13, Hệ điều hành Redmagic 6
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.57", 1.0µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz
- Pin, Sạc : Pin Li-Po 5000mAh Sạc 165W có dây, PD3.0, 100% trong 14 phút
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Màu sắc : Đen, Trong suốt
- TRUYỀN THÔNG : Mạng WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless Vị trí GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO NFC Có (tùy thuộc vào thị trường/khu vực) Radio KHÔNG USB USB Type-C 3.2 (Trung Quốc), 3.1 (Toàn cầu), OTG, đầu nối phụ kiện, DisplayPort

ZTE Nubia Red Magic 8 Pro+ 16GB|512GB Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,890,000₫ -
Tissot Automatic Small Second T063.428.36.068.00 - BH 5 Năm - Chính Hãng 100%
9,990,000₫
Thông Số Kỹ Thuật
- Mặt số:
- Mặt số màu trắng với vạch số La Mã và kim chỉ giờ đánh số La Mã.
- Mặt số có 2 lớp với chấm tròn ở lớp trong cùng.
- Vỏ đồng hồ:
- Vỏ đồng hồ được làm bằng thép không gỉ.
- Đường kính vỏ là 41mm.
- Độ dày của vỏ là 11.07mm.
- Dây đeo:
- Dây đeo được làm bằng da màu nâu với khóa gập.
- Động cơ:
- Sử dụng động cơ Automatic (tự động).
- Có khả năng lưu trữ năng lượng dự trữ từ 38 đến 42 giờ.
- Chức năng:
- Hiển thị giờ, phút, giây.
- Có khả năng chỉnh thời gian lùi.
- Khả năng chống nước đạt 50m.
- Khác:
- Mặt kính được làm bằng Sapphire chống trầy.
- Đồng hồ có thiết kế đơn giản nhưng vẫn rất tinh tế và sang trọng.

Tissot Automatic Small Second T063.428.36.068.00 – BH 5 Năm – Chính Hãng 100%
9,990,000₫ -
Đồng Hồ Nam ORIENT STAR RE-AT0001L00B OPEN HEART BLUE DIAL - BH 5 Năm - Chính Hãng 100%
9,990,000₫
Đặc điểm kỹ thuật
- Kiểu máy: Bộ máy cơ tự động
- Chất liệu vỏ: Thép không gỉ
- Chất liệu dây đeo: Dây da
- Mặt đồng hồ: Mặt xanh
- Đường kính mặt đồng hồ: 41mm
- Độ dày vỏ: 12.3mm
- Độ dày kính: 2.6mm
- Độ chịu nước: 50m
- Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, khả năng chống nước
- Tính năng đặc biệt: Mặt số xanh tuyệt đẹp với lỗ trống bên trái cho phép người dùng xem được bộ phận máy hoạt động bên trong.
- Dây đeo: Dây da màu xanh với khóa gập và logo ORIENT
- Kính: Kính khoáng cứng
- Pin: Không sử dụng pin vì là bộ máy cơ tự động.

Đồng Hồ Nam ORIENT STAR RE-AT0001L00B OPEN HEART BLUE DIAL – BH 5 Năm – Chính Hãng 100%
9,990,000₫ -
Realme GT5 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~92,0%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 2,7x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: QQualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 và 5x3,2 GHz Cortex-A720 và 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời ; 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Cam

Realme GT5 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,990,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Palm Tree - BG9904 - A1- 45mm - Automatic
9,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire

Đồng hồ Nam Bonest Gatti Palm Tree – BG9904 – A1- 45mm – Automatic
9,990,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Palm Tree - BG9904 - A2 - 45mm - Automatic
9,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire

Đồng hồ Nam Bonest Gatti Palm Tree – BG9904 – A2 – 45mm – Automatic
9,990,000₫ -
OnePlus 12 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 600 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,8%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, OxygenOS 14 (Quốc tế), ColorOS 14 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, PDAF đa hướng, OIS 64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", 0,7µm, PDAF, OIS , zoom quang 3x 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF
- Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh
-
Băng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm / 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset:Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
- RAM: 16 GB
- Rom : 512 GB
- Pin & Sạc : 100W có dây, PD, QC, 1-100% trong 26 phút (Quốc tế) 80W có dây, PD, QC, 1-100% trong 30 phút (Hoa Kỳ) Không dây 50W, 1-100% trong 55 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- IP65, chống thấm nước và chống bụi

OnePlus 12 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,990,000₫ -
OPPO Find X7 5G (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
9,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)

OPPO Find X7 5G (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
9,990,000₫ -
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
9,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)

Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
9,990,000₫