
15 ngày DÙNG THỬ
1 đổi 1 MIỄN PHÍ

Giao hàng TẬN NƠI
Nhận hàng TRẢ TIỀN

Hàng CHÍNH HÃNG
Nguồn gốc RÕ RÀNG

Tư vấn CHU ĐÁO
Hỗ trợ NHANH 24/7
-
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
11,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
11,190,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 14 5G (8GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra LikeNew
3,790,000₫
- Màn hình: OLED, 120Hz, HDR10+, 2100 nits (đỉnh)
- 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~87,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành:Android 14, HyperOS
- Camera sau:
50 MP, f/1.5, (rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay phim : 1080p@30fps
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 16 MP
- Chipset: Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,5 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH BXM-8-256
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5110 mAh, không thể tháo rời, Có dây 45W
- IP64, chống bụi và nước
Xiaomi Redmi Note 14 5G (8GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra LikeNew
3,790,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 11 5G (8GB|256GB) Dimensity 810 New 100% Fullbox
3,790,000₫
- Màn hình:IPS LCD 6,6 inch , 90Hz
- Độ phân giải màn hình: Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~399 ppi)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng :Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12.5
- Camera sau:
Camera góc rộng : 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, 119˚, (siêu rộng)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.06", 1.0µm , HDR
- Chipset : Mediatek Dimensity Kích thước 810 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55
- GPU : Mali-G57 MC2
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh Có dây 33W, 100% trong 60 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi Note 11 5G (8GB|256GB) Dimensity 810 New 100% Fullbox
3,790,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G 6GB|128GB Dimensity 8100 likenew
2,890,000₫
- Màn hình: IPS LCD 6,6 inch , 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits (typ)
- Độ phân giải : Full HD+ (1080 x 2460 pixel ) , (mật độ ~ 407 ppi)
- Xây dựng : IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau: Camera góc rộng : 64 MP, (rộng), 1/1.72", 0.8µm, PDAF Camera góc siêu rộng : 8 MP, 120˚, (siêu rộng) Camera macro : 2 MP, (macro)
- Camera trước: 16 MP
- Chipset : Mediatek Dimensity 8100 (5 nm)
- CPU: Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G610 MC6
- RAM: 6GB
- Dung lượng lưu trữ: 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, sạc:Li-Po 5080 mAh , Có dây 67W, PD3.0
Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G 6GB|128GB Dimensity 8100 likenew
2,890,000₫
-
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB/128GB USA 2 Sim
6,990,000₫
- Màn hình:Dynamic AMOLED 2X6.9"Quad HD+ (2K+)
- Hệ điều hành:Android 10
- Camera sau:Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
- Camera trước:40 MP
- Chip: Snapdragon 865+ 8 nhân
- RAM:12 GB
- Bộ nhớ trong:128 GB
- SIM:2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:4500 mAh
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB/128GB USA 2 Sim
6,990,000₫ -
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 1 Korea 1Sim LikeNew
10,090,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.8"Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP Camera trước: 40 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 8 GB Dung lượng lưu trữ: 128 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 5000 mAh 45 WSamSung Galaxy S22 Ultra 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 1 Korea 1Sim LikeNew
10,090,000₫ -
Samsung Galaxy S20 Ultra 5G 12GB|128GB USA
6,190,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.9"Quad HD+ (2K+)
- HDH : Android 11
- CPU : Snap 865 nhân
- RAM : 12GB / ROM : 128GB
- CAMERA : Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
- PIN : 5000MAH
Samsung Galaxy S20 Ultra 5G 12GB|128GB USA
6,190,000₫ -
SamSung Galaxy S22 5G 128GB USA 2 Sim
5,790,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.1"Full HD+ Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP Camera trước: 10 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 8 GB Dung lượng lưu trữ: 128 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIMHỗ trợ 5G Pin, Sạc: 3700 mAh 25 WSamSung Galaxy S22 5G 128GB USA 2 Sim
5,790,000₫
-
OPPO Find X8 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% FullBox
24,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 2500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 ( ~90,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 50 MP, f/2.1, 70mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, zoom quang 3x, PDAF đa hướng (10cm - ∞), OIS 50 MP, f/3.1, 135mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/1/.95", 0.8µm, zoom quang 6x, PDAF điểm ảnh kép (35cm - ∞), OIS 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.75", 0.64µm, PDAF Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm, PDAF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM - ROM :RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.1
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen mờ, Trắng tinh khiết, Hồng vỏ sò
- Cảm biến : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) - Có sẵn trong phiên bản Oppo Find X8 Ultra Satellite
- Pin : Li-Ion 6100mAh Sạc 100W có dây, 18W PD, 18W QC, 55W PPS, 50W không dây , 10W không dây ngược
OPPO Find X8 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% FullBox
24,990,000₫ -
OPPO Find X8s Plus 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 Plus NewSeal 100% FullBox
19,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", 0.61µm, zoom quang 3x, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.75", 0.64µm, PDAF đa hướng Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925 MC12
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Tím
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin : Li-Ion 6000mAh Sạc 80W có dây, 12W PD, 33W PPS 50W không dây 10W không dây ngược
OPPO Find X8s Plus 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 Plus NewSeal 100% FullBox
19,990,000₫ -
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,990,000₫
- Màn hình: LTPO3 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
- Độ phân giải :2K+ 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (cực đại), độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : 100W có dây, PD, 45% trong 10 phút, 100% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 50% trong 22 phút, 100% trong 51 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,990,000₫ -
Oppo Reno9 5G 12GB|256GB Snapdragon 778G 5G
6,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 950 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,7 inch Full HD+, 108,0 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,7%)
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 64 MP, f/1.8, 26mm (rộng), PDAF ; 2 MP, f/2.4, (độ sâu)
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF
- Chip: Snapdragon 778G 5G 8 nhân
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:4500 mAh 67W
Oppo Reno9 5G 12GB|256GB Snapdragon 778G 5G
6,190,000₫
-
Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal (UnlockCode)
7,390,000₫
- Màn Hình : LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 6000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,8%)
- Độ phân giải: 1.5K+ (1264 x 2780 pixel) (mật độ ~ 450 ppi)
- Hệ điều hành : Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
- Camera Trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" ; Đặc trưng Toàn cảnh ; Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
- CPU: Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 732
- RAM / ROM : 256GB - 12GB ; UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Màu sắc : Bạc, Xanh
- Pin: 5500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal (UnlockCode)
7,390,000₫ -
Realme GT7 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% NoBox
12,190,000₫
- Màn Hình : LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 2000 nits (HBM), 6000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~89,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (lên đến 2m trong 30 phút)
- Hệ điều hành : Android 15, Giao diện người dùng Realme 6.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
50 MP, f/2.7, 73mm (tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng)
Đặc trưng Toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU: Lõi tám (2x4,20 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU: Adreno 830
- RAM / ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Pin: Si/C 6500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 120W
- Màu : Xám, Trắng, Cam
Realme GT7 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% NoBox
12,190,000₫ -
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 New 100% Nobox
5,690,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
-
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
- Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 725
- RAM : 12GB
- ROM : 256GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5500 mAh, 100W
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 New 100% Nobox
5,690,000₫ -
Realme GT5 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
8,590,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~92,0%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 2,7x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: QQualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 và 5x3,2 GHz Cortex-A720 và 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời ; 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Cam
Realme GT5 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
8,590,000₫
ĐIỆN THOẠI GOOGLE
-
Google Pixel 8 Pro (12GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
10,690,000₫
- Màn hình : LTPO OLED, 120Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 2400 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,7 cm2 ( ~87,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1344 x 2992 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 489 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 48 MP, f/2.8, 113mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.55", 0.7µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS, zoom quang 5x 48 MP, f/2.0, 126˚ (góc siêu rộng), 1/2.0", 0.8µm, PDAF điểm ảnh kép Đặc trưng Laser AF đa vùng, Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhất, Tăng cường thu phóng Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3,1", 1,22µm, PDAF Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM : 12 GB
- ROM : 128GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất : AnTuTu: 924853 (v9), 1151243 (v10) GeekBench: 3613 (v5), 4462 (v6) GFXBench: 49fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 5050mAh Sạc Có dây 30W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút Sạc không dây 23W Sạc không dây ngược Bỏ qua (có tùy chọn "Giới hạn đến 80%)
- Màu sắc : Đá Obsidian, Sứ, Vịnh, Bạc hà
Google Pixel 8 Pro (12GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
10,690,000₫ -
Google Pixel 7 5G (8GB|256GB) Quốc Tế
6,790,000₫
- Màn hình : AMOLED, 90Hz, HDR10+, 1000 nit (HBM), 1400 nit (cực đại)
- Kích cỡ : 6,3 inch, 96,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~84,9%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 416 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS 12 MP, f/2.2, 114˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,8 MP, f/2.2, 21mm (góc siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ;
Tự động HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G2 (5nm)
- CPU: Lõi tám (2x2,85 GHz Cortex-X1 & 2x2,35 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G710 MP7
- RAM: 8 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất : AnTuTu: 813114 (v9)GeekBench: 3288 (v5.1)GFXBench: 59fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4355 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 20W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây
Google Pixel 7 5G (8GB|256GB) Quốc Tế
6,790,000₫ -
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫
- Màn hình: OLED, HDR ; 6,1 inch, 90,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~83,0%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 429 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau : 12,2 MP, f/1.7, 27mm, (rộng), 1/2,55", 1,4µm, PDAF pixel kép, OIS
12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (siêu rộng), 1,25µm
Đặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1.12µm ; Tự động HDR, toàn cảnh ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Google Tensor (5nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,80 GHz Cortex-X1 & 2x2,25 GHz Cortex-A76 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G78 MP20
- RAM: 6 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: Nano-SIM và eSIM ; Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4410 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 18W, PD3.0
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫ -
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
8,990,000₫
- Màn hình : OLED, 120Hz, HDR10+, 1400 nit (HBM), 2000 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,2 inch, 91,1 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~85,5%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 428 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 126˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhấtBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ; Đặc trưng Tự động HDR, toàn cảnh ; Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM : 8 GB
- ROM : 128GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất AnTuTu: 926801 (v9), 1158631 (v10) ; GeekBench: 3526 (v5), 4404 (v6) ; GFXBench: 73fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4575 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 27W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 18W ; Không dây đảo ngược
- Màu sắc : Obsidian, Hazel, Rose, Mint
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
8,990,000₫
-
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost BG5502 - A3 - 45mm - Automatic
5,590,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost BG5502 – A3 – 45mm – Automatic
5,590,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost - BG5502- A4 - 45mm - Automatic
5,590,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost – BG5502- A4 – 45mm – Automatic
5,590,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti - BG9904 - A4 - 44mm - Automatic
6,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti – BG9904 – A4 – 44mm – Automatic
6,990,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti - BG9920 - A3 - 45mm - Automatic
7,290,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ: Nhựa trong cao cấp
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti – BG9920 – A3 – 45mm – Automatic
7,290,000₫