XIAOMI
Hiển thị 193/200
-
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
19,690,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
19,690,000₫ -
Xiaomi 15 Diamond Limited Edition (16GB|1TB) Snapdragon 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
19,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (đỉnh)
- Kích Cỡ : 6,36 inch, 97,6 cm2 ( ~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1200 x 2670 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm (6M42) , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
50 MP, f/2.0, 60mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng)Đặc trưng Laser AF, ống kính Leica, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 0,7µm ; Đặc trưng HDR, toàn cảnh
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM- ROM: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5400 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 90W, PD3.0, QC3+ ; 50W không dây ;10W không dây ngược
- Màu sắc - Phiên bản lưng kính : Đen, Trắng, Bạc, Xanh lá, Tím nhạt ; Phiên bản lưng da sinh thái : Trắng ; Xám ; Cam
Xiaomi 15 Diamond Limited Edition (16GB|1TB) Snapdragon 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
19,990,000₫ -
Xiaomi 14 Pro 5G (16GB|1TB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox
20,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED 6,73 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 2K+ ( 1440 x 3200 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính Xiaomi Longjing Glass, khung nhôm hoặc khung titan, mặt sau bằng kính , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS ; 50 MP, f/2.0,75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2 x zoom quang ; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (siêu rộng) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, (rộng) Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 16 GB
- ROM : 1 TB ; UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4880 mAh , Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Titan, Xanh lục
Xiaomi 14 Pro 5G (16GB|1TB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox
20,490,000₫ -
Xiaomi 15 Pro 5G (12GB|256GB) Snapdragon 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
20,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (đỉnh)
- Kích Cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm2 ( ~89,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 522 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm (6M42) , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.4, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
50 MP, f/2.5, 120mm (ống kính tiềm vọng tele), PDAF (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AFĐặc trưng Laser AF, ống kính Leica, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM- ROM: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 6100 mAh, không thể tháo rời ;Sạc Có dây 90W, PD3.0, QC3+ ; 50W không dây ;10W không dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Bạc, Xanh lá
Xiaomi 15 Pro 5G (12GB|256GB) Snapdragon 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
20,990,000₫ -
Xiaomi 14 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
21,390,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
21,390,000₫ -
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 Fullbox LikeNew
21,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 Fullbox LikeNew
21,990,000₫ -
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
23,390,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
23,390,000₫ -
Xiaomi 14 Ultra (16GB|1TB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
24,390,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 1 TB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (16GB|1TB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
24,390,000₫