Sản phẩm
Hiển thị 577/588
-
SamSung Galaxy S21 Plus 5G 128G USA 2 SIM Snap 888
5,490,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X, 6.7", Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera : Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP CPU: Qualcomm Snapdragon 888 RAM: 8 GB/ ROM 128GB Hỗ trợ thẻ nhớ: Có Thẻ SIM: 1 Sim, Nano SIM Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9 5G Dung lượng pin: 4800 mAh
SamSung Galaxy S21 Plus 5G 128G USA 2 SIM Snap 888
5,490,000₫ -
Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 8GB|256GB Snap 8 Gen 1
5,490,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 64 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.73", 0,8µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP, f/2.4, (rộng), 1/2.0", 0,8µm , HDR
- Chipset : Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4700 mAh , 120W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 17 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 8GB|256GB Snap 8 Gen 1
5,490,000₫ -
Xiaomi Mi Mix 4 12GB|256GB Snap 888+
5,490,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.67 inches , 1B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : Full HD+ (1080 x 2400 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~446 ppi)
- Mặt trước bằng kính : Corning Gorilla Glass Victus
- Camera sau :108 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.33", 0,8µm, PDAF, Laser AF, OIS 8 MP, f/4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), PDAF, OIS, zoom quang 5x 13 MP, f /2.2, 12mm, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm
- Camera trước: 20 MP, 27mm (rộng), 1/3,4", 0,8µm, dưới màn hình
- Chipset : Snapdragon 888+ 5G (5nm)
- CPU : Octa-core (1x2.99 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 660
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh , 120W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 15 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành : Android 12, MIUI 13
Xiaomi Mi Mix 4 12GB|256GB Snap 888+
5,490,000₫ -
Xiaomi 12 Pro (8|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
5,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED 6,73 inch , 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM), 1500 nits (cực đại)
- Độ phân giải : Quad HD+ (2K+) (1440 x 3200 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~521 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS ; 50 MP, f/1.9,48mm (tele), PDAF, zoom quang 2x ; 50 MP, f/2.2, 115 Cực kỳ rộng)
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR10+
- Chipset :Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 985226 (v9) ;GeekBench: 3682 (v5.1) ; GFXBench: 46fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc :Xám, Xanh lam, Tím, Xanh lục
-
Pin : Li-Po 4600 mAh, không thể tháo rờiSạc : Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 18 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12 Pro (8|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
5,490,000₫ -
OPPO Find X5 5G (8GB|256GB) Snap 888 LikeNew
5,490,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,55 inch, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1000 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 402 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 13MP, f/2.4, 52mm (tele), zoom quang 1/3.4", 2x, PDAF 50 MP , f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 25 mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU :Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55
- GPU : Adreno 660
- RAM: 8GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Tím
- Pin , sạc : Li-Po 4800 mAh , Có dây 80W
OPPO Find X5 5G (8GB|256GB) Snap 888 LikeNew
5,490,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (8GB|128GB) Snap 7s Gen 2 New 100% FullBox ( Tặng BHV)
5,490,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, 1800 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K+ ( 1220 x 2712 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Gorilla Glass Victus, Mặt lưng nhựa giả kính ,Khung nhựa vuông vức
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :200 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.4", 0,56µm, PDAF đa hướng, OIS Camera góc siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µmCamera Macro : 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,40 GHz & 4x1,95 GHz)
- GPU : Adreno 710
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5100 mAh , 67W có dây, PD3.0, 100% trong 44 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (8GB|128GB) Snap 7s Gen 2 New 100% FullBox ( Tặng BHV)
5,490,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 3 5G (12GB|256GB) Snap 8s Gen 3 LikeNew (Tặng bảo hành vàng)
5,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2400 nits (cực đại)
- 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,9%), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.95", 0,8µm, PDAF, OIS 8 MP, (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
- Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 0,8µm 1080p@30/60fps
- Chip: Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm) Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520) GPU: Adreno 735
- RAM: 12GB
- Dung lượng lưu trữ: 256GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh, không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC3+
Xiaomi Redmi Turbo 3 5G (12GB|256GB) Snap 8s Gen 3 LikeNew (Tặng bảo hành vàng)
5,490,000₫ -
OnePlus Ace 2V 16GB|512GB Dimensity 9000 LikeNew
5,490,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.74" 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 1100 nit (HBM), 1450 nit (cao điểm)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Asahi Glass), khung nhôm, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5)
- Hệ điều hành: Android 13 , ColorOS 13
- Camera sau :
Camera góc rộng 64 MP, f/1.7, 25mm (rộng), PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, (macro)
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset: Mediatek Dimensity 9000 (4nm)
- CPU :Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Mali-G710 MC10
- RAM: 12GB
- Rom : 256 GB , UFS 3.1
- Pin & Sạc : 5000 mAh , Sạc 80W ( 1-100% trong 32 phút )
OnePlus Ace 2V 16GB|512GB Dimensity 9000 LikeNew
5,490,000₫ -
Vivo iQoo 10 (12GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, HDR, 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~87,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 388 ppi)
- Hệ điều hành : Android 12, OriginOS Ocean
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.9", PDAF, zoom quang 2x 13 MP, f/2.2, 16mm, 120˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED kép hai tông màu, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM / ROM: RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: 4700mAh Sạc Có dây 120W, PD3.0, 50% trong 7 phút, 100% trong 19 phút
- Màu sắc : Trắng (thương hiệu BMW M), Cam, Đen
Vivo iQoo 10 (12GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,490,000₫ -
Vivo iQoo 9 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 1 LikeNew
5,490,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 500 nits (điển hình), 1000 nits (HBM), 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 518 ppi)
- Hệ điều hành : Android 12, Funtouch 12 (Quốc tế), OriginOS Ocean (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 16 MP, f/2.2, 60mm (tele), 1/3.1", 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 2.5x 50 MP, f/2.3, 15mm, 150˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF Đặc trưng Đèn LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.1", 1.0µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM / ROM : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: 4700mAh Sạc 120W có dây, 50% trong 8 phút, 100% trong 20 phút 50W không dây 10W không dây ngược
- Màu sắc : Legend (Màu trắng với thương hiệu BMW M), Dark Cruise, Màu cam
Vivo iQoo 9 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 1 LikeNew
5,490,000₫ -
Đồng hồ nam Casio G-Shock GST-S110-1ADR - BH 5 Năm - Chính Hãng 100%
5,590,000₫
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước mặt đồng hồ: 59.1mm x 52.4mm x 16.1mm
- Trọng lượng: 88g
- Chống sốc và chống nước lên đến độ sâu 200m
- Đèn LED chiếu sáng màn hình
- Chức năng giờ thế giới
- Bộ nhớ lịch và bộ đếm thời gian đảo ngược
- Chức năng đo độ cao, đo áp suất không khí và nhiệt độ
- Cảnh báo pin yếu và tự động tắt màn hình để tiết kiệm pin
- Thời lượng pin: khoảng 2 năm (với pin CR1220)
Đồng hồ nam Casio G-Shock GST-S110-1ADR – BH 5 Năm – Chính Hãng 100%
5,590,000₫ -
Đồng Hồ Nam Orient Semi Skeleton Small Second RA-AR0005Y0B - Bảo Hành 5 Năm - Chính Hãng 100%
5,590,000₫
Đặc điểm kỹ thuật
- Thương hiệu: Orient
- Model: RA-AR0005Y0B
- Loại máy: Cơ tự động (Automatic)
- Bộ máy: Orient Caliber F6T22
- Chất liệu vỏ: Thép không gỉ (Stainless Steel)
- Chất liệu dây đeo: Da thật (Genuine Leather)
- Mặt kính: Kính cứng cong (Mineral Glass)
- Khả năng chống nước: 50m
- Đường kính mặt đồng hồ: 41mm
- Độ dày mặt đồng hồ: 11,5mm
Đồng Hồ Nam Orient Semi Skeleton Small Second RA-AR0005Y0B – Bảo Hành 5 Năm – Chính Hãng 100%
5,590,000₫