Sản phẩm
Hiển thị 1021/1032
-
Xiaomi Poco X7 Pro Iron Man Edition (12GB|512GB) Dimensity 8400 Ultra LikeNew Fullbox
9,290,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 7i), mặt sau bằng nhựa, mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái) Chống bụi và chống nước IP68/IP69
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, HDR10+, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, 25mm (rộng), 1/4.0", 0.7µm Băng hình 1080p@30fps
- Chip: Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) GPU: Immortalis-G720 MC7
- RAM - ROM : 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 4.0
- SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Đặc Trưng : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Si/C Li-Ion 6000 mAh (Toàn cầu) Si/C Li-Ion 6550 mAh (chỉ ở Ấn Độ) Sạc Có dây 90W, PD3.0, QC3+, 100% trong 42 phút Có dây ngược
- Màu sắc : Đen/Vàng, Trắng, Xanh lá, Đỏ (Phiên bản Người Sắt)
Xiaomi Poco X7 Pro Iron Man Edition (12GB|512GB) Dimensity 8400 Ultra LikeNew Fullbox
9,290,000₫ -
OnePlus Ace 5 Ultra (12GB|256GB) Dimensity 9400+ LikeNew
9,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1400 nits (đỉnh)
- Kích thước :6,83 inch, 113,3 cm2 ( ~90,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải:1272 x 2800 pixel (mật độ ~450 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 23mm (rộng), 1/3", 1.0µm
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- Chip đồ họa (GPU): Immortalis-G925 MC12
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
UFS 4.0
- Màu sắc : Xanh lam, Đen, Titan
- Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6700 mAh
Sạc Sạc có dây 100W, PD, 100% trong 39 phút Sạcngược có dây 7,5WBypass
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OnePlus Ace 5 Ultra (12GB|256GB) Dimensity 9400+ LikeNew
9,290,000₫ -
Vivo iQoo Z10 Turbo+ (12GB|256GB) Dimensity 9400+ NewSeal Fullbox 100%
9,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4320Hz PWM, 2000 nits (HBM), 5500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~453 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành Android 15, OriginOS 5
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, (góc siêu rộng)Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- RAM - ROM:
RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GBUFS 4.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Pin Li-Ion Si/C 8000 mAh; Công suất có dây 90W, công suất có dây ngược PD/PPS 55W
- Màu sắc : Trắng, Xám, Vàng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo iQoo Z10 Turbo+ (12GB|256GB) Dimensity 9400+ NewSeal Fullbox 100%
9,290,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal 100% Fullbox
9,390,000₫
- Thân máy: Mặt kính, khung nhôm 107,4 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi), Chống bụi/nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)
- 160,4 x 75,1 x 8,4 mm (6,31 x 2,96 x 0,33 in) Nặng 211g (7,44oz)
- Màn hình: 6,67 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (đỉnh)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- Bộ xử lý đồ họa : Immortalis-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay video : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0.8µm
- Quay video: 1080p@30fps
- Pin: Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, 100% trong 24 phút (đã quảng cáo)
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal 100% Fullbox
9,390,000₫ -
Apple iPad Pro 12.9 inch 2018 64GB Wifi Only ( 3th )
9,390,000₫
- Màn hình Retina công nghệ Rentina, 12.9"
- Hệ điều hành iOS 12
- CPU Apple A12X Bionic (7 nm)
- RAM 6 GB| ROM 1T
- Camera sau 12 MP
- Camera trước 7 MP
- Kết nối mạng WiFi, 3G, LTE Cat 3
Apple iPad Pro 12.9 inch 2018 64GB Wifi Only ( 3th )
9,390,000₫ -
Apple Ipad Mini 6 (2021) 256GB Only Wifi
9,390,000₫
- Màn hình : LED-backlit IPS LCD
-
Hệ điều hành: iPadOS 15
-
Chip xử lý (CPU): Apple A15 Bionic
-
Tốc độ CPU: 2.93 GHz
-
Chip đồ hoạ (GPU): Apple GPU 5 nhân
-
RAM: 4 GB
-
Dung lượng lưu trữ: 64 GB
- Camera sau : 12 MP
- Camera trước : 12 MP
- Kết nối mạng WiFi,4G
- Đàm thoại FaceTime
-
Dung lượng pin: 19.3 Wh (~ 5175 mAh)
Apple Ipad Mini 6 (2021) 256GB Only Wifi
9,390,000₫ -
OPPO Find X6 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
9,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (HBM), 1450 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,5%)
- Độ phân giải : 2K+ 1240 x 2772 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, quang học 2,8x thu phóng, PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 15mm, 112˚, (siêu rộng), 1/2,76", 0,64µm, PDAF
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; Video HDR, 10 bit
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Người bất tử-G715 MC11
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 4800 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : 80W có dây, PD, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X6 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
9,490,000₫ -
OnePlus Ace 3 (16GB|1TB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
9,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1600 nits (HBM), 4500 nits (cực đại)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,9%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm ; 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3", 1.0µm ; Đặc trưng HDR ; Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Rom : 1 TB , UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xanh, Vàng Hồng
- Pin & Sạc : 5500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, 1-100% trong 27 phút (được quảng cáo)
OnePlus Ace 3 (16GB|1TB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
9,490,000₫ -
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew Fullbox
9,490,000₫
- Màn hình : OLED, 120Hz, HDR10+, 1400 nit (HBM), 2000 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,2 inch, 91,1 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~85,5%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 428 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 126˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhấtBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ; Đặc trưng Tự động HDR, toàn cảnh ; Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM : 8 GB
- ROM : 128GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất AnTuTu: 926801 (v9), 1158631 (v10) ; GeekBench: 3526 (v5), 4404 (v6) ; GFXBench: 73fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4575 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 27W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 18W ; Không dây đảo ngược
- Màu sắc : Obsidian, Hazel, Rose, Mint
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew Fullbox
9,490,000₫ -
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
9,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 12 GB
- ROM : 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
9,490,000₫ -
Realme GT5 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~92,0%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 2,7x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: QQualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 và 5x3,2 GHz Cortex-A720 và 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời ; 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Cam
Realme GT5 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,490,000₫ -
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% FullBox
9,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- Màu sắc : Xám, Trắng, Xanh lá
- Pin & Sạc : Li-Ion 6415mAh ; Sạc 80W có dây, 18W PD, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% FullBox
9,490,000₫