Sản phẩm
Hiển thị 1105/1116
-
Xiaomi 14 Pro 5G (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
13,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED 6,73 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 2K+ ( 1440 x 3200 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính Xiaomi Longjing Glass, khung nhôm hoặc khung titan, mặt sau bằng kính , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS ; 50 MP, f/2.0,75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2 x zoom quang ; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (siêu rộng) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, (rộng) Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4880 mAh , Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Titan, Xanh lục
Xiaomi 14 Pro 5G (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
13,190,000₫ -
Xiaomi 13 Ultra 5G (16|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
13,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1300 nits (HBM), 2600 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,5%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm,Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/3.0, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , Dual-Pixel PDAF, OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2.51", PDAF Dual-Pixel, OIS, zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 16 GB
- ROM : 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời; Sạc 90W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 35 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Xanh ô liu, Trắng, Cam, Vàng, Xanh
- Hiệu suất : AnTuTu: 1268538 (v9) GeekBench: 5049 (v5.1), 5556 (v6) GFXBench: 110fps (ES 3.1 trên màn hình)
Xiaomi 13 Ultra 5G (16|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
13,190,000₫ -
OPPO Find X7 Ultra 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
13,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2600 nits (HBM), 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
- Độ phân giải : Độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút).
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: Rộng (chính) : 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng (25cm - ∞), OIS
50 MP, f/4.3, 135mm (tele kính tiềm vọng), 1/2,51", 0,7µm, zoom quang 6x, PDAF pixel kép (35cm - ∞), OIS
50 MP, f/2.0, 14mm, 123˚ (góc siêu rộng), 1/1.95", 1.0µm, PDAF
Đặc trưng : Camera sau : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision; Camera trước : 4K@30/60fps, 1080p@30fps, gyro-EIS.Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm, PDAF.
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno750.
- RAM: 16 GB
- ROM: 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc :100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo), không dây 50W, không dây ngược 10W.
-
Hiệu suất AnTuTu: 1994239 (v10)GeekBench: 6472 (v6)3DMark Wild life: 17131 (ngoài màn hình 1440p)
OPPO Find X7 Ultra 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
13,190,000₫ -
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew
13,190,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew
13,190,000₫ -
OPPO Find X8 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew
13,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~89,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/4.3, 135mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.51", 0.7µm, zoom quang 6x, PDAF điểm ảnh kép (35cm - ∞), OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Laser AF, Hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm
Đặc trưng Toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
Hỗ trợ kết nối vệ tinh (chỉ dành cho model PKC130, RAM 1TB 16GB)
- Pin : Si/C 5910 mAh, không thể tháo rời
Sạc 80W có dây, PD, PPS, UFCS50W không dây
OPPO Find X8 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew
13,190,000₫ -
Vivo iQOO 12 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
13,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,4%)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~518 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, quang học 3x zoom50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) ; Đặc trưng HDR ; Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5100 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W
- Hệ điều hành : Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
Vivo iQOO 12 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
13,290,000₫ -
OPPO Find X8 5G (16GB|512GB) Dimensity 9400 LikeNew
13,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: Rộng (chính) : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Laser AF, Hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm
Đặc trưng Toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- RAM - ROM : 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh, Hồng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Pin : Si/C 5630 mAh, không thể tháo rời
Sạc 80W có dây, PD, PPS, UFCS50W không dây
OPPO Find X8 5G (16GB|512GB) Dimensity 9400 LikeNew
13,290,000₫ -
Vivo X200 Pro Mini (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
13,290,000₫
- Thân máy: 150,8 x 71,8 x 8,2 mm (5,94 x 2,83 x 0,32 in) ; 187 g (6,60 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,31 inch, 98,0 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 460 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 4K, 1080p
- Pin: Si/C 5700 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh lá, Hồng
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X200 Pro Mini (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
13,290,000₫ -
Xiaomi 14 (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox
13,390,000₫
- Màn hình: LTPO OLED 6,36 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1200 x 2670 pixel), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS ; 50 MP, f/2.0,75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2 x zoom quang ; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (siêu rộng) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, (rộng) Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4610 mAh , Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 31 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Hồng, Xanh
Xiaomi 14 (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox
13,390,000₫ -
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% Nobox
13,390,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 ( ~90,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính trước (Crystal Shield), mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng
- Pin & Sạc : Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, PD, QC, 50% trong 13 phút, 100% trong 36 phút (được quảng cáo)50W không dây10W không dây ngược5W có dây ngược
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% Nobox
13,390,000₫ -
Vivo X100s (12GB|256GB) Dimensity 9300 New Seal 100% Fullbox
13,490,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Vivo X100s (12GB|256GB) Dimensity 9300 New Seal 100% Fullbox
13,490,000₫ -
OPPO Find X8 5G (16GB|256GB) Dimensity 9400 New 100% NoBox
13,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: Rộng (chính) : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Laser AF, Hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm
Đặc trưng Toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- RAM - ROM : 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh, Hồng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Pin : Si/C 5630 mAh, không thể tháo rời
Sạc 80W có dây, PD, PPS, UFCS50W không dây
OPPO Find X8 5G (16GB|256GB) Dimensity 9400 New 100% NoBox
13,490,000₫