Sản phẩm
Hiển thị 1141/1152
-
Honor Magic6 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
13,690,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, Laser AF, PDAF, OIS
180 MP, f/2.6, (tele kính tiềm vọng), 1/1.49", 0,56µm, PDAF, OIS, zoom quang 2,5x50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.88", 0,61µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5600 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 80W ; Không dây 66W
Không dây đảo ngược Códây đảo ngược 5W
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
13,690,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 9 Pro+ Snap 8 Gen 3 (16GB|512GB) LikeNew
13,790,000₫
- Thân máy: 164,0x76,4x8,9mm, 229g; Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính; Khu vực cảm ứng ứng hiện (cảm ứng 520Hz), Quạt làm mát tích hợp, Khung giữa bằng nhôm hàng không.
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, 1600 nits (đỉnh), độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm): Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 5x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520); Adreno 750.
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, UFS 4.0.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, Redmagic OS 9.
- Camera sau: Góc rộng (chính) : 50 MP, 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS; Góc siêu rộng : 50 MP, f/2.2, 1/2.76", 0.64µm; Cận cảnh : 2 MP, f/2.4.
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình.
- Quay video: Camera sau : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; Camera trước : 1080p@30/60fps.
- Pin: 6500mAh; 80W có dây, PD3.0.
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.3; NFC; Cổng hồng ngoại; Giắc cắm 3,5 mm; Bộ phát hồng ngoại, USB 3. Gen2.
- Khác: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi.
ZTE Nubia Red Magic 9 Pro+ Snap 8 Gen 3 (16GB|512GB) LikeNew
13,790,000₫ -
OnePlus 13T 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
13,790,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 2160Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,32 inch, 97,9 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~460 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính, khung hợp kim nhôm
- Chống bụi/nước : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.0, (tele), 1/2.76", 0.64µm, zoom quang 2x, PDAFĐặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xám, Hồng
- Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6260 mAh
Sạc Công suất có dây 80W, công suất PPS 33W, công suất PD 18W, công suất QC 18W,công suất ngược 5W
OnePlus 13T 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
13,790,000₫ -
ZTE nubia RedMagic 10 Air (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
13,790,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1600 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 111,6 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1116 x 2480 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~400 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt kính sau (Panda Glass 2) Vùng nhạy áp suất (cảm ứng 520Hz) Khung giữa bằng nhôm hàng không IP54 chống bụi và chống nước (nước bắn vào)
- Hệ điều hành: Android 15, tối đa 3 bản nâng cấp Android chính, Redmagic OS 10
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS
50 MP, f/2.2, (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1/2.77", 1.12µm, dưới màn hình
Đặc trưng HDRBăng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm):
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520);
- GPU : Adreno 750
- RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 6000 mAh ; Sạc 80W có dây, 100% trong 52 phút
- Màu sắc : Hoàng hôn đen, mưa đá trắng, ngọn lửa cam
ZTE nubia RedMagic 10 Air (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
13,790,000₫ -
Xiaomi 14 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
13,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
13,890,000₫ -
ZTE nubia Z70 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew
13,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10, 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,85 inch, 113,7 cm2 ( ~89,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2688 pixel (~mật độ 431 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, Hệ điều hành NebulaAI
- Camera sau: 50 MP, f/1.6-4.0, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
64 MP, f/2.5, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", 0.7µm, PDAF (15cm - ∞), OIS, zoom quang 2.7x (so với máy ảnh 26mm)50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AFĐặc trưng Laser AF, Đèn LED vòng, đèn flash hai tông màu, toàn cảnh, HDRBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, 24mm (rộng), dưới màn hình
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 6150 mAh, không thể tháo rời _ Sạc 80W có dây, PD3.0, QC4
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Màu sắc : Đen, Vàng, Đêm đầy sao
ZTE nubia Z70 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew
13,890,000₫ -
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
13,990,000₫
- Màn hình: LTPO3 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
- Độ phân giải :2K+ 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (cực đại), độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Dung lượng lưu trữ: 512 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : 100W có dây, PD, 45% trong 10 phút, 100% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 50% trong 22 phút, 100% trong 51 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
13,990,000₫ -
Xiaomi Redmi K80 Pro 12GB|256GB Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
13,990,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP68, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 24mm (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (tele), 1/2.76", 0.64µm, PDAF (10cm - ∞), OIS, zoom quang 2.5x 32 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng) 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM | ROM : 12GB 256GB ; 12GB 512GB ; 16GB 512GB ; 16GB 1TB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, QC3+, 100% trong 28 phút (quảng cáo) Không dây 50W
- Màu sắc: Xanh bạc hà, Đen và Trắng, Xanh Lamborgini, Đen Lamborgini
Xiaomi Redmi K80 Pro 12GB|256GB Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
13,990,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 9S Pro+ 16GB 512GB Snap 8 Gen 3 Ép Xung LikeNew
13,990,000₫
- Thân máy: 164,0x76,4x8,9mm, 229g; Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính/kim loại tổng hợp; Khu vực cảm ứng ứng hiện (cảm biến Touch 520Hz), Quạt làm mát tích hợp, Khung giữa bằng nhôm hàng không, Dải đèn RGB.
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, 1600 nits (đỉnh), độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Bộ chip: Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm): Octa-core (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520); Adreno 750 (1 GHz).
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB; UFS 4.0.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, Redmagic OS 9.5.
- Camera sau: Góc rộng (chính) : 50 MP, 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS; Góc siêu rộng : 50 MP, f/2.2, 1/2.76", 0.64µm; Chiều sâu : 2 MP, f/2.4.
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình.
- Quay video: Camera sau : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; Camera trước : 1080p@30/60fps.
- Pin: Li-Ion 5500 mAh, không thể tháo rời,Có dây 165W, PD3.0, 100% trong 16 phút (đã quảng cáo)
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT; NFC; Cổng hồng ngoại; Giắc cắm 3,5 mm.
- Khác: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi.
ZTE Nubia Red Magic 9S Pro+ 16GB 512GB Snap 8 Gen 3 Ép Xung LikeNew
13,990,000₫ -
Vivo iQOO 12 (16GB|512GB) Snap 8 Gen3 New Seal Fullbox
14,090,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM), 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, quang học 3x zoom50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 6 MP, f/2.5, (rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W
- Màu sắc : Đen, Đỏ, Trắng (thương hiệu BMW M)
- Hệ điều hành : Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
Vivo iQOO 12 (16GB|512GB) Snap 8 Gen3 New Seal Fullbox
14,090,000₫ -
SamSung Galaxy S23 Ultra 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Korea LikeNew
14,090,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X 2K+ (1440 x 3088 Pixels) 6.8" - Tần số quét 120 Hz
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau: Chính 200 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP
- Máy ảnh trước: 12 MP
- Chip: Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân Tốc độ CPU : 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh 45 W
SamSung Galaxy S23 Ultra 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Korea LikeNew
14,090,000₫ -
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
14,190,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
14,190,000₫