ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 169/180
-
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫
- Màn hình: OLED, HDR ; 6,1 inch, 90,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~83,0%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 429 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau : 12,2 MP, f/1.7, 27mm, (rộng), 1/2,55", 1,4µm, PDAF pixel kép, OIS
12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (siêu rộng), 1,25µm
Đặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1.12µm ; Tự động HDR, toàn cảnh ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Google Tensor (5nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,80 GHz Cortex-X1 & 2x2,25 GHz Cortex-A76 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G78 MP20
- RAM: 6 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: Nano-SIM và eSIM ; Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4410 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 18W, PD3.0

Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫ -
Realme GT Neo5 5G 8GB|256GB Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,290,000₫
- Màn Hình :AMOLED 6,74 inch , 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1.5K ( 1240 x 2772 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, RGB được chiếu sáng (ở mặt sau), khung nhựa
- Hệ điều hành:Android 13, Realme UI 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/ 3.3, 20mm (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 730
- RAM : 16GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 5000 mAh (Sạc nhanh 150W)

Realme GT Neo5 5G 8GB|256GB Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,290,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G (12|512GB) Dimensity 7200 Ultra likenew (Tặng BH Vàng)
5,290,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : 1.5K+ ( 1220 x 2712 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng :Khung nhựa bo cong , Màn hình cong kính Gorilla Glass Victus, Mặt lưng giả kính/da tổng hợp, Kháng nước, bụi IP68
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :200 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.4", 0,56µm, PDAF đa hướng, OIS Camera góc siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µmCamera Macro : 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Mediatek Kích thước 7200 Ultra (4 nm)
- CPU :Lõi tám (2x2,8 GHz Cortex-A715 & 6x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali-G610 MC4
- RAM: 12 GB , LPPDR5
- ROM : 512 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5000 mAh , Sạc 120W có dây, PD3.0, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)

Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G (12|512GB) Dimensity 7200 Ultra likenew (Tặng BH Vàng)
5,290,000₫ -
Xiaomi Redmi K60 (16|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
5,290,000₫
- Màn hình: OLED, 6,67 inch, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình : 2K+ (1440 x 3200 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Hệ điều hành : Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OIS ; 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µm ; 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.06", 1.0µm
- Chipset : Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X2 & 3x2,5 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời; Có dây 67W, không dây PD3.0, QC3+
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh lam, Xanh lục

Xiaomi Redmi K60 (16|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
5,290,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (12GB|512GB) Snap 7s Gen 3 LikeNew
5,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak)
- 6.67 inches, 107.4 cm2 (~88.5% screen-to-body ratio)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2
- Hệ điều hành: Android 14, tối đa 3 bản nâng cấp Android chính, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (tele), PDAF (50cm - ∞), zoom quang 2.5x 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
- Quay phim : 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 20 MP, (rộng)
- Chipset: Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,5 GHz Cortex-A720 & 3x2,4 GHz Cortex-A720 & 4x1,8 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 710 (940 MHz)
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6200 mAh, không thể tháo rời, Có dây 90W, PD
- Chống bụi/nước IP68/IP69K (lên đến 2m trong 24 giờ)

Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (12GB|512GB) Snap 7s Gen 3 LikeNew
5,290,000₫ -
Realme 13 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 7300 Energy New 100% Nobox
5,290,000₫
- Màn Hình : AMOLED, 1B màu, 120Hz, 600 nits (điển hình), 1200 nits (HBM), 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 108,0 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7i Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 14, Realme UI 5.0
- Camera Sau: 50 MP, Sony LYT-600 ; f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF đa hướng, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera Trước: 16 MP, f/2.4, 22mm (rộng) ; Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : MediaTek Dimensity 7300 Energy (4 nm)
- CPU : 8 nhân (4x2.5 GHz & 4x2.0 GHz)
- GPU : Mali-G615 MC2
- Ram : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Màu sắc : Màu xanh tàu ngầm, màu be Navigator, màu đỏ Explorer
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ;Sạc Có dây 80W

Realme 13 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 7300 Energy New 100% Nobox
5,290,000₫ -
Vivo iQoo 10 (12GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, HDR, 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~87,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 388 ppi)
- Hệ điều hành : Android 12, OriginOS Ocean
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.9", PDAF, zoom quang 2x 13 MP, f/2.2, 16mm, 120˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED kép hai tông màu, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM / ROM: RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: 4700mAh Sạc Có dây 120W, PD3.0, 50% trong 7 phút, 100% trong 19 phút
- Màu sắc : Trắng (thương hiệu BMW M), Cam, Đen

Vivo iQoo 10 (12GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,290,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 15 5G (12GB|256GB) Snap 6 Gen 3 LikeNew
5,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, 3200 nits (đỉnh)
- Kích Thước : 6,77 inch, 110,9 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2392 pixel (~mật độ 388 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF
2 MP, (sâu)Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
- Camera trước: 8 MP, (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,4 GHz Cortex-A78 & 4x1,8 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 710
- RAM- ROM : 128GB 6GB, 128GB 8GB, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM - UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Pin Li-Ion 5800 mAh
Sạc 45W có dây22,5W có dây ngược

Xiaomi Redmi Note 15 5G (12GB|256GB) Snap 6 Gen 3 LikeNew
5,290,000₫ -
SamSung Galaxy S20 Plus 5G 12GB|256GB Korea ( Snap 865)
5,390,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X, 6.7", Quad HD+ (2K+)
- HDH : Android 10
- CPU : Snap 865
- RAM : 12GB / ROM : 256GB
- CAMERA : Chính 12 MP & Phụ 64 MP
- PIN : 4500MAH

SamSung Galaxy S20 Plus 5G 12GB|256GB Korea ( Snap 865)
5,390,000₫ -
Sony Xperia 5 IV 5 (Mark 4) 5G 128GB Nhật 2 Sim
5,390,000₫
- Màn hình: OLED,6,1 inch (21:9) , 1B màu, 120Hz, HDR BT.2020
- HDH : Android 12, đưọc lên Android 13
%205G%20(Snapdragon%20695)%20BH%20t%E1%BB%91t%20nh%E1%BA%A5t&utm_campaign=https://mobilecity.vn/dien-thoai/sony-xperia-10-iv-5g-snapdragon-695.html&utm_content=Sony%20Xperia%2010%20IV%205G%20gi%C3%A1%20r%E1%BA%BB%20nh%E1%BA%A5t%20H%C3%A0%20N%E1%BB%99i,%20%C4%90%C3%A0%20N%E1%BA%B5ng,%20Tp.HCM.%20Mua%20%C4%91i%E1%BB%87n%20tho%E1%BA%A1i%20Sony%2010%20Mark%204%20(c%C5%A9,%20m%E1%BB%9Bi)%20chip%20Snapdragon%20695%205G,%20B%E1%BA%A3o%20h%C3%A0nh%206-12%20th%C3%A1ng,%20H%E1%BB%97%20tr%E1%BB%A3%20tr%E1%BA%A3%20g%C3%B3p%200%25.)
%205G%20(Snapdragon%20695)%20BH%20t%E1%BB%91t%20nh%E1%BA%A5t&utm_campaign=https://mobilecity.vn/dien-thoai/sony-xperia-10-iv-5g-snapdragon-695.html&utm_content=Sony%20Xperia%2010%20IV%205G%20gi%C3%A1%20r%E1%BA%BB%20nh%E1%BA%A5t%20H%C3%A0%20N%E1%BB%99i,%20%C4%90%C3%A0%20N%E1%BA%B5ng,%20Tp.HCM.%20Mua%20%C4%91i%E1%BB%87n%20tho%E1%BA%A1i%20Sony%2010%20Mark%204%20(c%C5%A9,%20m%E1%BB%9Bi)%20chip%20Snapdragon%20695%205G,%20B%E1%BA%A3o%20h%C3%A0nh%206-12%20th%C3%A1ng,%20H%E1%BB%97%20tr%E1%BB%A3%20tr%E1%BA%A3%20g%C3%B3p%200%25.)
- CPU : Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4 nm) GPU: Adreno 730
- RAM : 8GB / ROM : 128GB
-
Cụm 3 Camera :Camera 1 : Tiêu cự 24mm, 12MPCamera 2 : Tiêu cự 60mm, 12MPCamera 3 : Tiêu cự 16mm, 12MP
Camera trước: 8 MPCổng kết nối/sạc: USB Type-CJack tai nghe : 3.5 mmMạng di động: 5GLoại sim: 1 Nano SIM 1 Esim- PIN : 5000mAh , Li-Po

Sony Xperia 5 IV 5 (Mark 4) 5G 128GB Nhật 2 Sim
5,390,000₫ -
Realme GT Neo5 SE 5G (16|1TB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
5,390,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
-
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
- Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 725
- RAM : 16GB
- ROM : 1TB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5500 mAh, 100W

Realme GT Neo5 SE 5G (16|1TB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
5,390,000₫ -
Xiaomi Redmi K50 Pro 8GB|256GB Dimensity 9000 LikeNew
5,390,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : 2K ( 1440 x 3200 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính,
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 108 MP, (rộng), 1/1.52", 0.7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, 119˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP
- Chipset : MediaTek Dimensity 9000 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali-G710 MC10
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , sạc 120W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)

Xiaomi Redmi K50 Pro 8GB|256GB Dimensity 9000 LikeNew
5,390,000₫