ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 361/372
-
OnePlus Ace 2 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 550 nit (typ), 1200 nit (HBM), 1600 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Asahi Glass), khung nhựa, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5)
- Hệ điều hành:Android 13 ColorOS 13
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm ; 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 116 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm. HDR , Băng hình: 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset:Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU :Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 740
- RAM: 12 GB
- Rom : 256 GB
- Pin & Sạc : Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời , Sạc : 150W có dây
- Màu sắc : Xanh Aurora, Xám Titan
OnePlus Ace 2 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
7,890,000₫ -
Xiaomi 13 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,36 inch, 97,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,4%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 414 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 10 MP, f/2.0, 75mm (tele), 1/3.75", 1.0µm, PDAF, OIS, quang học 3,2x thu phóng 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời; 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Trắng, Đen, Xanh thực vật, Xanh núi, Đỏ, Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Xám
Xiaomi 13 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
7,890,000₫ -
Meizu 21 Note (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New Fullbox Nguyên Seal
7,890,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Chống bụi và nước IP65
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 24mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 16mm, 122˚ (siêu rộng), AF
- Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin : 5500 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : 65W có dây, PD3 PPS, QC4+
- Màu sắc : Đen, Trắng
- Hệ điều hành : Hệ điều hành Flyme
Meizu 21 Note (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New Fullbox Nguyên Seal
7,890,000₫ -
Vivo iQoo Z9 Turbo Plus (12GB|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal Fullbox
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, (siêu rộng)Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 6 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM - ROM: RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6400 mAh, không thể tháo rời ;80W có dây ;7.5W có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Titan
- Xây Dựng : Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa ; IP64, chống bụi và nước
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQoo Z9 Turbo Plus (12GB|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal Fullbox
7,890,000₫ -
OPPO Reno13 5G (12GB|256GB) Dimensity 8350 LikeNew
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 7i), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 115˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 21mm (rộng), AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-A715 & 3x3,20 GHz Cortex-A715 & 4x2,20 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali G615-MC6
- RAM- ROM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Lông vũ trắng, xanh sáng, đen, tím, xanh
- Pin : 5600mAh Sạc Có dây 80W, PD 13,5W, UFCS 33W, PPS 33W có dây ngược
- Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OPPO Reno13 5G (12GB|256GB) Dimensity 8350 LikeNew
7,890,000₫ -
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
7,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- Màu sắc : Xám, Trắng, Xanh lá
- Pin & Sạc : Li-Ion 6415mAh ; Sạc 80W có dây, 18W PD, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
7,890,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 15 Pro+ 5G (12GB|256GB) Snap 7s Gen 4 NewSeal 100% FullBox
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (đỉnh)
- Kích Thước : 6,83 inch, 111,0 cm2 ( ~86,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2772 pixel (~mật độ 443 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69K (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) Khả năng chống nước theo đánh giá của nhà sản xuất (ở độ sâu 2m trong 24 giờ)
- Hệ điều hành:Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (góc rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.2, (tele), PDAF, zoom quang 2,5x8 MP, 112˚ (góc siêu rộng)Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS
- Camera trước: 32 MP, (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,7 GHz Cortex-A720 & 3x2,4 GHz Cortex-A720 & 4x1,8 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 810
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 1TB 16GB - UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Pin Li-Ion 7000 mAh
Sạc 90W có dây22,5W có dây ngược
Xiaomi Redmi Note 15 Pro+ 5G (12GB|256GB) Snap 7s Gen 4 NewSeal 100% FullBox
7,890,000₫ -
Realme GT Neo5 SE 5G (16GB|1TB) Snap 7+ Gen 2 New 100% Fullbox ( Tặng BHV )
7,990,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
-
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
- Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 725
- RAM : 16GB
- ROM : 1TB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5500 mAh, 100W
Realme GT Neo5 SE 5G (16GB|1TB) Snap 7+ Gen 2 New 100% Fullbox ( Tặng BHV )
7,990,000₫ -
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB|512GB USA 2 Sim
7,990,000₫
- Màn hình:Dynamic AMOLED 2X6.9"Quad HD+ (2K+)
- Hệ điều hành:Android 10
- Camera sau:Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
- Camera trước:40 MP
- Chip: Snapdragon 865+ 8 nhân
- RAM:12 GB
- Bộ nhớ trong: 512GB
- SIM:2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:4500 mAh
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB|512GB USA 2 Sim
7,990,000₫ -
Vivo iQOO Neo9 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 New Open Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
7,990,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio) LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quay phim: 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Adreno G720 MC12
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQOO Neo9 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 New Open Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
7,990,000₫ -
Realme GT Neo6 (16GB|512GB) Snap 8s gen 3 New Nobox (Unlocked)
7,990,000₫
- Màn Hình : LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 6000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Hệ điều hành : Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
- Camera Trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74"
- 4K@30fps, 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s thế hệ 3 (4 nm)
- CPU: Lõi tám (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520)
- GPU: Adreno 735
- RAM / ROM : RAM 256GB 8GB ; UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Màu sắc : Bạc, Xanh
- Pin: 5500 mAh, không thể tháo rời
Có dây 120W, 50% trong 10 phút (đã quảng cáo)
- Màu : Bạc, Xanh lá, Tím
Realme GT Neo6 (16GB|512GB) Snap 8s gen 3 New Nobox (Unlocked)
7,990,000₫ -
Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|128GB) Quốc Tế
8,090,000₫
- Màn hình : LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1000 nit (HBM), 1500 nit (cao điểm)
- Kích cỡ :6,7 inch, 110,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,7%)
- Độ phân giải : 1440 x 3120 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 512 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS 48 MP, f/3.5, 120mm (tele), 1/2.55", 0.7µm, pixel kép PDAF, OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 126˚ (góc siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AF Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,8 MP, f/2.2, 21mm (góc siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm; Tự động HDR, toàn cảnh
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G2 (5nm)
- CPU: Lõi tám (2x2,85 GHz Cortex-X1 & 2x2,35 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G710 MP7
- RAM : 12 GB
- ROM : 128GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
- Dung lượng pin: Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 23W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 23W Không ;dây đảo ngược
Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|128GB) Quốc Tế
8,090,000₫