ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 397/408
-
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
13,790,000₫
- Màn hình: LTPO3 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
- Độ phân giải :2K+ 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (cực đại), độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : 100W có dây, PD, 45% trong 10 phút, 100% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 50% trong 22 phút, 100% trong 51 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
13,790,000₫ -
ZTE nubia Z60 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
13,990,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 164,0x76,4x8,8mm, 246g; Chống bụi/nước theo chuẩn IP68 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút).
- Độ phân giải : độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành: Android 14, MyOS 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS 64 MP, f/3.3, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3.3x (so với camera 26mm) 50 MP, f/1.8, 18mm, 100˚ (góc siêu rộng), 1/1.55", PDAF, OIS
- Video : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
- Camera trước: 12 MP, dưới màn hình - Model quốc tế 16 MP, f/2.0, 26mm (rộng), 1/2.8", 1.22µm, dưới màn hình - Model Trung Quốc Băng hình : 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm):
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520);
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 256, 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 6000 mAh, không thể tháo rời, 80W có dây, PD3.0, QC4
- Hiệu suất : AnTuTu: 2094586 (v10) GeekBench: 7119 (v6) 3DMark Wild life: 18777 (ngoài màn hình 1440p)
- Màu sắc : Phiên bản van gogh, màu đen, bạc
ZTE nubia Z60 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
13,990,000₫ -
Meizu 21 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen3 New Fullbox Nguyên Seal
13,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 600 nits (điển hình), 1250 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,79 inch, 107,3 cm2 ( ~87,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1368 x 3192 pixel, tỷ lệ 21:9 (~mật độ 512 ppi)
- Kính Meizu Titan 2.0
- Chống bụi/nước IP68 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF, OIS 10 MP, f/2.0, 72mm (ống kính tiềm vọng tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x 13 MP, f/2.4, 15mm, 122˚ (góc siêu rộng)
- Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR
-
Quay phim : 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, (rộng)
Băng hình Độ phân giải cao
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin : 5050 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : 80W có dây, PD3 PPS, QC4+ 50W không dây, 10W không dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh, Xanh lá
- Hệ điều hành : Android, Flyme
Meizu 21 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen3 New Fullbox Nguyên Seal
13,990,000₫ -
Xiaomi Redmi K80 Pro 12GB|256GB Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
13,990,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP68, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 24mm (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (tele), 1/2.76", 0.64µm, PDAF (10cm - ∞), OIS, zoom quang 2.5x 32 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng) 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM | ROM : 12GB 256GB ; 12GB 512GB ; 16GB 512GB ; 16GB 1TB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, QC3+, 100% trong 28 phút (quảng cáo) Không dây 50W
- Màu sắc: Xanh bạc hà, Đen và Trắng, Xanh Lamborgini, Đen Lamborgini
Xiaomi Redmi K80 Pro 12GB|256GB Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
13,990,000₫ -
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 256GB USA 2 Sim New 100% Nobox
14,190,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.8"Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP Camera trước: 40 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 12 GB Dung lượng lưu trữ: 256 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 5000 mAh 45 WSamSung Galaxy S22 Ultra 5G 256GB USA 2 Sim New 100% Nobox
14,190,000₫ -
Vivo X100 Pro (16GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
14,190,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước kính, mặt sau kính Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành: Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUTBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ quay phim (4K)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) ; Đặc trưng HDR ; Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM : 16 GB
- ROM : 512 GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Màu xanh Startrail, màu đen tiểu hành tinh, màu cam hoàng hôn, màu trắng
Vivo X100 Pro (16GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
14,190,000₫ -
OPPO Find X7 5G (16GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Fullbox
14,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X7 5G (16GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Fullbox
14,190,000₫ -
Vivo X100 (12GB|256GB) Dimensity 9300 NewSeal Fullbox
14,190,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước kính, mặt sau kính Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành: Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.49", PDAF, Laser AF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0,64µm, AFĐặc trưng Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUTBăng hình 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, Chế độ quay phim (1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM : 16 GB
- ROM : 256 GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 1-50% trong 11 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Startrail Blue, Asteroid Black, White, Orange
Vivo X100 (12GB|256GB) Dimensity 9300 NewSeal Fullbox
14,190,000₫ -
Xiaomi 14 Pro 5G (16GB|512GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew
14,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED 6,73 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 2K+ ( 1440 x 3200 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính Xiaomi Longjing Glass, khung nhôm hoặc khung titan, mặt sau bằng kính , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS ; 50 MP, f/2.0,75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2 x zoom quang ; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (siêu rộng) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, (rộng) Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB ; UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4880 mAh , Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Titan, Xanh lục
Xiaomi 14 Pro 5G (16GB|512GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew
14,290,000₫ -
Vivo X100 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew Fullbox
14,290,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước kính, mặt sau kính Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành: Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUTBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ quay phim (4K)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) ; Đặc trưng HDR ; Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Màu xanh Startrail, màu đen tiểu hành tinh, màu cam hoàng hôn, màu trắng
Vivo X100 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew Fullbox
14,290,000₫ -
OPPO Find X7 5G (16GB|512GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
14,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X7 5G (16GB|512GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
14,490,000₫ -
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 512GB USA 2 Sim New 100% Nobox
14,690,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.8"Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP Camera trước: 40 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 12 GB Dung lượng lưu trữ: 512 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 5000 mAh 45 WSamSung Galaxy S22 Ultra 5G 512GB USA 2 Sim New 100% Nobox
14,690,000₫