ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 409/420
-
Meizu 20 Pro (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,090,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 120Hz, HDR10+, 500 nits (điển hình), 1800 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,81 inch, 112,0 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 515 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP f/1.9, (tele), PDAF, zoom quang 50 MP, f/2.2, 129˚ (góc siêu rộng) Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, (rộng)
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời Có dây 80W, PD3 PPS, QC4+ không dây 50W
- Màu sắc : Đen, Vàng Gold, Trắng
- IP54, chống bụi và chống nước bắn vào
- Hệ điều hành : Android 13, Flyme 10

Meizu 20 Pro (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,090,000₫ -
Realme GT Neo5 5G (12|256GB) Snap 8+ Gen 1 Fullbox 100% Nguyên Seal ( Tặng BHV )
8,190,000₫
- Màn Hình :AMOLED 6,74 inch , 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1.5K ( 1240 x 2772 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, RGB được chiếu sáng (ở mặt sau), khung nhựa
- Hệ điều hành:Android 13, Realme UI 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/ 3.3, 20mm (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 730
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 4600 mAh (Sạc nhanh 240W)

Realme GT Neo5 5G (12|256GB) Snap 8+ Gen 1 Fullbox 100% Nguyên Seal ( Tặng BHV )
8,190,000₫ -
OPPO Find X5 Pro 5G 8GB|256GB Snap 8 Gen 1 New 100%
8,190,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :2K+ (1440 x 3216 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~525 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS (dịch chuyển cảm biến 3 trục, dịch chuyển ống kính 2 trục) 13 MP, f/2.4, 52mm ( tele), 1/3.4", zoom quang 2x, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - Global Mediatek MT6983 Kích thước 9000 (4 nm) - Trung Quốc
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Global Octa-core (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Trung Quốc
- GPU : Adreno 730 - Global , Mali-G710 MC10 - Trung Quốc
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
Mẫu Dimensity của Oppo Find X5 không có chip hình ảnh MariSilicon X, OIS 5 trục và hiệu chỉnh màu của Hasselblad
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen gốm, Trắng gốm, Xanh lam (da sinh thái)
-
Hiệu suất: AnTuTu: 1012896 (v9)GeekBench: 3433 (v5.1)GFXBench: 44fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : Sạc 80W có dây, PD, 50% trong 12 phút (được quảng cáo) , không dây 50W, 100% trong 47 phút (được quảng cáo) , không dây đảo ngược 10W

OPPO Find X5 Pro 5G 8GB|256GB Snap 8 Gen 1 New 100%
8,190,000₫ -
OnePlus Ace 3 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
8,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1600 nits (HBM), 4500 nits (cực đại)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,9%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm ; 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3", 1.0µm ; Đặc trưng HDR ; Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Rom : 512 GB , UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xanh, Vàng Hồng
- Pin & Sạc : 5500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, 1-100% trong 27 phút (được quảng cáo)

OnePlus Ace 3 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
8,190,000₫ -
Honor Magic5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,190,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1800 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,81 inch, 113,7 cm2 ( ~91,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải :1312 x 2848 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái
- Hệ điều hành: Android 13, MagicOS 7.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.12" 1.4µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/3.0, 90mm (ống kính tiềm vọng tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.5x 50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", AF TOF 3D (độ sâu) Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10 bit
- Camera trước : 12 MP, f/2.4, 100˚ (siêu rộng), 1.22µm TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM/Rom :RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc : Li-Po 5100 mAh (Toàn cầu) Si/C Li-Ion 5450 mAh (chỉ ở Trung Quốc) Sạc 66W có dây 50W không dây đảo ngược 5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh lá cây đồng cỏ, Xanh lam, Tím, Cam

Honor Magic5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,190,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro (12GB|256GB) Snap 8s Gen 4 NewSeal Fullbox 100%
8,190,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1800 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,83 inch, 114,5 cm2 ( ~90,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1280 x 2772 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 447 ppi)
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30/60fps
- Chip: Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s thế hệ 4 (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,21 GHz Cortex-X4 & 3x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,8 GHz Cortex-A720 & 2x2,0 GHz Cortex-A720) GPU: Adreno 825
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.1
- SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Đặc Trưng : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Li-Ion 7550mAh Sạc Công suất có dây 90W, PD3.0, QC3+ 22,5W có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh lá, Phiên bản Harry Potter

Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro (12GB|256GB) Snap 8s Gen 4 NewSeal Fullbox 100%
8,190,000₫ -
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
8,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)

Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
8,290,000₫ -
OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|512GB Snap 8 Gen 1 Likenew
8,290,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :2K+ (1440 x 3216 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~525 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS (dịch chuyển cảm biến 3 trục, dịch chuyển ống kính 2 trục) 13 MP, f/2.4, 52mm ( tele), 1/3.4", zoom quang 2x, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - Global Mediatek MT6983 Kích thước 9000 (4 nm) - Trung Quốc
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Global Octa-core (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Trung Quốc
- GPU : Adreno 730 - Global , Mali-G710 MC10 - Trung Quốc
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
Mẫu Dimensity của Oppo Find X5 không có chip hình ảnh MariSilicon X, OIS 5 trục và hiệu chỉnh màu của Hasselblad
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen gốm, Trắng gốm, Xanh lam (da sinh thái)
-
Hiệu suất: AnTuTu: 1012896 (v9)GeekBench: 3433 (v5.1)GFXBench: 44fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : Sạc 80W có dây, PD, 50% trong 12 phút (được quảng cáo) , không dây 50W, 100% trong 47 phút (được quảng cáo) , không dây đảo ngược 10W

OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|512GB Snap 8 Gen 1 Likenew
8,290,000₫ -
Xiaomi 13 (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
8,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,36 inch, 97,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,4%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 414 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 10 MP, f/2.0, 75mm (tele), 1/3.75", 1.0µm, PDAF, OIS, quang học 3,2x thu phóng 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 12 GB
- ROM : 512 GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời; 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Trắng, Đen, Xanh thực vật, Xanh núi, Đỏ, Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Xám

Xiaomi 13 (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
8,290,000₫ -
Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|256GB) Quốc Tế
8,290,000₫
- Màn hình : LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1000 nit (HBM), 1500 nit (cao điểm)
- Kích cỡ :6,7 inch, 110,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,7%)
- Độ phân giải : 1440 x 3120 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 512 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS 48 MP, f/3.5, 120mm (tele), 1/2.55", 0.7µm, pixel kép PDAF, OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 126˚ (góc siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AF Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,8 MP, f/2.2, 21mm (góc siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm; Tự động HDR, toàn cảnh
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G2 (5nm)
- CPU: Lõi tám (2x2,85 GHz Cortex-X1 & 2x2,35 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G710 MP7
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
- Dung lượng pin: Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 23W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 23W Không ;dây đảo ngược

Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|256GB) Quốc Tế
8,290,000₫ -
Vivo iQOO Neo9 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
8,290,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio) LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quay phim: 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Adreno G720 MC12
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4

Vivo iQOO Neo9 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
8,290,000₫ -
Vivo iQoo Z9 Turbo (12GB|512GB) Snap 8s Gen3 New Fullbox Nguyên Seal (Tặng BH Vàng 12 Tháng)
8,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (siêu rộng)
Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 735
- RAM: 12 GB
- ROM : 512 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 6000 mAh, không thể tháo rời
- Màu sắc : Đen, Bạc Hà, Trắng
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4

Vivo iQoo Z9 Turbo (12GB|512GB) Snap 8s Gen3 New Fullbox Nguyên Seal (Tặng BH Vàng 12 Tháng)
8,290,000₫