ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 433/444
- 
	
	
Vivo X100 (16GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
8,590,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
 - Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
 - Xây dựng :Mặt trước kính, mặt sau kính Chống bụi/nước IP68,
 - Hệ điều hành: Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.49", PDAF, Laser AF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0,64µm, AFĐặc trưng Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUTBăng hình 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, Chế độ quay phim (1080p)
 - Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30/60fps
 - Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
 - GPU : Immortalis-G720 MC12
 - RAM : 16 GB
 - ROM : 256 GB UFS : 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 1-50% trong 11 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc : Startrail Blue, Asteroid Black, White, Orange
 

Vivo X100 (16GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
8,590,000₫ - 
	
	
OPPO Find X7 5G (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
8,590,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
 - Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
 - Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
 - Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
 - GPU : Immortalis-G720 MC12
 - RAM: 12 GB
 - ROM : 256 GB , UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
 - Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)
 

OPPO Find X7 5G (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
8,590,000₫ - 
	
	
Meizu 21 Note (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New Fullbox Nguyên Seal
8,590,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải màn hình : 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Chống bụi và nước IP65
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 24mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 16mm, 122˚ (siêu rộng), AF
 - Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR
 - 
Quay phim 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: 12 GB
 - ROM : 256 GB ; UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin : 5500 mAh, không thể tháo rời
 - Sạc : 65W có dây, PD3 PPS, QC4+
 - Màu sắc : Đen, Trắng
 - Hệ điều hành : Hệ điều hành Flyme
 

Meizu 21 Note (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New Fullbox Nguyên Seal
8,590,000₫ - 
	
	
Sony Xperia 5 V 5 (Mark 5) 5G 128GB Nhật 2 Sim
8,590,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10, BT.2020
 - Kích cỡ : 6,1 inch, 86,9 cm2 ( ~83,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải :1080 x 2520 pixel, tỷ lệ 21:9 (~mật độ 449 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm ; chuẩn IP65/IP68
 - HDH : Android 13, có thể nâng cấp lên Android 15
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU: Adreno 730
 - RAM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB UFS
 Camera trước: 12 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1/2.9", 1.25µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển 5 trục-EIS - Âm thanh : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz Hệ thống rung động động
 - Cảm biến Vân tay (gắn bên hông), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, áp kế, la bàn
 Mạng di động: 5GLoại sim: Nano-SIM + eSIM Hoặc Nano-SIM + Nano-SIM - PIN : Li-Po 5000mAh Sạc Có dây 30W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút Không dây Không dây ngược
 - Màu sắc : Đen, Xanh, Bạch kim Bạc
 

Sony Xperia 5 V 5 (Mark 5) 5G 128GB Nhật 2 Sim
8,590,000₫ - 
	
	
Honor Magic6 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
8,590,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
 - Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Kính Jurhino), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
 - Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.3", Laser AF, PDAF, OIS
32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x
50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AF
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR, video 10 bit
 - Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM : 12 GB
 - ROM : 256GB UFS : 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Po 5450 mAh, không thể tháo rời, 66W có dây 50W không dây đảo ngược, 5W có dây đảo ngược
 - Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
 - 
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
 

Honor Magic6 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
8,590,000₫ - 
	
	
ZTE Nubia Red Magic 8 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,590,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu (chỉ dành cho Trung Quốc), 120Hz, 1300 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,8 inch, 111,6 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1116 x 2480 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 400 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm Vùng nhạy áp suất (cảm ứng 520Hz) Quạt làm mát tích hợp Khung giữa bằng nhôm hàng không
 - Hệ điều hành: Android 13, Hệ điều hành Redmagic 6
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.57", 1.0µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
 - Camera trước:16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM | ROM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz
 - Pin, Sạc : Li-Po 6000mAh Sạc 80W có dây, PD3.0, 100% trong 35 phút - Trung Quốc Sạc 65W có dây, PD3.0, 100% trong 43 phút - Quốc tế
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Màu sắc :Đen, Trong suốt
 - TRUYỀN THÔNG : Mạng WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless Vị trí GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO NFC Có (tùy thuộc vào thị trường/khu vực) Radio KHÔNG USB USB Type-C 3.2 (Trung Quốc), 3.1 (Toàn cầu), OTG, đầu nối phụ kiện, DisplayPort
 

ZTE Nubia Red Magic 8 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,590,000₫ - 
	
	
Realme GT5 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
8,590,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~92,0%)
 - Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
 - Hệ điều hành: Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 2,7x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
 - Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: QQualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 và 5x3,2 GHz Cortex-A720 và 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM : 12 GB
 - ROM : 256 GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời ; 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc : Đen, Bạc, Cam
 

Realme GT5 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
8,590,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim Snap 888 New 100% Nobox
8,690,000₫
Mặt kính cảm ứng: Gorilla Glass VictusĐộ phân giải: 1440 x 3200 pixelsMàn hình rộng: 6.8 inches, 112.1 cm2Camera sau: 108 MP, 12MP và 10MP+ 10MP+ 0.3 MPCamera trước: 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.7µm, PDAFHệ điều hành: Android 11, One UI 3.1- Chipset:Snap 888
 RAM: 12 GBBộ nhớ trong ( Rom):128 GBDung lượng pin: 5000 mAh

SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim Snap 888 New 100% Nobox
8,690,000₫ - 
	
	
OPPO Find X6 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
8,690,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (HBM), 1450 nits (cao điểm)
 - Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,5%)
 - Độ phân giải : 2K+ 1240 x 2772 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
 - Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, quang học 2,8x thu phóng, PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 15mm, 112˚, (siêu rộng), 1/2,76", 0,64µm, PDAF
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; Video HDR, 10 bit
 - Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Kích thước Mediatek 9200 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Người bất tử-G715 MC11
 - RAM: 12 GB
 - Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
 - Pin : Li-Po 4800 mAh, không thể tháo rời
 - Sạc : 80W có dây, PD, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
 

OPPO Find X6 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
8,690,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal 100% Fullbox
8,690,000₫
- Thân máy: Mặt kính, khung nhôm 107,4 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi), Chống bụi/nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)
 - 160,4 x 75,1 x 8,4 mm (6,31 x 2,96 x 0,33 in) Nặng 211g (7,44oz)
 - Màn hình: 6,67 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (đỉnh)
 - Chipset: Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
 - Bộ xử lý đồ họa : Immortalis-G720 MC12
 - Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
 - Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, HyperOS
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
 - Quay video : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0.8µm
 - Quay video: 1080p@30fps
 - Pin: Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, 100% trong 24 phút (đã quảng cáo)
 - Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
 

Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal 100% Fullbox
8,690,000₫ - 
	
	
Xiaomi 14 5G (8|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew
8,790,000₫
- Màn hình: LTPO OLED 6,36 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (cực đại)
 - Độ phân giải : 1,5K ( 1200 x 2670 pixel), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 460 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
 - Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS ; 50 MP, f/2.0,75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2 x zoom quang ; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (siêu rộng) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
 - Camera trước: 32 MP, (rộng) Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM : 8 GB
 - ROM : 256GB UFS : 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Po 4610 mAh , Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 31 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc : Đen, Bạc, Hồng, Xanh
 

Xiaomi 14 5G (8|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew
8,790,000₫ - 
	
	
Vivo iQOO Neo9 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
8,790,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio). LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
 - Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), LED flash, panorama, HDR
 - Quay phim: 8K, 4K, 1080p, gyro-EIS
 - Camera trước: 16 MP, f/2.5, (wide)
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
 - CPU : Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: 16 GB
 - ROM : 256 GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo) Có dây ngược
 - Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
 

Vivo iQOO Neo9 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
8,790,000₫