ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 445/456
- 
	
	
Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
8,790,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR Băng hình 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Băng hình 1080p@30fps
 - Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM: 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0 (UFS 4.1 với bản cập nhật SW trong tương lai)
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Si/C 6100 mAh, không thể tháo rời Sạc 120W có dây, 100W PPS+PD, 50% trong 15 phút (đã quảng cáo) Có dây ngược Có dây ngược
 - Màu sắc : Đen, Trắng, Cam
 - Hệ điều hành : Android 15, OriginOS 5
 

Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
8,790,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim LikeNew
8,890,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.8"Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP Camera trước: 40 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 8 GB Dung lượng lưu trữ: 128 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 5000 mAh 45 W
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim LikeNew
8,890,000₫ - 
	
	
Vivo X90 Pro Plus (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,890,000₫
- Màn hình: LTPO4 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ :6,78 inch, 111,4 cm2 ( ~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 517 ppi)
 - Xây dựng : Xây dựng Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng da sinh thái ; Chống bụi/nước IP68,
 - Hệ điều hành:Android 13, Funtouch (Toàn cầu), OriginOS 3 (Trung Quốc)
 - Camera sau: 50,3 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 64 MP, f/3.5, 90mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/2.0", 0,7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3,5x 50 MP, f/1.6, 50mm (tele), 1/2.4", 0,7µm, AF, zoom quang 2x, OIS 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (góc siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, AF Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, Pixel Shift, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, video RAW 14-bit
 - Camera trước:32 MP, f/2.5, 24mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : 4700mAh Sạc 80W có dây, 100% trong 33 phút 50W không dây , có dây ngược
 - Màu sắc : Đen, Đỏ
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

Vivo X90 Pro Plus (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,890,000₫ - 
	
	
Honor 200 Pro 5G 16GB|512GB Snap 8s Gen 3 LikeNew Fullbox
8,890,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 4000 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1224 x 2700 pixel (~mật độ 437 ppi)
 - Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2.5x 12 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), AF Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước: 50 MP, f/2.1, (rộng) 2 MP, f/2.4, (sâu) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 735
 - RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm KHÔNG
 - Pin, Sạc : Li-Ion 5200mAh Sạc 100W có dây, 60% trong 15 phút, 100% trong 41 phút 66W không dây, 64% trong 30 phút 5W có
 - Màu sắc : Trắng ánh trăng, Đen, Xanh lam đại dương, Hồng
 - 
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, siêu âm tiệm cận
 

Honor 200 Pro 5G 16GB|512GB Snap 8s Gen 3 LikeNew Fullbox
8,890,000₫ - 
	
	
ZTE Nubia Red Magic 8S Pro 12GB|256GB Snap 8 Gen 2 ( Xung Nhịp Cao ) LikeNew
8,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu (chỉ dành cho Trung Quốc), 120Hz, 1300 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,8 inch, 111,6 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1116 x 2480 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 400 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm Vùng nhạy áp suất (cảm ứng 520Hz) Quạt làm mát tích hợp Khung giữa bằng nhôm hàng không
 - Hệ điều hành: Android 13, Hệ điều hành Redmagic 8
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.57", 1.0µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
 - Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : (1x3,36 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740 (719 MHz)
 - RAM | ROM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz
 - Pin, Sạc : Li-Po 6000mAh Sạc 80W có dây, PD3.0, 100% trong 35 phút - Trung Quốc Sạc 65W có dây, PD3.0, 100% trong 43 phút - Quốc tế
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Màu sắc : Nửa đêm, Bạch kim, Cực quang
 - TRUYỀN THÔNG : Mạng WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless Vị trí GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO NFC Có (tùy thuộc vào thị trường/khu vực) Radio KHÔNG USB USB Type-C 3.2 (Trung Quốc), 3.1 (Toàn cầu), OTG, đầu nối phụ kiện, DisplayPort
 

ZTE Nubia Red Magic 8S Pro 12GB|256GB Snap 8 Gen 2 ( Xung Nhịp Cao ) LikeNew
8,890,000₫ - 
	
	
Vivo iQOO 12 (12GB|256GB) Snap 8 Gen3 LikeNew
8,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM), 3000 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
 - Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, quang học 3x zoom50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 6 MP, f/2.5, (rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM: 16 GB
 - ROM : 512 GB ; UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: 5000 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W
 - Màu sắc : Đen, Đỏ, Trắng (thương hiệu BMW M)
 - Hệ điều hành : Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
 

Vivo iQOO 12 (12GB|256GB) Snap 8 Gen3 LikeNew
8,890,000₫ - 
	
	
ZTE Nubia Red Magic 8 Pro+ 12GB 256GB Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu (chỉ dành cho Trung Quốc), 120Hz, 1300 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,8 inch, 111,6 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1116 x 2480 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 400 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm Vùng nhạy áp suất (cảm ứng 520Hz) Quạt làm mát tích hợp Khung giữa bằng nhôm hàng không
 - Hệ điều hành: Android 13, Hệ điều hành Redmagic 6
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.57", 1.0µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
 - Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz
 - Pin, Sạc : Pin Li-Po 5000mAh Sạc 165W có dây, PD3.0, 100% trong 14 phút
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Màu sắc : Đen, Trong suốt
 - TRUYỀN THÔNG : Mạng WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless Vị trí GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO NFC Có (tùy thuộc vào thị trường/khu vực) Radio KHÔNG USB USB Type-C 3.2 (Trung Quốc), 3.1 (Toàn cầu), OTG, đầu nối phụ kiện, DisplayPort
 

ZTE Nubia Red Magic 8 Pro+ 12GB 256GB Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,890,000₫ - 
	
	
OPPO Reno13 5G (12GB|256GB) Dimensity 8350 New Nobox 100%
8,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1200 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 7i), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
 - Hệ điều hành:Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 115˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 50 MP, f/2.0, 21mm (rộng), AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-A715 & 3x3,20 GHz Cortex-A715 & 4x2,20 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Mali G615-MC6
 - RAM- ROM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Lông vũ trắng, xanh sáng, đen, tím, xanh
 - Pin : 5600mAh Sạc Có dây 80W, PD 13,5W, UFCS 33W, PPS 33W có dây ngược
 - Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OPPO Reno13 5G (12GB|256GB) Dimensity 8350 New Nobox 100%
8,890,000₫ - 
	
	
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
8,990,000₫
- Màn hình : OLED, 120Hz, HDR10+, 1400 nit (HBM), 2000 nit (cao điểm)
 - Kích cỡ : 6,2 inch, 91,1 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~85,5%)
 - Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 428 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
 - Hệ điều hành: Android 14
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 126˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhấtBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
 - Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ; Đặc trưng Tự động HDR, toàn cảnh ; Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
 - Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
 - CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Immortalis-G715s MC10
 - RAM : 8 GB
 - ROM : 128GB , UFS 3.1
 - Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
 - Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
 - Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
 - 
Hiệu suất AnTuTu: 926801 (v9), 1158631 (v10) ; GeekBench: 3526 (v5), 4404 (v6) ; GFXBench: 73fps (ES 3.1 trên màn hình)
 - Dung lượng pin: Li-Ion 4575 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 27W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 18W ; Không dây đảo ngược
 - Màu sắc : Obsidian, Hazel, Rose, Mint
 

Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
8,990,000₫ - 
	
	
Realme GT6 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox (Unlocked)
8,990,000₫
- Màn Hình : LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 6000 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ :6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Hệ điều hành : Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
 - Camera Sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
 - Camera Trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.1" ; Đặc trưng Toàn cảnh ; Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps
 - Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU: Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - GPU: Adreno 750
 - RAM / ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ;UFS 4.0
 - Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
 - Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu.
 - Pin: 5800 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 120W, 50% trong 12 phút (đã quảng cáo)
 - Màu : Ánh Trăng, Trắng, Tím
 

Realme GT6 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox (Unlocked)
8,990,000₫ - 
	
	
Honor Magic6 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
8,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
 - Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Kính Jurhino), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
 - Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.3", Laser AF, PDAF, OIS
32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x
50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AF
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR, video 10 bit
 - Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM : 12 GB
 - ROM : 256GB UFS : 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Po 5450 mAh, không thể tháo rời, 66W có dây 50W không dây đảo ngược, 5W có dây đảo ngược
 - Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
 - 
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
 

Honor Magic6 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
8,990,000₫ - 
	
	
Honor GT (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal Fullbox 100%
8,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1200 nits (HBM), 4000 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,7 inch, 108,5 cm2 ( ~90,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1200 x 2664 pixel (~mật độ 436 ppi)
 - Xây dựng : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
 - Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
 - Camera sau: 50 MP, f/2.0, (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), AF Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước:16 MP, f/2.5, (rộng) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3.3GHz Cortex-X4 & 3x3.2GHz Cortex-A720 & 2x3.0GHz Cortex-A720 & 2x2.3GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Ion 5300mAh Sạc 100W có dây, 60% trong 15 phút 5W có dây ngược
 - Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh lá
 - 
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, siêu âm tiệm cận
 

Honor GT (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal Fullbox 100%
8,990,000₫