ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 469/480
- 
	
	
Vivo X100s (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
9,290,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
 - Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
 - Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
 - Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
 - Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
 - Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
 - Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
 - Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
 - Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
 - Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
 - Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
 - Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
 - Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
 

Vivo X100s (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
9,290,000₫ - 
	
	
Xiaomi Poco X7 Pro Iron Man Edition (12GB|512GB) Dimensity 8400 Ultra LikeNew Fullbox
9,290,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 7i), mặt sau bằng nhựa, mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái) Chống bụi và chống nước IP68/IP69
 - Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
 - Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, HDR10+, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, 25mm (rộng), 1/4.0", 0.7µm Băng hình 1080p@30fps
 - Chip: Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) GPU: Immortalis-G720 MC7
 - RAM - ROM : 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 4.0
 - SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Đặc Trưng : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Pin, Sạc: Si/C Li-Ion 6000 mAh (Toàn cầu) Si/C Li-Ion 6550 mAh (chỉ ở Ấn Độ) Sạc Có dây 90W, PD3.0, QC3+, 100% trong 42 phút Có dây ngược
 - Màu sắc : Đen/Vàng, Trắng, Xanh lá, Đỏ (Phiên bản Người Sắt)
 

Xiaomi Poco X7 Pro Iron Man Edition (12GB|512GB) Dimensity 8400 Ultra LikeNew Fullbox
9,290,000₫ - 
	
	
OnePlus Ace 5 Ultra (12GB|256GB) Dimensity 9400+ LikeNew
9,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1400 nits (đỉnh)
 - Kích thước :6,83 inch, 113,3 cm2 ( ~90,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải:1272 x 2800 pixel (mật độ ~450 ppi)
 - Xây dựng : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
 - Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước : 16 MP, f/2.4, 23mm (rộng), 1/3", 1.0µm
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
 - Chip đồ họa (GPU): Immortalis-G925 MC12
 - RAM- ROM :  RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
UFS 4.0
 - Màu sắc : Xanh lam, Đen, Titan
 - Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6700 mAh
Sạc Sạc có dây 100W, PD, 100% trong 39 phút Sạcngược có dây 7,5WBypass
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OnePlus Ace 5 Ultra (12GB|256GB) Dimensity 9400+ LikeNew
9,290,000₫ - 
	
	
Vivo iQoo Z10 Turbo+ (12GB|256GB) Dimensity 9400+ NewSeal Fullbox 100%
9,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4320Hz PWM, 2000 nits (HBM), 5500 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~453 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
 - Hệ điều hành Android 15, OriginOS 5
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, (góc siêu rộng)Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset : Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
 - GPU : Immortalis-G925
 - RAM - ROM:
RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GBUFS 4.1
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Pin Li-Ion Si/C 8000 mAh; Công suất có dây 90W, công suất có dây ngược PD/PPS 55W
 - Màu sắc : Trắng, Xám, Vàng
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

Vivo iQoo Z10 Turbo+ (12GB|256GB) Dimensity 9400+ NewSeal Fullbox 100%
9,290,000₫ - 
	
	
OnePlus Ace 5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Eltie LikeNew
9,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
 - Kích thước :6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải:1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Xây dựng : Xây dựng Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
 - Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
 - CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
 - Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
 - RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
 - Màu sắc : Xám, Trắng, Tím
 - Pin & Sạc : Li-Ion 6100mAh ; Sạc 100W có dây, 33W PPS, 18W PD/QC, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OnePlus Ace 5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Eltie LikeNew
9,290,000₫ - 
	
	
Xiaomi 12S Ultra (12GB|512GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
9,390,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM), 1500 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,0%)
 - Độ phân giải : Quad HD+ (2K+) (1440 x 3200 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm ;Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
 - Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS
48 MP, f/4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF , OIS, zoom quang 5x
48 MP, f/2.2, 13mm, 128˚ (siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, Dual-Pixel PDAF
TOF 3D, (độ sâu)
Đặc trưng : Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình :8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@3840fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K, 1080p)
 - Camera trước: 32 MP, f/2.4, 25mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 730
 - RAM: 12 GB
 - ROM : 512 GB , UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Đen, Xanh đậm
 - 
Pin : Li-Po 4860 mAh, không thể tháo rờiSạc : 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 41 phút (được quảng cáo) không dây 50W, 100% trong 52 phút (được quảng cáo) không dây đảo ngược 10W
 

Xiaomi 12S Ultra (12GB|512GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
9,390,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi K80 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
9,390,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ :6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 526 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP68, chống bụi và văng
 - Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, 24mm (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 8 MP, (siêu rộng) Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 20 MP, (rộng) 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM | ROM : 12GB 256GB ; 16GB 256GB ; 12GB 512GB ; 16GB 512GB ; UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Si/C 6550 mAh, không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC3+
 - Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh Dương và Xanh Lá Cây.
 

Xiaomi Redmi K80 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
9,390,000₫ - 
	
	
Vivo X90 Pro Plus (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,390,000₫
- Màn hình: LTPO4 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ :6,78 inch, 111,4 cm2 ( ~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 517 ppi)
 - Xây dựng : Xây dựng Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng da sinh thái ; Chống bụi/nước IP68,
 - Hệ điều hành:Android 13, Funtouch (Toàn cầu), OriginOS 3 (Trung Quốc)
 - Camera sau: 50,3 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 64 MP, f/3.5, 90mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/2.0", 0,7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3,5x 50 MP, f/1.6, 50mm (tele), 1/2.4", 0,7µm, AF, zoom quang 2x, OIS 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (góc siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, AF Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, Pixel Shift, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, video RAW 14-bit
 - Camera trước:32 MP, f/2.5, 24mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : 4700mAh Sạc 80W có dây, 100% trong 33 phút 50W không dây , có dây ngược
 - Màu sắc : Đen, Đỏ
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

Vivo X90 Pro Plus (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,390,000₫ - 
	
	
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew Fullbox
9,490,000₫
- Màn hình : OLED, 120Hz, HDR10+, 1400 nit (HBM), 2000 nit (cao điểm)
 - Kích cỡ : 6,2 inch, 91,1 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~85,5%)
 - Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 428 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
 - Hệ điều hành: Android 14
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 126˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhấtBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
 - Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ; Đặc trưng Tự động HDR, toàn cảnh ; Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
 - Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
 - CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Immortalis-G715s MC10
 - RAM : 8 GB
 - ROM : 128GB , UFS 3.1
 - Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
 - Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
 - Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
 - 
Hiệu suất AnTuTu: 926801 (v9), 1158631 (v10) ; GeekBench: 3526 (v5), 4404 (v6) ; GFXBench: 73fps (ES 3.1 trên màn hình)
 - Dung lượng pin: Li-Ion 4575 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 27W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 18W ; Không dây đảo ngược
 - Màu sắc : Obsidian, Hazel, Rose, Mint
 

Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew Fullbox
9,490,000₫ - 
	
	
Realme GT5 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~92,0%)
 - Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
 - Hệ điều hành: Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 2,7x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
 - Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: QQualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 và 5x3,2 GHz Cortex-A720 và 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM : 12 GB
 - ROM : 256 GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời ; 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc : Đen, Bạc, Cam
 

Realme GT5 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,490,000₫ - 
	
	
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% FullBox
9,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
 - Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
 - Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
 - RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
 - Màu sắc : Xám, Trắng, Xanh lá
 - Pin & Sạc : Li-Ion 6415mAh ; Sạc 80W có dây, 18W PD, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% FullBox
9,490,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi K70 (16|512GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Fullbox
9,590,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (cao điểm)
 - Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
 - Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
 - Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: 16 GB
 - Rom : 512 GB , UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc: Đen, Bạc, Xanh lam/Xanh lục, Tím
 

Xiaomi Redmi K70 (16|512GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Fullbox
9,590,000₫