ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 493/504
- 
	
	
Vivo X100 (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% NoBox
9,890,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
 - Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
 - Xây dựng :Mặt trước kính, mặt sau kính Chống bụi/nước IP68,
 - Hệ điều hành: Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.49", PDAF, Laser AF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0,64µm, AFĐặc trưng Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUTBăng hình 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, Chế độ quay phim (1080p)
 - Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30/60fps
 - Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
 - GPU : Immortalis-G720 MC12
 - RAM : 12 GB
 - ROM : 256 GB UFS : 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 1-50% trong 11 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc : Startrail Blue, Asteroid Black, White, Orange
 

Vivo X100 (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% NoBox
9,890,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|512GB) Dimensity 9300+ NewSeal 100% Fullbox
9,890,000₫
- Thân máy: Mặt kính, khung nhôm 107,4 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi), Chống bụi/nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)
 - 160,4 x 75,1 x 8,4 mm (6,31 x 2,96 x 0,33 in) Nặng 211g (7,44oz)
 - Màn hình: 6,67 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (đỉnh)
 - Chipset: Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
 - Bộ xử lý đồ họa : Immortalis-G720 MC12
 - Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
 - Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, HyperOS
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
 - Quay video : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0.8µm
 - Quay video: 1080p@30fps
 - Pin: Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, 100% trong 24 phút (đã quảng cáo)
 - Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
 

Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|512GB) Dimensity 9300+ NewSeal 100% Fullbox
9,890,000₫ - 
	
	
ZTE Nubia Red Magic 8 Pro+ 16GB|512GB Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu (chỉ dành cho Trung Quốc), 120Hz, 1300 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,8 inch, 111,6 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1116 x 2480 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 400 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm Vùng nhạy áp suất (cảm ứng 520Hz) Quạt làm mát tích hợp Khung giữa bằng nhôm hàng không
 - Hệ điều hành: Android 13, Hệ điều hành Redmagic 6
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.57", 1.0µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
 - Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz
 - Pin, Sạc : Pin Li-Po 5000mAh Sạc 165W có dây, PD3.0, 100% trong 14 phút
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Màu sắc : Đen, Trong suốt
 - TRUYỀN THÔNG : Mạng WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless Vị trí GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO NFC Có (tùy thuộc vào thị trường/khu vực) Radio KHÔNG USB USB Type-C 3.2 (Trung Quốc), 3.1 (Toàn cầu), OTG, đầu nối phụ kiện, DisplayPort
 

ZTE Nubia Red Magic 8 Pro+ 16GB|512GB Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,890,000₫ - 
	
	
Realme GT5 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~92,0%)
 - Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
 - Hệ điều hành: Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 2,7x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
 - Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: QQualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 và 5x3,2 GHz Cortex-A720 và 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM : 16 GB
 - ROM : 256 GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời ; 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc : Đen, Bạc, Cam
 

Realme GT5 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
9,990,000₫ - 
	
	
OnePlus 12 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 600 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
 - Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,8%)
 - Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
 - Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm
 - Hệ điều hành: Android 14, OxygenOS 14 (Quốc tế), ColorOS 14 (Trung Quốc)
 - Camera sau : 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, PDAF đa hướng, OIS 64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", 0,7µm, PDAF, OIS , zoom quang 3x 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF
 - Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh
 - 
Băng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision
 - Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm / 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset:Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
 - RAM: 16 GB
 - Rom : 512 GB
 - Pin & Sạc : 100W có dây, PD, QC, 1-100% trong 26 phút (Quốc tế) 80W có dây, PD, QC, 1-100% trong 30 phút (Hoa Kỳ) Không dây 50W, 1-100% trong 55 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
 - IP65, chống thấm nước và chống bụi
 

OnePlus 12 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,990,000₫ - 
	
	
OPPO Find X7 5G (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
9,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
 - Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
 - Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
 - Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
 - GPU : Immortalis-G720 MC12
 - RAM: 12 GB
 - ROM : 256 GB , UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
 - Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)
 

OPPO Find X7 5G (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
9,990,000₫ - 
	
	
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
9,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
 - Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
 - Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
 - Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
 - Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM : 8 GB
 - ROM : 256 GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
 - 
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)
 

Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
9,990,000₫ - 
	
	
OnePlus Ace 5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Eltie New 100% NoBox
9,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
 - Kích thước :6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải:1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Xây dựng : Xây dựng Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
 - Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
 - CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
 - Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
 - RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
 - Màu sắc : Xám, Trắng, Tím
 - Pin & Sạc : Li-Ion 6100mAh ; Sạc 100W có dây, 33W PPS, 18W PD/QC, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OnePlus Ace 5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Eltie New 100% NoBox
9,990,000₫ - 
	
	
OPPO Reno14 5G (16GB|256GB) Dimensity 8350 New Nobox 100%
9,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, 600 nits (điển hình), 1200 nits (HBM)
 - Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 7i), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
 - Hệ điều hành:Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS
50 MP, f/2.8, 80mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3,5x8 MP, f/2.2, 15mm, 116˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm, AFĐặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, HDR
 - Camera trước: 50 MP, f/2.0, 21mm (rộng), AF
Đặc trưng Toàn cảnh, HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR
 - Chipset: Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-A715 & 3x3,20 GHz Cortex-A715 & 4x2,20 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Mali G615-MC6
 - RAM- ROM : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
 - Màu sắc :Xanh lá cây yên bình (Xanh lá cây rừng), Trắng sáng (Trắng ngọc trai), Đen, Xanh lá cây
 - Pin : 6000 mAh ; Sạc Công suất có dây 80W, công suất PD 13,5W, công suất PPS 33W ;có dây ngược
 - Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OPPO Reno14 5G (16GB|256GB) Dimensity 8350 New Nobox 100%
9,990,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 256GB USA 2 Sim LikeNew
10,190,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.8"Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP Camera trước: 40 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 12 GB Dung lượng lưu trữ: 256 GB SIM: 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 5000 mAh 45 W
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 256GB USA 2 Sim LikeNew
10,190,000₫ - 
	
	
Realme GT5 5G 12GB|256GB Snapdragon 8 Gen 2 New Fullbox
10,190,000₫
- Màn Hình : AMOLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
 - Độ phân giải: 1.5K+ (1240 x 2772 pixels) - tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
 - Xây dựng :Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
 - Hệ điều hành :Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
 - Camera Sau: Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS Ống kính siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Ống kính macro: 2 MP, f/ 2.4 (vĩ mô)
 - Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
 - Chipset :Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU: Adreno 740
 - RAM : 12GB , LPDDR5X
 - ROM : 256GB , UFS 4.0
 - Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
 - Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
 - Pin : Li-Po 5240 mAh ,150W có dây, PD, 1-50% trong 7 phút (được quảng cáo)
 

Realme GT5 5G 12GB|256GB Snapdragon 8 Gen 2 New Fullbox
10,190,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi K70 Pro 5G (16|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox
10,290,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (cao điểm)
 - Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
 - Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS; 50 MP, (tele), PDAF, zoom quang 2x ;12 MP, (siêu rộng) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
 - Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
 - Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 5x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM: 16 GB
 - Rom : 256 GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc: Đen, Bạc, Xanh lam/Xanh lục, Xanh lam Lamborgini, Vàng Lamborgini
 

Xiaomi Redmi K70 Pro 5G (16|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox
10,290,000₫