ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 505/516
- 
	
	
Xiaomi 14 5G (16|512GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew
10,290,000₫
- Màn hình: LTPO OLED 6,36 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (cực đại)
 - Độ phân giải : 1,5K ( 1200 x 2670 pixel), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 460 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
 - Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS ; 50 MP, f/2.0,75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2 x zoom quang ; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (siêu rộng) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
 - Camera trước: 32 MP, (rộng) Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM : 16 GB
 - ROM : 512GB UFS : 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Po 4610 mAh , Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 31 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc : Đen, Bạc, Hồng, Xanh
 

Xiaomi 14 5G (16|512GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew
10,290,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S23 Plus 5G (12GB|512GB) Korea 2 Sim LikeNew
10,290,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) 6.6" - Tần số quét 120 Hz
 - Hệ điều hành: Android 13
 - Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP
 - Máy ảnh trước: 12 MP
 - Chip: Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân Tốc độ CPU : 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
 - RAM: 12GB
 - Dung lượng lưu trữ: 512GB
 - SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: 4700 mAh 45 W
 

SamSung Galaxy S23 Plus 5G (12GB|512GB) Korea 2 Sim LikeNew
10,290,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S24 5G 128GB Snap 8 Gen 3 USA LikeNew
10,290,000₫
- Thân máy: 147,0x70,6x7,6mm, 167g; Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm; Chống bụi/nước theo chuẩn IP68 (ở độ sâu lên đến 1,5m trong 30 phút), khung nhôm Armor 2 bền hơn và chống trầy xước (quảng cáo).
 - Màn hình: Dynamic LTPO AMOLED 2X 6,20 inch, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (đỉnh), độ phân giải 1080x2340px, tỷ lệ khung hình 19,5:9, 416ppi; Màn hình luôn bật.
 - Chipset: Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) - Hoa Kỳ/Canada/Trung Quốc, Exynos 2400 (4 nm) - Quốc tế: 8 lõi (1x3,39 GHz Cortex-X4 & 3x3,1 GHz Cortex-A720 & 2x2,9 GHz Cortex-A720 & 2x2,2 GHz Cortex-A520), 10 lõi (1x3,2 GHz Cortex-X4 & 2x2,9 GHz Cortex-A720 & 3x2,6 GHz Cortex-A720 & 4x1,95 GHz Cortex-A520); Adreno 750 (1 GHz) - Hoa Kỳ/Canada/Trung Quốc, Xclipse 940 - Quốc tế.
 - Bộ nhớ: RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 8GB; UFS 3.1 - Chỉ 128GB, UFS 4.0.
 - HĐH/Phần mềm: Android 14, One UI 6.1.
 - Camera sau: Góc rộng (chính) : 50 MP, f/1.8, 24mm, 1/1.56", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS; Ống kính tele : 10 MP, f/2.4, 67mm, 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x; Góc siêu rộng : 12 MP, f/2.2, 13mm, 120 độ, 1/2.55" 1.4µm, Video siêu ổn định.
 - Camera trước: 12 MP, f/2.2, 26mm (rộng), Dual Pixel PDAF.
 - Quay video: Camera sau : 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+, ghi âm thanh nổi, gyro-EIS; Camera trước : 4K@30/60fps, 1080p@30fps.
 - Pin: 4000mAh; 25W có dây, PD3.0, 50% trong 30 phút (quảng cáo), 15W không dây (Qi/PMA), 4,5W không dây ngược.
 - Kết nối: 5G; eSIM; Hai SIM; Wi-Fi 6e; BT 5.3; NFC.
 - Khác: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm); loa âm thanh nổi; Samsung DeX, Samsung Wireless DeX (hỗ trợ trải nghiệm trên máy tính để bàn).
 

SamSung Galaxy S24 5G 128GB Snap 8 Gen 3 USA LikeNew
10,290,000₫ - 
	
	
OnePlus Ace 5 Ultra (12GB|512GB) Dimensity 9400+ LikeNew
10,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1400 nits (đỉnh)
 - Kích thước :6,83 inch, 113,3 cm2 ( ~90,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải:1272 x 2800 pixel (mật độ ~450 ppi)
 - Xây dựng : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
 - Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước : 16 MP, f/2.4, 23mm (rộng), 1/3", 1.0µm
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
 - Chip đồ họa (GPU): Immortalis-G925 MC12
 - RAM- ROM :  RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
UFS 4.0
 - Màu sắc : Xanh lam, Đen, Titan
 - Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6700 mAh
Sạc Sạc có dây 100W, PD, 100% trong 39 phút Sạcngược có dây 7,5WBypass
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OnePlus Ace 5 Ultra (12GB|512GB) Dimensity 9400+ LikeNew
10,290,000₫ - 
	
	
OnePlus Ace 5 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Eltie LikeNew
10,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
 - Kích thước :6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải:1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Xây dựng : Xây dựng Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
 - Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
 - CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
 - Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
 - RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
 - Màu sắc : Xám, Trắng, Tím
 - Pin & Sạc : Li-Ion 6100mAh ; Sạc 100W có dây, 33W PPS, 18W PD/QC, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OnePlus Ace 5 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Eltie LikeNew
10,290,000₫ - 
	
	
OnePlus Ace 5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Eltie LikeNew Fullbox
10,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
 - Kích thước :6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải:1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Xây dựng : Xây dựng Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
 - Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
 - CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
 - Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
 - RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
 - Màu sắc : Xám, Trắng, Tím
 - Pin & Sạc : Li-Ion 6100mAh ; Sạc 100W có dây, 33W PPS, 18W PD/QC, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OnePlus Ace 5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Eltie LikeNew Fullbox
10,290,000₫ - 
	
	
OPPO Reno13 5G (12GB|256GB) Dimensity 8350 NewSeal 100% Fullbox
10,390,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1200 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 7i), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
 - Hệ điều hành:Android 15, ColorOS 15
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 115˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 50 MP, f/2.0, 21mm (rộng), AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-A715 & 3x3,20 GHz Cortex-A715 & 4x2,20 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Mali G615-MC6
 - RAM- ROM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Lông vũ trắng, xanh sáng, đen, tím, xanh
 - Pin : 5600mAh Sạc Có dây 80W, PD 13,5W, UFCS 33W, PPS 33W có dây ngược
 - Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 

OPPO Reno13 5G (12GB|256GB) Dimensity 8350 NewSeal 100% Fullbox
10,390,000₫ - 
	
	
ZTE nubia Z60 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,490,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 164,0x76,4x8,8mm, 246g; Chống bụi/nước theo chuẩn IP68 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút).
 - Độ phân giải : độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
 - Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
 - Hệ điều hành: Android 14, MyOS 14
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS 64 MP, f/3.3, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3.3x (so với camera 26mm) 50 MP, f/1.8, 18mm, 100˚ (góc siêu rộng), 1/1.55", PDAF, OIS
 - Video : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
 - Camera trước: 12 MP, dưới màn hình - Model quốc tế 16 MP, f/2.0, 26mm (rộng), 1/2.8", 1.22µm, dưới màn hình - Model Trung Quốc Băng hình : 1080p@30fps
 - Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm):
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520);
 - GPU : Adreno 750
 - RAM : 16 GB
 - ROM : 256, 512 GB UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Po 6000 mAh, không thể tháo rời, 80W có dây, PD3.0, QC4
 - Hiệu suất : AnTuTu: 2094586 (v10) GeekBench: 7119 (v6) 3DMark Wild life: 18777 (ngoài màn hình 1440p)
 - Màu sắc : Phiên bản van gogh, màu đen, bạc
 

ZTE nubia Z60 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,490,000₫ - 
	
	
Vivo X100s (16GB|512GB) Dimensity 9300 LikeNew
10,490,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
 - Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
 - Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
 - Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
 - Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
 - Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
 - Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
 - Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
 - Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
 - Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
 - Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
 - Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
 - Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
 

Vivo X100s (16GB|512GB) Dimensity 9300 LikeNew
10,490,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim New 100% Nobox
10,590,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.8"Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP Camera trước: 40 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 8 GB Dung lượng lưu trữ: 128 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 5000 mAh 45 W
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim New 100% Nobox
10,590,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 512GB USA 2 Sim LikeNew
10,690,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.8"Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP Camera trước: 40 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 12 GB Dung lượng lưu trữ: 512 GB SIM: 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 5000 mAh 45 W
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 512GB USA 2 Sim LikeNew
10,690,000₫ - 
	
	
OPPO Find X6 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
10,690,000₫
- Màn hình: LTPO3 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+
 - Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
 - Độ phân giải :2K+ 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (cực đại), độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
 - Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
 - Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: 12 GB
 - Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
 - Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
 - Sạc : 100W có dây, PD, 45% trong 10 phút, 100% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 50% trong 22 phút, 100% trong 51 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
 

OPPO Find X6 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
10,690,000₫