ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 565/576
-
Xiaomi 15 5G (16GB|512GB) Snapdragon 8 Elite LikeNew
13,290,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (đỉnh)
- Kích Cỡ : 6,36 inch, 97,6 cm2 ( ~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1200 x 2670 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm (6M42) , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
50 MP, f/2.0, 60mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng)Đặc trưng Laser AF, ống kính Leica, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 0,7µm ; Đặc trưng HDR, toàn cảnh
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM- ROM: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5400 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 90W, PD3.0, QC3+ ; 50W không dây ;10W không dây ngược
- Màu sắc - Phiên bản lưng kính : Đen, Trắng, Bạc, Xanh lá, Tím nhạt ; Phiên bản lưng da sinh thái : Trắng ; Xám ; Cam
Xiaomi 15 5G (16GB|512GB) Snapdragon 8 Elite LikeNew
13,290,000₫ -
Xiaomi 14 (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox
13,390,000₫
- Màn hình: LTPO OLED 6,36 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1200 x 2670 pixel), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS ; 50 MP, f/2.0,75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2 x zoom quang ; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (siêu rộng) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, (rộng) Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4610 mAh , Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 31 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Hồng, Xanh
Xiaomi 14 (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox
13,390,000₫ -
Vivo X100s (12GB|256GB) Dimensity 9300 New Seal 100% Fullbox
13,490,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Vivo X100s (12GB|256GB) Dimensity 9300 New Seal 100% Fullbox
13,490,000₫ -
OPPO Find X8 5G (16GB|256GB) Dimensity 9400 New 100% NoBox
13,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: Rộng (chính) : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Laser AF, Hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm
Đặc trưng Toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- RAM - ROM : 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh, Hồng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Pin : Si/C 5630 mAh, không thể tháo rời
Sạc 80W có dây, PD, PPS, UFCS50W không dây
OPPO Find X8 5G (16GB|256GB) Dimensity 9400 New 100% NoBox
13,490,000₫ -
Vivo iQOO 12 (16GB|512GB) Snap 8 Gen3 New Seal Fullbox
13,590,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM), 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, quang học 3x zoom50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 6 MP, f/2.5, (rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W
- Màu sắc : Đen, Đỏ, Trắng (thương hiệu BMW M)
- Hệ điều hành : Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
Vivo iQOO 12 (16GB|512GB) Snap 8 Gen3 New Seal Fullbox
13,590,000₫ -
SamSung Galaxy S23 Ultra 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Korea LikeNew
13,590,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X 2K+ (1440 x 3088 Pixels) 6.8" - Tần số quét 120 Hz
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau: Chính 200 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP
- Máy ảnh trước: 12 MP
- Chip: Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân Tốc độ CPU : 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh 45 W
SamSung Galaxy S23 Ultra 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Korea LikeNew
13,590,000₫ -
Honor Magic6 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
13,690,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, Laser AF, PDAF, OIS
180 MP, f/2.6, (tele kính tiềm vọng), 1/1.49", 0,56µm, PDAF, OIS, zoom quang 2,5x50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.88", 0,61µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5600 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 80W ; Không dây 66W
Không dây đảo ngược Códây đảo ngược 5W
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
13,690,000₫ -
ZTE nubia Z60 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
13,690,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 164,0x76,4x8,8mm, 246g; Chống bụi/nước theo chuẩn IP68 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút).
- Độ phân giải : độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành: Android 14, MyOS 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS 64 MP, f/3.3, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3.3x (so với camera 26mm) 50 MP, f/1.8, 18mm, 100˚ (góc siêu rộng), 1/1.55", PDAF, OIS
- Video : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
- Camera trước: 12 MP, dưới màn hình - Model quốc tế 16 MP, f/2.0, 26mm (rộng), 1/2.8", 1.22µm, dưới màn hình - Model Trung Quốc Băng hình : 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm):
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520);
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 256, 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 6000 mAh, không thể tháo rời, 80W có dây, PD3.0, QC4
- Hiệu suất : AnTuTu: 2094586 (v10) GeekBench: 7119 (v6) 3DMark Wild life: 18777 (ngoài màn hình 1440p)
- Màu sắc : Phiên bản van gogh, màu đen, bạc
ZTE nubia Z60 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
13,690,000₫ -
Honor Magic6 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
13,690,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, Laser AF, PDAF, OIS
180 MP, f/2.6, (tele kính tiềm vọng), 1/1.49", 0,56µm, PDAF, OIS, zoom quang 2,5x50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.88", 0,61µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5600 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 80W ; Không dây 66W
Không dây đảo ngược Códây đảo ngược 5W
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
13,690,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 9 Pro+ Snap 8 Gen 3 (16GB|512GB) LikeNew
13,790,000₫
- Thân máy: 164,0x76,4x8,9mm, 229g; Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính; Khu vực cảm ứng ứng hiện (cảm ứng 520Hz), Quạt làm mát tích hợp, Khung giữa bằng nhôm hàng không.
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, 1600 nits (đỉnh), độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm): Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 5x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520); Adreno 750.
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, UFS 4.0.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, Redmagic OS 9.
- Camera sau: Góc rộng (chính) : 50 MP, 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS; Góc siêu rộng : 50 MP, f/2.2, 1/2.76", 0.64µm; Cận cảnh : 2 MP, f/2.4.
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình.
- Quay video: Camera sau : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; Camera trước : 1080p@30/60fps.
- Pin: 6500mAh; 80W có dây, PD3.0.
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.3; NFC; Cổng hồng ngoại; Giắc cắm 3,5 mm; Bộ phát hồng ngoại, USB 3. Gen2.
- Khác: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi.
ZTE Nubia Red Magic 9 Pro+ Snap 8 Gen 3 (16GB|512GB) LikeNew
13,790,000₫ -
OnePlus 13T 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
13,790,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 2160Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,32 inch, 97,9 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~460 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính, khung hợp kim nhôm
- Chống bụi/nước : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.0, (tele), 1/2.76", 0.64µm, zoom quang 2x, PDAFĐặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xám, Hồng
- Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6260 mAh
Sạc Công suất có dây 80W, công suất PPS 33W, công suất PD 18W, công suất QC 18W,công suất ngược 5W
OnePlus 13T 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
13,790,000₫ -
ZTE nubia RedMagic 10 Air (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
13,790,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1600 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 111,6 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1116 x 2480 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~400 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt kính sau (Panda Glass 2) Vùng nhạy áp suất (cảm ứng 520Hz) Khung giữa bằng nhôm hàng không IP54 chống bụi và chống nước (nước bắn vào)
- Hệ điều hành: Android 15, tối đa 3 bản nâng cấp Android chính, Redmagic OS 10
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS
50 MP, f/2.2, (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1/2.77", 1.12µm, dưới màn hình
Đặc trưng HDRBăng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm):
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520);
- GPU : Adreno 750
- RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 6000 mAh ; Sạc 80W có dây, 100% trong 52 phút
- Màu sắc : Hoàng hôn đen, mưa đá trắng, ngọn lửa cam
ZTE nubia RedMagic 10 Air (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
13,790,000₫