ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 565/576
-
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
20,690,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
20,690,000₫ -
Apple iPhone 14 256GB LL/A New Fullbox
20,800,000₫
- Màn hình: OLED6.1"Super Retina XDR
- Hệ điều hành: iOS 16
- Camera sau: 2 camera 12 MP
- Camera trước: 12 MP
- Chip: Apple A15 Bionic
- RAM: 6 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 2 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 3279 mAh 20 W
Apple iPhone 14 256GB LL/A New Fullbox
20,800,000₫ -
Apple iPhone 14 Plus 256GB LL/A New Fullbox
20,900,000₫
- Màn hình: OLED 6.7" Super Retina XDR
- Hệ điều hành: iOS 16
- Camera sau: 2 camera 12 MP
- Camera trước: 12 MP
- Chip: Apple A15 Bionic
- RAM: 6 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256GB
- SIM: 2 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 4325 mAh 20W
Apple iPhone 14 Plus 256GB LL/A New Fullbox
20,900,000₫ -
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 Fullbox LikeNew
21,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 Fullbox LikeNew
21,190,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 9S Pro+ Snap 8 Gen 3 Ép Xung (16|512GB) New 100% Fullbox Nguyên Seal
21,490,000₫
- Thân máy: 164,0x76,4x8,9mm, 229g; Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính/kim loại tổng hợp; Khu vực cảm ứng ứng hiện (cảm biến Touch 520Hz), Quạt làm mát tích hợp, Khung giữa bằng nhôm hàng không, Dải đèn RGB.
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, 1600 nits (đỉnh), độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Bộ chip: Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm): Octa-core (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520); Adreno 750 (1 GHz).
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB; UFS 4.0.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, Redmagic OS 9.5.
- Camera sau: Góc rộng (chính) : 50 MP, 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS; Góc siêu rộng : 50 MP, f/2.2, 1/2.76", 0.64µm; Chiều sâu : 2 MP, f/2.4.
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình.
- Quay video: Camera sau : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; Camera trước : 1080p@30/60fps.
- Pin: Li-Ion 5500 mAh, không thể tháo rời,Có dây 165W, PD3.0, 100% trong 16 phút (đã quảng cáo)
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT; NFC; Cổng hồng ngoại; Giắc cắm 3,5 mm.
- Khác: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi.
ZTE Nubia Red Magic 9S Pro+ Snap 8 Gen 3 Ép Xung (16|512GB) New 100% Fullbox Nguyên Seal
21,490,000₫ -
Vivo X200 Pro (16GB|512GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
21,490,000₫
- Thân máy: 162,4 x 76 x 8,2 mm hoặc 8,5 mm ; 223 g hoặc 228 g (7,87 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 452 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
200 MP, f/2.7, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 2.7:150 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p, gyro-EIS, 10-bit Log, Dolby Vision HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng : Độ phân giải caoBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X200 Pro (16GB|512GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
21,490,000₫ -
SamSung Galaxy S24 Ultra 5G (12GB|256GB) USA 2 Sim New OpenSeal Fullbox
21,990,000₫
- Màn hình: Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 113,5 cm2 ( ~88,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1440 x 3120 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 505 ppi)
- Xayy dựng : Mặt kính trước (Corning Gorilla Armor), mặt kính sau (Corning Gorilla Armor), khung titan (cấp 2) ; Chống bụi và chống nước IP68
- Chipset: Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Bộ vi xử lý 8 lõi (1x3,39GHz Cortex-X4 & 3x3,1GHz Cortex-A720 & 2x2,9GHz Cortex-A720 & 2x2,2GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750 (1 GHz)
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 1TB 12GB UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, tối đa 7 bản nâng cấp Android chính, One UI 6.1.1
- Camera sau: 200 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), 1/1.3", 0.6µm, PDAF đa hướng, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (ống kính tele), 1/3.52", 1.12µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/3.4, 111mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/2.52", 0.7µm, PDAF, OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.55", 1.4µm, PDAF pixel kép, Video siêu ổn định Đặc trưng Laser AF, đèn flash LED, tự động HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@24/30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR10+, ghi âm thanh nổi, gyro-EIS
- Camera trước: 12 MP, f/2.2, 26mm (rộng), 1/3.2", 1.12µm, PDAF điểm ảnh kép Đặc trưng HDR, HDR10+ Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30fps
- Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
- Pin: Li-Ion 5000mAh Sạc Có dây 45W, PD3.0, 65% trong 30 phút Không dây 15W (Qi) Không dây ngược 4,5W
- Màu sắc : Đen titan, Xám titan, Tím titan, Vàng titan, Xanh titan, Xanh titan, Cam titan
- Sim : SIM Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM (tối đa 2 cái cùng lúc) - INT Nano-SIM + eSIM + eSIM (tối đa 2 cái cùng lúc) - USA | Nano-SIM + Nano-SIM - CN
SamSung Galaxy S24 Ultra 5G (12GB|256GB) USA 2 Sim New OpenSeal Fullbox
21,990,000₫ -
Honor Magic 7 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox 100%
21,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 112,8 cm2 ( ~89,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Rhino Glass), mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
200 MP, f/2.6, 60mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM :RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5850 mAh , không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây
80W không dây đảo ngược5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xám, Xanh
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu ; SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi)
Honor Magic 7 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox 100%
21,990,000₫ -
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
22,490,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
22,490,000₫ -
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
22,590,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
22,590,000₫ -
Samsung Galaxy Z Flip 5 512GB New Fullbox 100%
23,500,000₫
-
Màn hình chính: Kích thước 6.7 inch, tấm nền Dynamic AMOLED 2X, độ phân giải Full HD+, tần số quét 120 Hz.
- Màn hình phụ (Flex Window): Kích thước 3.4 inch, độ phân giải HD+ (720 x 748 pixels), tấm nền Super AMOLED.
- Hệ điều hành: Android 12
- Camera sau: 12 MP +12MP
- Camera trước: 10 MP
-
Chip xử lý (CPU): Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy.
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 512 GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM
- Pin, Sạc: 3700 mAh 25 W
Samsung Galaxy Z Flip 5 512GB New Fullbox 100%
23,500,000₫ -
-
Xiaomi 14 Ultra (16GB|1TB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
23,590,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 1 TB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (16GB|1TB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
23,590,000₫