ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 325/336
-
Xiaomi 13T Pro 5G (12GB|512GB) Dimensity 9200+ Chính hãng LikeNew
9,990,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2600 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~87,5%)
- Độ phân giải màn hình: 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành:Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (tele), 1/2.88", 0,61µm, PDAF, zoom quang 2x 12 MP , f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Đặc trưng : Ống kính Leica, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, HDR10+, 10-bit
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0,8µm ; HDR ; 1080p@30/120 khung hình/giây
- Chipset : Kích thước Mediatek 9200+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-X3 & 3x3,0 GHz Cortex-A715 & 4x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715 MC11
- RAM: 12 GB
- Rom : 512 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh
Xiaomi 13T Pro 5G (12GB|512GB) Dimensity 9200+ Chính hãng LikeNew
9,990,000₫ -
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
9,990,000₫
- Màn hình : OLED, 120Hz, HDR10+, 1400 nit (HBM), 2000 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,2 inch, 91,1 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~85,5%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 428 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 126˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhấtBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ; Đặc trưng Tự động HDR, toàn cảnh ; Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM : 8 GB
- ROM : 128GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất AnTuTu: 926801 (v9), 1158631 (v10) ; GeekBench: 3526 (v5), 4404 (v6) ; GFXBench: 73fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4575 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 27W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 18W ; Không dây đảo ngược
- Màu sắc : Obsidian, Hazel, Rose, Mint
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
9,990,000₫ -
Xiaomi Redmi K80 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
9,990,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ :6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP68, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 24mm (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 8 MP, (siêu rộng) Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng) 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM | ROM : 12GB 256GB ; 16GB 256GB ; 12GB 512GB ; 16GB 512GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6550 mAh, không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC3+
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh Dương và Xanh Lá Cây.
Xiaomi Redmi K80 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
9,990,000₫ -
OPPO Reno 12 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 Plus New 100% Nobox
9,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 394 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 ; Khung nhựa & Mặt lưng kính ; IP 65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.1
- Camera sau:50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0, 47mm (tele), PDAF, zoom quang 2x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, (rộng), AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-X3 & 3x3,0 GHz Cortex-A715 & 4x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Bất tử-G715 MC11
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 16GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Tím, Vàng Hồng
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời Sạc Công suất có dây 80W, công suất có dây ngược PD
- Màu : Đen, Bạc, Đào
- Cảm biến: Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OPPO Reno 12 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 Plus New 100% Nobox
9,990,000₫ -
Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|512GB) Quốc Tế
10,090,000₫
- Màn hình : LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1000 nit (HBM), 1500 nit (cao điểm)
- Kích cỡ :6,7 inch, 110,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,7%)
- Độ phân giải : 1440 x 3120 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 512 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS 48 MP, f/3.5, 120mm (tele), 1/2.55", 0.7µm, pixel kép PDAF, OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 126˚ (góc siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AF Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,8 MP, f/2.2, 21mm (góc siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm; Tự động HDR, toàn cảnh
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G2 (5nm)
- CPU: Lõi tám (2x2,85 GHz Cortex-X1 & 2x2,35 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G710 MP7
- RAM : 12 GB
- ROM : 512GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
- Dung lượng pin: Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 23W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 23W Không ;dây đảo ngược
Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|512GB) Quốc Tế
10,090,000₫ -
OPPO Find X6 5G (16GB|512GB) Dimensity 9200 LikeNew
10,090,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (HBM), 1450 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,5%)
- Độ phân giải : 2K+ 1240 x 2772 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, quang học 2,8x thu phóng, PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 15mm, 112˚, (siêu rộng), 1/2,76", 0,64µm, PDAF
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; Video HDR, 10 bit
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Người bất tử-G715 MC11
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 4800 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : 80W có dây, PD, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X6 5G (16GB|512GB) Dimensity 9200 LikeNew
10,090,000₫ -
Realme GT5 5G 12GB|256GB Snapdragon 8 Gen 2 New Fullbox
10,190,000₫
- Màn Hình : AMOLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
- Độ phân giải: 1.5K+ (1240 x 2772 pixels) - tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành :Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau: Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS Ống kính siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Ống kính macro: 2 MP, f/ 2.4 (vĩ mô)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset :Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 740
- RAM : 12GB , LPDDR5X
- ROM : 256GB , UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Pin : Li-Po 5240 mAh ,150W có dây, PD, 1-50% trong 7 phút (được quảng cáo)
Realme GT5 5G 12GB|256GB Snapdragon 8 Gen 2 New Fullbox
10,190,000₫ -
OnePlus Ace 2 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew Fullbox
10,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 550 nit (typ), 1200 nit (HBM), 1600 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Asahi Glass), khung nhựa, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5)
- Hệ điều hành:Android 13 ColorOS 13
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm ; 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 116 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm. HDR , Băng hình: 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset:Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU :Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Rom : 512 GB
- Pin & Sạc : Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời , Sạc : 150W có dây
- Màu sắc : Xanh Aurora, Xám Titan
OnePlus Ace 2 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew Fullbox
10,190,000₫ -
Vivo iQoo Z9 Turbo Plus (16GB|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal Fullbox
10,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, (siêu rộng)Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 6 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM - ROM: RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6400 mAh, không thể tháo rời ;80W có dây ;7.5W có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Titan
- Xây Dựng : Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa ; IP64, chống bụi và nước
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQoo Z9 Turbo Plus (16GB|256GB) Dimensity 9300+ NewSeal Fullbox
10,290,000₫ -
Xiaomi 12S Ultra (12GB|512GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
10,390,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM), 1500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,0%)
- Độ phân giải : Quad HD+ (2K+) (1440 x 3200 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm ;Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS
48 MP, f/4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF , OIS, zoom quang 5x
48 MP, f/2.2, 13mm, 128˚ (siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, Dual-Pixel PDAF
TOF 3D, (độ sâu)
Đặc trưng : Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình :8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@3840fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 25mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 12 GB
- ROM : 512 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh đậm
-
Pin : Li-Po 4860 mAh, không thể tháo rờiSạc : 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 41 phút (được quảng cáo) không dây 50W, 100% trong 52 phút (được quảng cáo) không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12S Ultra (12GB|512GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
10,390,000₫ -
Realme GT5 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
10,390,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~92,0%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 2,7x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: QQualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 và 5x3,2 GHz Cortex-A720 và 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời ; 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Cam
Realme GT5 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
10,390,000₫ -
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim Snap 888 New 100% Nobox
10,490,000₫
- Gorilla Glass Victus
- 1440 x 3200 pixels
- 6.8 inches, 112.1 cm2
- 108 MP, 12MP và 10MP+ 10MP+ 0.3 MP
- 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.7µm, PDAF
- Android 11, One UI 3.1
- Chipset:Snap 888
- 12 GB
- GB
- 5000 mAh
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim Snap 888 New 100% Nobox
10,490,000₫