ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 49/60
-
Google Pixel 5A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế
3,990,000₫
- Màn hình: OLED, HDR ; 6,34 inch, 97,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~84,9%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 415 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau : 12,2 MP, f/1.7, 27mm, (rộng), 1/2.55", 1.4µm, PDAF pixel kép, OIS
16 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng), 1.0µm
Đặc trưng Đèn flash LED, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước : 8 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1.12µm ; HDR tự động ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7nm)
- CPU : Octa-core (1x2,4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2,2 GHz Kryo 475 Vàng & 6x1,8 GHz Kryo 475 Bạc)
- GPU: Adreno 620
- RAM: 6 GB
- ROM : 128 GB
- SIM : Nano-SIM và eSIM
- Pin, Sạc: Li-Po 4680 mAh, không thể tháo rời ; Có dây 18W, PD2.0
-
Hiệu suất : AnTuTu: 291303 (v8)GeekBench: 1337 (v5.1)GFXBench: 19fps (ES 3.1 trên màn hình)
Google Pixel 5A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế
3,990,000₫ -
SamSung Galaxy S10 128GB Quốc Tế 2 Sim
3,990,000₫
- Màn hình: 6.1", Quad HD
- HDH : Android 9.0
- CPU : Snap 855 8 nhân 64-bit
- RAM : 8GB / ROM : 128GB
- CAMERA : 12MPX / 16MPX
- PIN : 3400MAH
SamSung Galaxy S10 128GB Quốc Tế 2 Sim
3,990,000₫ -
Samsung Galaxy S20 5G USA 8GB|128GB Snap 865 2 Sim
4,090,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.2"Quad HD+ (2K+) , 6.2" - Tần số quét 120 Hz
- HDH : Android 11
- CPU : Snap 865 nhân
- RAM : 8 GB / ROM : 128GB
- CAMERA sau : Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP
- Camera trước : 10 MP
- PIN : 4000MAH
Samsung Galaxy S20 5G USA 8GB|128GB Snap 865 2 Sim
4,090,000₫ -
Xiaomi Redmi K40 (12GB|256GB) Snap 870 LikeNew
4,090,000₫
- Màn hình: Super AMOLED 6,67 inch, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (cao điểm)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12
- Camera sau:
Camera góc rộng 48 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/2", 0,8µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 119˚Camera macro :5 MP, f/2.4, 50mm (macro), 1/5.0", 1,12µm
- Camera trước: 20 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.4", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585)
- GPU :Adreno 650
- RAM: 12GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 4520 mAh ,Sạc 33W, PD3.0, QC3, 100% trong 52 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K40 (12GB|256GB) Snap 870 LikeNew
4,090,000₫ -
Xiaomi Redmi K50 5G (8GB|256GB) Dimensity 8100 LikeNew
4,090,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 2K (1440 x 3200 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 48 MP, (rộng), 1/2", 0,8µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, 119˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP
- Chipset : MediaTek Dimensity 8100 (5 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5500 mAh , 67W có dây, PD3.0, QC3, 80% trong 30 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K50 5G (8GB|256GB) Dimensity 8100 LikeNew
4,090,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 5G (6|128) Dimensity 6080 New Fullbox Mở Seal
4,090,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch, 1B màu, 120Hz, 1000 nits (đỉnh)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5,Khung viền và lưng nhựa , IP54 chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng : 100 MP, f/1.7, (rộng), 0,64µm, PDAFCamera phụ : 2 MP, f/2.4, (độ sâu)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Mediatek Dimensity 6080 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G57 MC2
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5000 mAh , Sạc 33W có dây
Xiaomi Redmi Note 13 5G (6|128) Dimensity 6080 New Fullbox Mở Seal
4,090,000₫ -
Samsung Galaxy S20 5G Korea 12GB|128GB
4,190,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.2"Quad HD+ (2K+) , 6.2" - Tần số quét 120 Hz
- HDH : Android 11
- CPU : Snap 865 nhân
- RAM : 8 GB / ROM : 128GB
- CAMERA sau : Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP
- Camera trước : 10 MP
- PIN : 4000MAH
Samsung Galaxy S20 5G Korea 12GB|128GB
4,190,000₫ -
Xiaomi Mi 11 8GB|128GB Snap 888
4,190,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,81 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (cực đại)
- Độ phân giải màn hình : 2K+ (1440 x 3200 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~515 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Camera sau : Camera góc rộng: 108 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS Camera góc siêu rộng : 13 MP, f/2.4, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Camera macro : 5 MP, f/2.4, (macro), 1/5.0", 1.12µm
- Camera trước: 20 MP, f/2.2, 27mm (rộng), 1/3.4", 0,8µm, HDR
- Chipset : Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55
- GPU : Adreno 660
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4600 mAh , 55W wired, PD3.0, QC4, 100% in 45 min (advertised)
- Hệ điều hành : Android 11, MIUI 12.5
Xiaomi Mi 11 8GB|128GB Snap 888
4,190,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12T Pro (8|256GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
4,190,000₫
- Màn hình : IPS LCD 6,6 inch , 1B màu, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits
- Độ phân giải màn hình: Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~407 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhựa , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 64 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF ; 8 MP, 120˚, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps
- Camera trước: 16 MP, (rộng) . Băng hình : 1080p@30/60/120fps
- Chipset : Mediatek MT6896Z Kích thước 8200 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,1 GHz Cortex-A78 & 3x3,0 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5080 mAh, không thể tháo rờii ; Có dây 67W, PD2.0
- Màu sắc: Xanh, trắng, đen
Xiaomi Redmi Note 12T Pro (8|256GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
4,190,000₫ -
Xiaomi Mi 10S (8|256GB) Snap 870 Likenew
4,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình), 1120 nit (cực đại)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
- Độ phân giải : 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 386 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 6), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12
- Camera sau: 108 MP, f/1.7, 26mm (rộng), 1/1.33", 0,8µm, PDAF, OIS ; 13 MP, f/2.4, 123˚ (siêu rộng) ; 2 MP, f/2.4, (macro) ; 2 MP, f/ 2.4, (độ sâu)
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/3,4", 0,8µm ; Đặc trưng : HDR, toàn cảnh ; Băng hình : 1080p@30fps, 720p@120fps
- Chipset :Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585)
- GPU : Adreno 650
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen titan, xanh băng, trắng ngọc trai
-
Pin : Li-Po 4780 mAh, không thể tháo rời; Có dây 33W, PD3.0, QC4, 100% trong 56 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Mi 10S (8|256GB) Snap 870 Likenew
4,190,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (8|128GB) Snap 7s Gen 2 Likenew
4,190,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, 1800 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K+ ( 1220 x 2712 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Gorilla Glass Victus, Mặt lưng nhựa giả kính ,Khung nhựa vuông vức
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :200 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.4", 0,56µm, PDAF đa hướng, OIS Camera góc siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µmCamera Macro : 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,40 GHz & 4x1,95 GHz)
- GPU : Adreno 710
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5100 mAh , 67W có dây, PD3.0, 100% trong 44 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (8|128GB) Snap 7s Gen 2 Likenew
4,190,000₫ -
Honor X50 5G (8GB|256GB) Snap 6 Gen 1 LikeNew
4,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 112,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1220 x 2652 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 431 ppi)
- Camera sau :108 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.67", PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc trưng : Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, (rộng) ;1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A78 & 4x1,8 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 710
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
- Pin, Sạc: Li-Po 5800 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 35W,có dây ngược 6W
- Hệ điều hành :Android 11
- Màu sắc : Đen, Xanh, Bạc, Cam
Honor X50 5G (8GB|256GB) Snap 6 Gen 1 LikeNew
4,190,000₫