ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 97/108
-
Xiaomi Redmi Note 13 5G (8|256GB) Dimensity 6080 Likenew
4,290,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch, 1B màu, 120Hz, 1000 nits (đỉnh)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5,Khung viền và lưng nhựa , IP54 chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng : 100 MP, f/1.7, (rộng), 0,64µm, PDAFCamera phụ : 2 MP, f/2.4, (độ sâu)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Mediatek Dimensity 6080 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G57 MC2
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5000 mAh , Sạc 33W có dây
Xiaomi Redmi Note 13 5G (8|256GB) Dimensity 6080 Likenew
4,290,000₫ -
SamSung Galaxy S10 512GB USA
4,390,000₫
- Màn hình: 6.1", Quad HD
- HDH : Android 9.0
- CPU : Snap 855 8 nhân 64-bit
- RAM : 8GB / ROM : 512GB
- CAMERA : 12MPX / 16MPX
- PIN : 3400MAH
SamSung Galaxy S10 512GB USA
4,390,000₫ -
Sony Xperia 10 IV (10 Mark 4) 5G 128G Nhật
4,390,000₫
- Màn hình: OLED, 1 tỷ màu, HDR
6.0 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9Corning Gorilla Glass VictusTriluminos display
- CPU : Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Adreno 619
- RAM : 6GB / ROM : 128GB
- 3 camera: 12 MP + 8MP + 8MP
- 8 MP
- USB Type-C
- 3.5 mm
- 5G
- PIN : 5000mAh , Li-Po , Sạc nhanh 21W
Sony Xperia 10 IV (10 Mark 4) 5G 128G Nhật
4,390,000₫ - Màn hình: OLED, 1 tỷ màu, HDR
-
Xiaomi Redmi K40 (12GB|256GB) Snap 870 LikeNew
4,390,000₫
- Màn hình: Super AMOLED 6,67 inch, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (cao điểm)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12
- Camera sau:
Camera góc rộng 48 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/2", 0,8µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 119˚Camera macro :5 MP, f/2.4, 50mm (macro), 1/5.0", 1,12µm
- Camera trước: 20 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.4", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585)
- GPU :Adreno 650
- RAM: 12GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 4520 mAh ,Sạc 33W, PD3.0, QC3, 100% trong 52 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K40 (12GB|256GB) Snap 870 LikeNew
4,390,000₫ -
Xiaomi Mi 10S (8|256GB) Snap 870 Likenew
4,390,000₫
- Màn hình: AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình), 1120 nit (cực đại)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
- Độ phân giải : 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 386 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 6), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12
- Camera sau: 108 MP, f/1.7, 26mm (rộng), 1/1.33", 0,8µm, PDAF, OIS ; 13 MP, f/2.4, 123˚ (siêu rộng) ; 2 MP, f/2.4, (macro) ; 2 MP, f/ 2.4, (độ sâu)
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/3,4", 0,8µm ; Đặc trưng : HDR, toàn cảnh ; Băng hình : 1080p@30fps, 720p@120fps
- Chipset :Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585)
- GPU : Adreno 650
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen titan, xanh băng, trắng ngọc trai
-
Pin : Li-Po 4780 mAh, không thể tháo rời; Có dây 33W, PD3.0, QC4, 100% trong 56 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Mi 10S (8|256GB) Snap 870 Likenew
4,390,000₫ -
Realme 10 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 695 5G NEW 100%
4,390,000₫
- Màn hình: IPS LCD 6,72 inch , 120Hz, 600 nits (typ), 680 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~392 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera sau: Camera góc rộng : 108 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.67", 0,64µm, PDAF Camera Macro : 2 MP, f/2.4, (độ sâu)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, 25 mm (rộng)
- Chipset: Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6nm)
- CPU: Octa-core (2x2,2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 660 Silver)
- GPU: Adreno 619
- RAM: 8GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, sạc:Li-Po 5000 mAh ,Có dây 33W, 50% trong 29 phút (được quảng cáo)
Realme 10 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 695 5G NEW 100%
4,390,000₫ -
Xiaomi Redmi K40S (8GB|256GB) Snap 870 LikeNew
4,390,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (cao điểm)
- Kích Cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 86,6%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12
- Camera sau: 48 MP, f/1.8, (rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF, OIS ; 8 MP, 119˚ (siêu rộng) ; 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng) ; 1080p@30/120 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585)
- GPU :Adreno 650
- RAM: 8GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 67W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K40S (8GB|256GB) Snap 870 LikeNew
4,390,000₫ -
SamSung Galaxy Note 9 8GB|512GB Korea
4,490,000₫
- Màn hình: Super AMOLED, 6.4", Quad HD+ (2K+)
- HDH : Android 10
- CPU : Exynos 9810 8 nhân 64 bit
- RAM : 8GB / ROM : 512GB
- CAMERA : 12MPX / 8MPX
- PIN : 4000MAH
SamSung Galaxy Note 9 8GB|512GB Korea
4,490,000₫ -
SamSung Galaxy S10 5G 256GB Korea
4,490,000₫
- Màn hình: 6.7", Quad HD
- HDH : Android 9.0
- CPU : Exynos 9820
- RAM : 8GB / ROM : 256GB
- CAMERA : 12MPX / 16MPX
- PIN : 4500MAH
SamSung Galaxy S10 5G 256GB Korea
4,490,000₫ -
SamSung Galaxy S20 FE 5G (USA )
4,490,000₫
- Màn hình: Super AMOLED 6.5"Full HD+
- HDH : Android 11
- CPU : Snap 865 nhân
- RAM : 6GB / ROM : 128GB
- CAMERA : Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP
- PIN : 4500MAH
SamSung Galaxy S20 FE 5G (USA )
4,490,000₫ -
Realme 10 Pro Plus 5G (8|128GB) Dimensity 1080 Likenew
4,490,000₫
- Màn Hình : AMOLED 6,7 inch , 1B màu, HDR10+, 120Hz, 800 nits
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng 108 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.67", 0,64µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng)Camera macro : 2 MP, f/2.4, (macro)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25 mm (rộng)
- Chipset :Mediatek MT6877V Kích thước 1080 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU :Mali-G68 MC4
- RAM : 8GB
- ROM : 128 GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5000 mAh, 67W có dây, PD3.0, 50% trong 17 phút (được quảng cáo)
Realme 10 Pro Plus 5G (8|128GB) Dimensity 1080 Likenew
4,490,000₫ -
Xiaomi Mi 10 5G (12|256GB) Snap 865 Likenew
4,490,000₫
- Màn hình: Super AMOLED 6,67 inch , 90Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình)
- Độ phân giải : Full HD+ (1080 x 2340 pixel), tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 386 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 10, có thể nâng cấp lên Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 108 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS; 13 MP, f/2.4, 12 mm (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm ; 2 MP, f/2.4, (macro ) ; 2 MP, f/2.4, (độ sâu)
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, f/2.0, (rộng), 1/3", 0,9µm
Đặc trưng : HDRBăng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset :Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-A77 & 3x2,42 GHz Cortex-A77 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 650
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 578056 (v8); GeekBench: 3322 (v5.1) ; GFXBench: 42fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc :Xanh san hô, Xám chạng vạng, Vàng đào
-
Pin :Li-Po 4780 mAh, , không thể tháo rờiSạc : Có dây 30W, không dây PD3.0 30W không dây đảo ngược 5W
Xiaomi Mi 10 5G (12|256GB) Snap 865 Likenew
4,490,000₫