ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 253/264
-
OPPO Find X5 Pro 5G 8GB|256GB Snap 8 Gen 1 Likenew
6,590,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :2K+ (1440 x 3216 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~525 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS (dịch chuyển cảm biến 3 trục, dịch chuyển ống kính 2 trục) 13 MP, f/2.4, 52mm ( tele), 1/3.4", zoom quang 2x, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - Global Mediatek MT6983 Kích thước 9000 (4 nm) - Trung Quốc
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Global Octa-core (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Trung Quốc
- GPU : Adreno 730 - Global , Mali-G710 MC10 - Trung Quốc
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
Mẫu Dimensity của Oppo Find X5 không có chip hình ảnh MariSilicon X, OIS 5 trục và hiệu chỉnh màu của Hasselblad
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen gốm, Trắng gốm, Xanh lam (da sinh thái)
-
Hiệu suất: AnTuTu: 1012896 (v9)GeekBench: 3433 (v5.1)GFXBench: 44fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : Sạc 80W có dây, PD, 50% trong 12 phút (được quảng cáo) , không dây 50W, 100% trong 47 phút (được quảng cáo) , không dây đảo ngược 10W
OPPO Find X5 Pro 5G 8GB|256GB Snap 8 Gen 1 Likenew
6,590,000₫ -
SamSung Galaxy S22 5G 256GB USA 2 Sim
6,590,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.1"Full HD+ Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP Camera trước: 10 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 8 GB Dung lượng lưu trữ: 256 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIMHỗ trợ 5G Pin, Sạc: 3700 mAh 25 WSamSung Galaxy S22 5G 256GB USA 2 Sim
6,590,000₫ -
Xiaomi 12s (12|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
6,690,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,28 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits (cực đại)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~419 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 13 MP, f/2.4, 15mm, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm; 5 MP, f/2.4, 50mm (chụp macro tele), AF
Đặc trưng : Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR
- Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Xám, Xanh lam, Tím, Xanh lục
-
Pin : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rờiSạc :67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) không dây 50W, 100% trong 57 phút (được quảng cáo) không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12s (12|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
6,690,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (16GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra LikeNew
6,690,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30fps
- Chip: Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) GPU: Immortalis-G720 MC7
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
- SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Đặc Trưng : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Si/C 6550mAh ;Sạc có dây 90W, PD3.0, QC3+, sạc đầy 100% trong 45 phút (đã quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (16GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra LikeNew
6,690,000₫ -
Vivo iQoo Z9 Turbo (16GB|512GB) Snap 8s Gen3 LikeNew
6,690,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (siêu rộng)
Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 735
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 6000 mAh, không thể tháo rời
- Màu sắc : Đen, Bạc Hà, Trắng
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQoo Z9 Turbo (16GB|512GB) Snap 8s Gen3 LikeNew
6,690,000₫ -
Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New Nobox (UnlockCode)
6,790,000₫
- Màn Hình : LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 6000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,8%)
- Độ phân giải: 1.5K+ (1264 x 2780 pixel) (mật độ ~ 450 ppi)
- Hệ điều hành : Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
- Camera Trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" ; Đặc trưng Toàn cảnh ; Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
- CPU: Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 732
- RAM / ROM : RAM 256GB 8GB ; UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Màu sắc : Bạc, Xanh
- Pin: 5500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New Nobox (UnlockCode)
6,790,000₫ -
Google Pixel 7 5G (8GB|256GB) Quốc Tế
6,790,000₫
- Màn hình : AMOLED, 90Hz, HDR10+, 1000 nit (HBM), 1400 nit (cực đại)
- Kích cỡ : 6,3 inch, 96,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~84,9%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 416 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS 12 MP, f/2.2, 114˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,8 MP, f/2.2, 21mm (góc siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ;
Tự động HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G2 (5nm)
- CPU: Lõi tám (2x2,85 GHz Cortex-X1 & 2x2,35 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G710 MP7
- RAM: 8 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất : AnTuTu: 813114 (v9)GeekBench: 3288 (v5.1)GFXBench: 59fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4355 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 20W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây
Google Pixel 7 5G (8GB|256GB) Quốc Tế
6,790,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro (12GB|256GB) Snap 8s Gen 4 LikeNew
6,790,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1800 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,83 inch, 114,5 cm2 ( ~90,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1280 x 2772 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 447 ppi)
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30/60fps
- Chip: Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s thế hệ 4 (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,21 GHz Cortex-X4 & 3x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,8 GHz Cortex-A720 & 2x2,0 GHz Cortex-A720) GPU: Adreno 825
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.1
- SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Đặc Trưng : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Li-Ion 7550mAh Sạc Công suất có dây 90W, PD3.0, QC3+ 22,5W có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh lá, Phiên bản Harry Potter
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro (12GB|256GB) Snap 8s Gen 4 LikeNew
6,790,000₫ -
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (8GB|256GB) Dimensity 8200 New Nobox
6,890,000₫
- Màn Hình : OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
- Độ phân giải : FHD+ (2412×1080) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.74", 0,8µm, PDAF, zoom quang 2x 8 MP, f/ 2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
- Camera Trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF ; Toàn cảnh, HDR
- Chipset : Mediatek Dimensity 8200 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- Ram : 8 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 4800 mAh ; Sạc 67W VOOC PD, QC3, 1-50% trong 19 phút (được quảng cáo)
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (8GB|256GB) Dimensity 8200 New Nobox
6,890,000₫ -
Xiaomi Civi 3 (12GB|512GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
6,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,55 inch, 103,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,0%)
- Độ phân giải màn hình : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 402 ppi)
- Camera sau :50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 115˚ (siêu rộng), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
-
Đặc trưng : Quad-LED dual-tone flash, HDR, panoramaBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF 32 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide), 1/2.8", 0.8µm
- Chipset : Mediatek Dimensity 8200 Ultra (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- RAM: 12 GB
- ROM : 512 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
- Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh, 67W có dây, PD3.0, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành :Android 13, MIUI 14
- Màu sắc : Tím, Bạc hà, Vàng, Xám
Xiaomi Civi 3 (12GB|512GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
6,890,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Rom : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Bạc, Xanh lam/Xanh lục, Tím
Xiaomi Redmi K70 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫ -
Vivo iQOO Neo9 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew (Tặng Bảo Hành Vàng)
6,890,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio). LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), LED flash, panorama, HDR
- Quay phim: 8K, 4K, 1080p, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (wide)
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo) Có dây ngược
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQOO Neo9 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew (Tặng Bảo Hành Vàng)
6,890,000₫