ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 469/480
-
Xiaomi 14 5G (16GB|1TB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox
17,890,000₫
- Màn hình: LTPO OLED 6,36 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1200 x 2670 pixel), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS ; 50 MP, f/2.0,75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2 x zoom quang ; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (siêu rộng) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, (rộng) Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 16 GB
- ROM : 1TBB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4610 mAh , Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 31 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Hồng, Xanh
Xiaomi 14 5G (16GB|1TB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox
17,890,000₫ -
Vivo X100s Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Fullbox Nguyên Seal
17,990,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Vivo X100s Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Fullbox Nguyên Seal
17,990,000₫ -
OPPO Find X8 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal 100% FullBox
17,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: Rộng (chính) : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Laser AF, Hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm
Đặc trưng Toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- RAM - ROM : 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh, Hồng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Pin : Si/C 5630 mAh, không thể tháo rời
Sạc 80W có dây, PD, PPS, UFCS50W không dây
OPPO Find X8 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal 100% FullBox
17,990,000₫ -
ZTE nubia Z70 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
17,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10, 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,85 inch, 113,7 cm2 ( ~89,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2688 pixel (~mật độ 431 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, Hệ điều hành NebulaAI
- Camera sau: 50 MP, f/1.6-4.0, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
64 MP, f/2.5, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", 0.7µm, PDAF (15cm - ∞), OIS, zoom quang 2.7x (so với máy ảnh 26mm)50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AFĐặc trưng Laser AF, Đèn LED vòng, đèn flash hai tông màu, toàn cảnh, HDRBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, 24mm (rộng), dưới màn hình
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 6150 mAh, không thể tháo rời _ Sạc 80W có dây, PD3.0, QC4
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Màu sắc : Đen, Vàng, Đêm đầy sao
ZTE nubia Z70 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
17,990,000₫ -
OPPO Find X7 Ultra 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Nobox
18,390,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2600 nits (HBM), 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
- Độ phân giải : Độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút).
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: Rộng (chính) : 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng (25cm - ∞), OIS
50 MP, f/4.3, 135mm (tele kính tiềm vọng), 1/2,51", 0,7µm, zoom quang 6x, PDAF pixel kép (35cm - ∞), OIS
50 MP, f/2.0, 14mm, 123˚ (góc siêu rộng), 1/1.95", 1.0µm, PDAF
Đặc trưng : Camera sau : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision; Camera trước : 4K@30/60fps, 1080p@30fps, gyro-EIS.Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm, PDAF.
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno750.
- RAM: 16 GB
- ROM: 512 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc :100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo), không dây 50W, không dây ngược 10W.
-
Hiệu suất AnTuTu: 1994239 (v10)GeekBench: 6472 (v6)3DMark Wild life: 17131 (ngoài màn hình 1440p)
OPPO Find X7 Ultra 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New Nobox
18,390,000₫ -
Apple iPhone 13 Promax 128GB Quốc Tế
18,490,000₫
- Màn hình: OLED6.7"Super Retina XDR
- Hệ điều hành: iOS 15
- Camera sau: 3 camera 12 MP
- Camera trước: 12 MP
- Chip: Apple A15 Bionic
- RAM: 6 GB
- Dung lượng lưu trữ: 128 GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIMHỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 4352 mAh20 W
Apple iPhone 13 Promax 128GB Quốc Tế
18,490,000₫ -
Xiaomi 14 Pro (16GB|512GB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
18,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED 6,73 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 2K+ ( 1440 x 3200 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính Xiaomi Longjing Glass, khung nhôm hoặc khung titan, mặt sau bằng kính , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS ; 50 MP, f/2.0,75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2 x zoom quang ; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (siêu rộng) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, (rộng) Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB ; UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4880 mAh , Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Titan, Xanh lục
Xiaomi 14 Pro (16GB|512GB) Snapdragon 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
18,490,000₫ -
Honor Magic6 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
18,490,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, Laser AF, PDAF, OIS
180 MP, f/2.6, (tele kính tiềm vọng), 1/1.49", 0,56µm, PDAF, OIS, zoom quang 2,5x50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.88", 0,61µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5600 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 80W ; Không dây 66W
Không dây đảo ngược Códây đảo ngược 5W
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
18,490,000₫ -
Apple iPhone 14 128GB LL/A New Fullbox
18,990,000₫
- Màn hình: OLED6.1"Super Retina XDR
- Hệ điều hành: iOS 16
- Camera sau: 2 camera 12 MP
- Camera trước: 12 MP
- Chip: Apple A15 Bionic
- RAM: 6 GB
- Dung lượng lưu trữ: 128 GB
- SIM: 2 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 3279 mAh 20 W
Apple iPhone 14 128GB LL/A New Fullbox
18,990,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 9S Pro Snap 8 Gen 3 Ép Xung (12|256GB) New 100% Fullbox Nguyên Seal
18,990,000₫
- Thân máy: 164,0x76,4x8,9mm, 229g; Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính/kim loại tổng hợp; Khu vực cảm ứng ứng hiện (cảm biến Touch 520Hz), Quạt làm mát tích hợp, Khung giữa bằng nhôm hàng không, Dải đèn RGB.
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, 1600 nits (đỉnh), độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Bộ chip: Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm): Octa-core (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520); Adreno 750 (1 GHz).
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB; UFS 4.0.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, Redmagic OS 9.5.
- Camera sau: Góc rộng (chính) : 50 MP, 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS; Góc siêu rộng : 50 MP, f/2.2, 1/2.76", 0.64µm; Chiều sâu : 2 MP, f/2.4.
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình.
- Quay video: Camera sau : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; Camera trước : 1080p@30/60fps.
- Pin: 6500mAh; Sạc có dây 80W, PD3.0, sạc đầy 100% trong 35 phút (theo quảng cáo).
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT; NFC; Cổng hồng ngoại; Giắc cắm 3,5 mm.
- Khác: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi.
ZTE Nubia Red Magic 9S Pro Snap 8 Gen 3 Ép Xung (12|256GB) New 100% Fullbox Nguyên Seal
18,990,000₫ -
Vivo X200 Pro Mini (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
19,190,000₫
- Thân máy: 150,8 x 71,8 x 8,2 mm (5,94 x 2,83 x 0,32 in) ; 187 g (6,60 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,31 inch, 98,0 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 460 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 4K, 1080p
- Pin: Si/C 5700 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh lá, Hồng
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X200 Pro Mini (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
19,190,000₫ -
Vivo X200 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
19,190,000₫
- Thân máy: 162,4 x 76 x 8,2 mm hoặc 8,5 mm ; 223 g hoặc 228 g (7,87 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 452 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
200 MP, f/2.7, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 2.7:150 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p, gyro-EIS, 10-bit Log, Dolby Vision HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng : Độ phân giải caoBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X200 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
19,190,000₫