ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 97/108
-
Xiaomi Redmi Note 12 5G (6|128GB) Snap 4 Gen 1 Fullbox
4,090,000₫
- Màn hình : AMOLED 6,67 inch , 120Hz, 1200 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 14 (Quốc tế), MIUI 13 (Ấn Độ)
- Camera sau: 48 MP, f/1.8, (rộng), PDAF ; 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µm ; 2 MP, f/2.4, (macro)
- Camera trước: 13 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0"
- Chipset : Qualcomm SM4375 Snapdragon 4 thế hệ 1 (6nm)
- CPU : Lõi tám (2x2.0 GHz Cortex-A78 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 619
- RAM: 6 GB
- ROM : 128 GB UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; Có dây 33W, 50% trong 22 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc :Xanh mờ, Đen mờ, Xanh huyền bí
Xiaomi Redmi Note 12 5G (6|128GB) Snap 4 Gen 1 Fullbox
4,090,000₫ -
Oppo Reno7 Pro 5G 8GB|256GB Dimensity 1200 Max LikeNew
4,190,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,55 inch , 90Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình), 800 nit (HBM), 920 nit (đỉnh)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~402 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Panda Glass)
- Hệ điều hành: Android 11, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 119˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (rộng)
- Chipset: MediaTek Dimensity 1200 Max 8 nhân
- CPU : Lõi tám 3.0GHz
- GPU : G77 MC9
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh , Có dây 65W, 100% trong 31 phút (được quảng cáo)
Oppo Reno7 Pro 5G 8GB|256GB Dimensity 1200 Max LikeNew
4,190,000₫ -
Xiaomi Redmi K40 Gaming Edition 8GB|128GB Dimensity 1200
4,190,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước và sau bằng kính (Gorilla Glass 5), IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12.5
- Camera sau:
Camera góc rộng 64 MP, f/1.7, 26mm (rộng), 1/2.0", 0,7µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.06" 1.0µm
- Chipset: Mediatek Dimensity Kích thước 1200 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-A78 & 3x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU :Mali-G77 MC9
- RAM: 8GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5065 mAh ,67W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 42 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K40 Gaming Edition 8GB|128GB Dimensity 1200
4,190,000₫ -
Sony Xperia 1 64GB Nhật New 100% Fullbox
4,190,000₫
- Màn hình: 6.5", 4K
- HDH : Android 9.0
- CPU : Snap 855
- RAM : 6GB / ROM : 64GB
- CAMERA : 3 Camera 12MPX
- PIN : 3330 MAH
Sony Xperia 1 64GB Nhật New 100% Fullbox
4,190,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G 8GB|256GB Dimensity 8100 Likenew
4,190,000₫
- Màn hình: IPS LCD 6,6 inch , 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits (typ)
- Độ phân giải : Full HD+ (1080 x 2460 pixel ) , (mật độ ~ 407 ppi)
- Xây dựng : IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau: Camera góc rộng : 64 MP, (rộng), 1/1.72", 0.8µm, PDAF Camera góc siêu rộng : 8 MP, 120˚, (siêu rộng) Camera macro : 2 MP, (macro)
- Camera trước: 16 MP
- Chipset : Mediatek Dimensity 8100 (5 nm)
- CPU: Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G610 MC6
- RAM: 8GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, sạc:Li-Po 5080 mAh , Có dây 67W, PD3.0
Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G 8GB|256GB Dimensity 8100 Likenew
4,190,000₫ -
Realme 10 Pro 5G (8GB|256GB) Snap 695 5G New 100% Nobox
4,190,000₫
- Màn hình: IPS LCD 6,72 inch , 120Hz, 600 nits (typ), 680 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~392 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera sau: Camera góc rộng : 108 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.67", 0,64µm, PDAF Camera Macro : 2 MP, f/2.4, (độ sâu)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, 25 mm (rộng)
- Chipset: Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6nm)
- CPU: Octa-core (2x2,2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 660 Silver)
- GPU: Adreno 619
- RAM: 8GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, sạc:Li-Po 5000 mAh ,Có dây 33W, 50% trong 29 phút (được quảng cáo)
Realme 10 Pro 5G (8GB|256GB) Snap 695 5G New 100% Nobox
4,190,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12 Pro 5G (6|128GB) Dimensity 1080 LikeNew
4,190,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 900 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình: Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhựa , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µm; 2 MP, f/2.4, (vĩ mô) Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.06", 1.0µm, HDR
- Chipset : Mediatek MT6877V Kích thước 1080 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G68 MC4
- RAM: 6 GB
- ROM : 128 GB UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; Có dây 67W, PD3.0, 50% sau 15 phút, 100% sau 46 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Màu xanh mờ (Xanh da trời), Đen Onyx (Đen nửa đêm), Trắng cực, Tím Stardust
Xiaomi Redmi Note 12 Pro 5G (6|128GB) Dimensity 1080 LikeNew
4,190,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12T Pro (8|256GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
4,190,000₫
- Màn hình : IPS LCD 6,6 inch , 1B màu, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits
- Độ phân giải màn hình: Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~407 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhựa , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 64 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF ; 8 MP, 120˚, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps
- Camera trước: 16 MP, (rộng) . Băng hình : 1080p@30/60/120fps
- Chipset : Mediatek MT6896Z Kích thước 8200 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,1 GHz Cortex-A78 & 3x3,0 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5080 mAh, không thể tháo rờii ; Có dây 67W, PD2.0
- Màu sắc: Xanh, trắng, đen
Xiaomi Redmi Note 12T Pro (8|256GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
4,190,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (8|128GB) Snap 7s Gen 2 Likenew
4,190,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, 1800 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K+ ( 1220 x 2712 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Gorilla Glass Victus, Mặt lưng nhựa giả kính ,Khung nhựa vuông vức
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :200 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.4", 0,56µm, PDAF đa hướng, OIS Camera góc siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µmCamera Macro : 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,40 GHz & 4x1,95 GHz)
- GPU : Adreno 710
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5100 mAh , 67W có dây, PD3.0, 100% trong 44 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (8|128GB) Snap 7s Gen 2 Likenew
4,190,000₫ -
Xiaomi Mi 10 5G (8|256GB) Snap 865 Likenew
4,190,000₫
- Màn hình: Super AMOLED 6,67 inch , 90Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình)
- Độ phân giải : Full HD+ (1080 x 2340 pixel), tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 386 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 10, có thể nâng cấp lên Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 108 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS; 13 MP, f/2.4, 12 mm (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm ; 2 MP, f/2.4, (macro ) ; 2 MP, f/2.4, (độ sâu)
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, f/2.0, (rộng), 1/3", 0,9µm
Đặc trưng : HDRBăng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset :Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-A77 & 3x2,42 GHz Cortex-A77 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 650
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 578056 (v8); GeekBench: 3322 (v5.1) ; GFXBench: 42fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc :Xanh san hô, Xám chạng vạng, Vàng đào
-
Pin :Li-Po 4780 mAh, , không thể tháo rờiSạc : Có dây 30W, không dây PD3.0 30W không dây đảo ngược 5W
Xiaomi Mi 10 5G (8|256GB) Snap 865 Likenew
4,190,000₫ -
Honor X50 5G (8GB|256GB) Snap 6 Gen 1 LikeNew
4,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 112,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1220 x 2652 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 431 ppi)
- Camera sau :108 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.67", PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc trưng : Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, (rộng) ;1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A78 & 4x1,8 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 710
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
- Pin, Sạc: Li-Po 5800 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 35W,có dây ngược 6W
- Hệ điều hành :Android 11
- Màu sắc : Đen, Xanh, Bạc, Cam
Honor X50 5G (8GB|256GB) Snap 6 Gen 1 LikeNew
4,190,000₫ -
Honor 50 (8GB|128GB) Snap 778G 5G LikeNew
4,190,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz
- Kích cỡ : 6,57 inch, 106,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,7%)
- Độ phân giải màn hình : 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 392 ppi)
- Camera sau :108 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.52", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚, 17mm (siêu rộng)
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4 , (chiều sâu)
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.2, 22mm (rộng), 1/3.14" ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,4 GHz Cortex-A78 & 3x2,2 GHz Cortex-A78 & 4x1,9 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 642L
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
- Pin, Sạc: Li-Po 4300 mAh, Có dây 66W, 70% sau 20 phút, 100% sau 45 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành :Android 11
- Màu sắc : Frost Crystal, Amber Red, Emerald Green, Midnight Black, Honor Code
Honor 50 (8GB|128GB) Snap 778G 5G LikeNew
4,190,000₫