ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 85/96
-
Xiaomi Mi 10 Ultra (8|128GB) Snap 865 Likenew
4,190,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 1120 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : Full HD+ (1080 x 2340 pixel), tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 386 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 6), khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 10, có thể nâng cấp lên Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 48 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.32", 1.2µm, PDAF, Laser AF, OIS ; 48 MP, f/4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0",0.8µm, PDAF, OIS , zoom quang 5x ;12 MP, f/2.0, 50mm (tele), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, zoom quang 2x 20 MP, f/2.2, 128˚, 12 mm (siêu rộng), 1/2.8" , 1,0µm, PDAF
Đặc trưng : Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, HDR10 rec
- Camera trước: 20 MP, f/2.3, (rộng), 1/3.4", 0,8µm
Đặc trưng : HDRBăng hình : 1080p@30fps, 720p@120fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset :Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-A77 & 3x2,42 GHz Cortex-A77 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 650
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 638497 (v8) ;GeekBench: 3248 (v5.1) ; GFXBench: 46fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc :Phiên bản đen Obsidian, Bạc thủy ngân, trong suốt
-
Pin :Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rờiSạc : 120W có dây, PD3.0, QC5, 41% trong 5 phút, 100% trong 23 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 100% trong 40 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W

Xiaomi Mi 10 Ultra (8|128GB) Snap 865 Likenew
4,190,000₫ -
Xiaomi Redmi K60 (8|128GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
4,190,000₫
- Màn hình: OLED, 6,67 inch, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình : 2K+ (1440 x 3200 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Hệ điều hành : Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OIS ; 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µm ; 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.06", 1.0µm
- Chipset : Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X2 & 3x2,5 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời; Có dây 67W, không dây PD3.0, QC3+
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh lam, Xanh lục

Xiaomi Redmi K60 (8|128GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
4,190,000₫ -
Xiaomi Mi 11 12GB|256GB Snap 888
4,190,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,81 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (cực đại)
- Độ phân giải màn hình : 2K+ (1440 x 3200 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~515 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Camera sau : Camera góc rộng: 108 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS Camera góc siêu rộng : 13 MP, f/2.4, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Camera macro : 5 MP, f/2.4, (macro), 1/5.0", 1.12µm
- Camera trước: 20 MP, f/2.2, 27mm (rộng), 1/3.4", 0,8µm, HDR
- Chipset : Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55
- GPU : Adreno 660
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4600 mAh , 55W wired, PD3.0, QC4, 100% in 45 min (advertised)
- Hệ điều hành : Android 11, MIUI 12.5

Xiaomi Mi 11 12GB|256GB Snap 888
4,190,000₫ -
Realme GT Neo5 SE 5G (8|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,190,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
-
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
- Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 725
- RAM : 12GB
- ROM : 256GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5500 mAh, 100W

Realme GT Neo5 SE 5G (8|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,190,000₫ -
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế
4,290,000₫
- Màn hình: OLED, HDR ; 6,1 inch, 90,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~83,0%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 429 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau : 12,2 MP, f/1.7, 27mm, (rộng), 1/2,55", 1,4µm, PDAF pixel kép, OIS
12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (siêu rộng), 1,25µm
Đặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1.12µm ; Tự động HDR, toàn cảnh ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Google Tensor (5nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,80 GHz Cortex-X1 & 2x2,25 GHz Cortex-A76 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G78 MP20
- RAM: 6 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: Nano-SIM và eSIM ; Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4410 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 18W, PD3.0

Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế
4,290,000₫ -
Xiaomi Redmi K40 Gaming Edition 12GB|128GB Dimensity 1200
4,290,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước và sau bằng kính (Gorilla Glass 5), IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12.5
- Camera sau:
Camera góc rộng 64 MP, f/1.7, 26mm (rộng), 1/2.0", 0,7µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.06" 1.0µm
- Chipset: Mediatek Dimensity Kích thước 1200 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-A78 & 3x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU :Mali-G77 MC9
- RAM: 12GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5065 mAh ,67W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 42 phút (được quảng cáo)

Xiaomi Redmi K40 Gaming Edition 12GB|128GB Dimensity 1200
4,290,000₫ -
Xiaomi Redmi K40 Gaming Edition 8GB|256GB Dimensity 1200
4,290,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước và sau bằng kính (Gorilla Glass 5), IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12.5
- Camera sau:
Camera góc rộng 64 MP, f/1.7, 26mm (rộng), 1/2.0", 0,7µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.06" 1.0µm
- Chipset: Mediatek Dimensity Kích thước 1200 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-A78 & 3x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU :Mali-G77 MC9
- RAM: 8GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5065 mAh ,67W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 42 phút (được quảng cáo)

Xiaomi Redmi K40 Gaming Edition 8GB|256GB Dimensity 1200
4,290,000₫ -
OnePlus Ace 2V 12GB|256GB Dimensity 9000 LikeNew
4,290,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.74" 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 1100 nit (HBM), 1450 nit (cao điểm)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Asahi Glass), khung nhôm, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5)
- Hệ điều hành: Android 13 , ColorOS 13
- Camera sau :
Camera góc rộng 64 MP, f/1.7, 25mm (rộng), PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, (macro)
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset: Mediatek Dimensity 9000 (4nm)
- CPU :Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Mali-G710 MC10
- RAM: 12GB
- Rom : 256 GB , UFS 3.1
- Pin & Sạc : 5000 mAh , Sạc 80W ( 1-100% trong 32 phút )

OnePlus Ace 2V 12GB|256GB Dimensity 9000 LikeNew
4,290,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12T Pro (12|256GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
4,290,000₫
- Màn hình : IPS LCD 6,6 inch , 1B màu, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits
- Độ phân giải màn hình: Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~407 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhựa , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 64 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF ; 8 MP, 120˚, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps
- Camera trước: 16 MP, (rộng) . Băng hình : 1080p@30/60/120fps
- Chipset : Mediatek MT6896Z Kích thước 8200 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,1 GHz Cortex-A78 & 3x3,0 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5080 mAh, không thể tháo rờii ; Có dây 67W, PD2.0
- Màu sắc: Xanh, trắng, đen

Xiaomi Redmi Note 12T Pro (12|256GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
4,290,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (12|256GB) Snap 7s Gen 2 Likenew
4,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, 1920Hz PWM, Dolby Vision, 500 nits (điển hình), 1200 nits (HBM), 1800 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~446 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus), khung nhựa, mặt sau bằng kính
SIM · Nano-SIM + eSIM· Nano-SIM + Nano-SIMChống bụi và chống nước đạt chuẩn IP54 (chống nước bắn vào)
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 200 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS
8 MP, f/2.2, 118˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm2 MP, f/2.4, (macro)Đặc trưng Đèn flash LED kép hai tông màu, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.4, (rộng), 1/3.06", 1.0µm
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,40 GHz & 4x1,95 GHz)
- GPU : Adreno 710
- RAM: RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB ; UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5100 mAh , 67W có dây, PD3.0, 100% trong 44 phút (được quảng cáo)

Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (12|256GB) Snap 7s Gen 2 Likenew
4,290,000₫ -
Realme 10 Pro Plus 5G (12|256GB) Dimensity 1080 Likenew
4,290,000₫
- Màn Hình : AMOLED 6,7 inch , 1B màu, HDR10+, 120Hz, 800 nits
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng 108 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.67", 0,64µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng)Camera macro : 2 MP, f/2.4, (macro)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25 mm (rộng)
- Chipset :Mediatek MT6877V Kích thước 1080 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU :Mali-G68 MC4
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5000 mAh, 67W có dây, PD3.0, 50% trong 17 phút (được quảng cáo)

Realme 10 Pro Plus 5G (12|256GB) Dimensity 1080 Likenew
4,290,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 14 5G (8GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra New 100% FullBox
4,290,000₫
- Màn hình: OLED, 120Hz, HDR10+, 2100 nits (đỉnh)
- 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~87,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành:Android 14, HyperOS
- Camera sau:
50 MP, f/1.5, (rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay phim : 1080p@30fps
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 16 MP
- Chipset: Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,5 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH BXM-8-256
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5110 mAh, không thể tháo rời, Có dây 45W
- IP64, chống bụi và nước

Xiaomi Redmi Note 14 5G (8GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra New 100% FullBox
4,290,000₫